Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 16 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung C3520 (3 ý kiến)

xedienhanoiThiết kế phá cách, pin dùng thời gian lâu, khỏe, chụp hình tốt, đáng giá(2.196 ngày trước)

PrufcoNguyenThanhTaicái này thì đẹp hơn cái kia, nhìn dễ thương hơn(3.136 ngày trước)

TAIDEPTRAIcái này nhỏ gọn thích quá đi mất(3.161 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 203 (13 ý kiến)

giadungtotnhiều chức năng bàn phím chat, nhắn tin nhanh(2.085 ngày trước)

nijianhapkhauPhù hợp với đa số người dùng, pin khỏe, nghe gọi tốt(2.187 ngày trước)

hotronganhangnhiều chức năng bàn phím chat, nhắn tin nhanh, mốt(2.220 ngày trước)

hoccodon6nhiều chức năng bàn phím chat, nhắn tin nhanh, mốt(2.497 ngày trước)

antontran90thiết kế trẻ trung, pin sài lâu....(2.550 ngày trước)

luanlovely6Màn hình trong sáng, âm thanh nổi bật(2.587 ngày trước)

hoacodonĐẹp mắt với thiết kế trẻ trung. danh bạ lưu được nhiều số(2.631 ngày trước)

vietdung98kiểu dáng và pin tốt hơn, chức năng cũng hơn vì vào mạng(2.759 ngày trước)

saint123_v1nokia chế tạo pin rất trâu,sd đc vài ngày(2.832 ngày trước)

daretowin2412mình rất ghét kiểu nắp gập của SS(3.086 ngày trước)

ngthilinhkiểu dáng nhỏ gọn tiện lợi hình ảnh net:)(3.155 ngày trước)

hongnhungminimartmình rất ghét kiểu nắp gập của SS(3.182 ngày trước)

Tajlocdong san pham nay bay jo loj thoj lam roj(3.188 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung C3520 Silver đại diện cho Samsung C3520 | vs | Nokia Asha 203 Dark Grey đại diện cho Asha 203 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 1.3Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 28MB | vs | 10MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 16MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Stereo FM radio with RDS, FM recording
- SNS integration - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 800mAh | vs | Li-Ion 1020mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9.5giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 600giờ | vs | 650giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xám bạc | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 97g | vs | 90g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 102 x 52 x 16.8 mm | vs | 114.8 x 49.8 x 13.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Samsung C3520 vs Motorola GLEAM+ | ![]() | ![]() |
Samsung C3520 vs Samsung A997 Rugby III | ![]() | ![]() |
Samsung C3520 vs Samsung Sync | ![]() | ![]() |
Samsung C3520 vs Samsung E1195 | ![]() | ![]() |
Samsung C3520 vs Samsung C3590 | ![]() | ![]() |
Samsung C3520 vs Samsung C414 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Samsung C3520 | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Samsung C3520 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Samsung C3520 | ![]() | ![]() |
HTC Explorer vs Samsung C3520 | ![]() | ![]() |
Nokia C3 vs Samsung C3520 | ![]() | ![]() |
Live with Walkman vs Samsung C3520 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Lumia 610 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Lumia 610 NFC |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Nokia Asha 305 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Nokia Asha 311 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Nokia Lumia 820 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Nokia Lumia 920 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Nokia Asha 309 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Nokia Asha 308 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Nokia Lumia 810 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Nokia Lumia 822 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Nokia Lumia 510 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs DROID RAZR M |
![]() | ![]() | Asha 203 vs DROID RAZR HD |
![]() | ![]() | Asha 203 vs DROID RAZR MAXX HD |
![]() | ![]() | Asha 203 vs RAZR i XT890 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs RAZR V MT887 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Nokia Asha 206 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Nokia Asha 205 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Nokia Lumia 620 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Lumia 720 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Lumia 520 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Asha 310 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Asha 501 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Asha 210 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Nokia 515 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Asha 307 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Asha 503 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Asha 503 Dual Sim |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Asha 500 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Samsung Galaxy Pocket 2 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Oppo R2017 |
![]() | ![]() | Asha 302 vs Asha 203 |
![]() | ![]() | Asha 201 vs Asha 203 |
![]() | ![]() | Asha 303 vs Asha 203 |
![]() | ![]() | HTC Explorer vs Asha 203 |
![]() | ![]() | Nokia C3 vs Asha 203 |
![]() | ![]() | Live with Walkman vs Asha 203 |
![]() | ![]() | Asha 200 vs Asha 203 |
![]() | ![]() | Asha 300 vs Asha 203 |
![]() | ![]() | Lumia 900 vs Asha 203 |
![]() | ![]() | Lumia 710 vs Asha 203 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Asha 203 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX vs Asha 203 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Asha 203 |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs Asha 203 |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Asha 203 |
![]() | ![]() | Galaxy Y vs Asha 203 |