Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn DROID PRO (9 ý kiến)

xedienhanoiMỏng hơn vuông vắn đẹp hơn , cảm ứng mới nhất mượt hơn, xem phim hay(1.982 ngày trước)

nijianhapkhauGiá cạnh tranh, máy đẹp hơn, cấu hình mới nhất, nổi bật sành điệu hơn máy kia(1.995 ngày trước)

phimtoancaukiểu dáng mới tích hợp nhiều công nghệ chụp ảnh 360(2.168 ngày trước)

xedienxinMáy dùng sướng hơn,pin chờ khỏe hơn(2.170 ngày trước)

muahangonlinehc320màn hình to cộng với thiết kế mạnh mẽ thu hút(2.229 ngày trước)

fujisuMÀN HÌNH LỚN HƠN, ÂM THANH NGHE RỎ, HÌNH ẢNH SẮC XẢO.(2.922 ngày trước)

quangxd69màng hình rộng, có bàn phím dễ sử dụng, chuẩn cho dân văn phòng.(3.042 ngày trước)

hongnhungminimartchả thích dùng máy nào trong 2 máy này(3.163 ngày trước)

vanthiet1980Co hon CDMA 1900 la duoc roi con suy nghi gi(3.338 ngày trước)
Ý kiến của người chọn MOTO XT882 (4 ý kiến)

hoccodon6màn hình lớn,tốc độ xử lý nhanh,thân thiện với hệ điều hành mở dễ sử dụng(2.296 ngày trước)

hakute6thiết kế hơn hẳn,kiểu dáng thời trang,lướt web nhanh hơn,giá hợp lý(2.341 ngày trước)

luanlovely6Màn hình rộng, ứng dụng phong phú(2.399 ngày trước)

thampham189Hai sim hai sóng rất tiện dụng, chụp ảnh cực nét(3.290 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola DROID PRO XT610 đại diện cho DROID PRO | vs | Motorola MOTO XT882 đại diện cho MOTO XT882 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A8 (1 GHz) | vs | NVIDIA Tegra 2 AP20H (1.2 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX530 | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.1inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN | vs | • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive controls - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto- turn-off - 3.5 mm audio jack - Digital compass - MP3/WAV/WMA/AAC+ player - MP4/WMV/H.263/H.264 player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Document editor - Photo viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Touch-sensitive controls
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto- turn-off - MOTOBLUR UI - Digital compass - HDMI port - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Quickoffice document editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1420mAh | vs | Li-Ion 1880mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 134g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119 x 60 x 11.7 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
DROID PRO vs HTC ChaCha | ![]() |
DROID PRO vs Samsung Fascinate | ![]() |
HTC ThunderBolt vs DROID PRO | ![]() |
DROID 3 vs DROID PRO | ![]() |
DROID 2 vs DROID PRO | ![]() |
Motorola Atrix vs DROID PRO | ![]() |
iPhone 4 vs DROID PRO | ![]() |
Torch 9850 vs DROID PRO | ![]() |
Bold Touch 9930 vs DROID PRO | ![]() |
Photon 4G vs DROID PRO | ![]() |
HTC EVO 3D vs DROID PRO | ![]() |
DROID X vs DROID PRO | ![]() |
Torch 9800 vs DROID PRO | ![]() |
BlackBerry 9780 vs DROID PRO | ![]() |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs XT800 |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs Galaxy S2 Mini |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs HTC One V |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs HTC One X |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs HTC One S |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs HTC One XL |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs Galaxy Note II |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs iPhone 5 |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs HTC One X+ |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs HTC One VX |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs HTC One ST |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs HTC One SC |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs HTC One SU |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs HTC One SV |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs Xperia ZL |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs Xperia Z |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs Blackberry Z10 |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs HTC One |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs Blackberry Q10 |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs Galaxy S4 LTE |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs Galaxy Note III |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs Xperia ZR |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs Galaxy S4 mini |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs Galaxy S4 Active |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs Galaxy S4 zoom |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs Xperia Z Ultra |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs Motorola Moto X |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs LG G2 |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs iPhone 5C |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs iPhone 5S |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs Xperia Z1 |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs Lumia 1520 |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs Lumia 1320 |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs Vu 3 |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs One Max |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs Moto G |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs Nexus 5 |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs Galaxy Note III Neo |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs Galaxy Note III Neo Duos |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs Moto G Dual sim |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs Xperia Z1s |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs Xperia Z1 Compact |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs Xperia Z2 |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs G2 mini |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs lg g3 |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs One mini 2 |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs G Vista |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs LG G3 S |
![]() | ![]() | Nokia E7 vs MOTO XT882 |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs MOTO XT882 |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs MOTO XT882 |