Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.800.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy S2 Mini (4 ý kiến)

cuongjonstone123Vỏ nhựa nên rất bất tiện và cầm nhẹ tay(2.688 ngày trước)

dailydaumo1vượt trội về cấu hình và màn hình(2.707 ngày trước)

lylyhumiovì giá thành rẻ hơn nhiều nhưng tính năng hoàn thiện và truy cập mạng nhanh(2.760 ngày trước)

KIENSONTHANHChiếc S2 mini không bằng được chiếc S2 plus, nhưng được cái nhỏ gọn, vừa với nhu cầu mình xài(2.775 ngày trước)
Ý kiến của người chọn I9105 Galaxy S II Plus (6 ý kiến)

phimtoancauPin khỏe đẹp hơn, dong máy mới nhất, nghe gọi tốt(1.885 ngày trước)

smileshop102máy chạy êm lướt web tốc độ nhanh, thiết kế đẹp mắt(2.230 ngày trước)

luanlovely6man hinh dep kieu dang de thuong.nghe nhac chat(2.437 ngày trước)

hakute6cấu hình mạnh hơn, thiết kế nhìn cứng cáp hơn, giá hợp lý hơn(2.450 ngày trước)

hoccodon6man hinh lon hon luot web nhanh hon(2.475 ngày trước)

chiocoshopgalaxy S2 cũng chưa chắc đã bằng em này nói chi đến mini(2.790 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy S II (Galaxy S 2) Mini đại diện cho Galaxy S2 Mini | vs | Samsung I9105 Galaxy S II Plus (GT-I9105 ) đại diện cho I9105 Galaxy S II Plus | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.4 GHz | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Mali-400MP | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Social networking integration
- Digital compass - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Gorilla Glass display - TouchWiz UI - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Swype text input | vs | - TouchWiz UI v4.0
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization - Stereo FM radio with RDS - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - Organizer - Image/video editor - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 121g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 125.3 x 66.1 x 9 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Galaxy S2 Mini vs Galaxy S Plus | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 Mini vs HTC Vivid | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 Mini vs Samsung Galaxy S3 | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 Mini vs Samsung Galaxy S III I535 | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 Mini vs Samsung Galaxy S III I747 | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 Mini vs Samsung Galaxy S III T999 | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 Mini vs Galaxy S3 | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 Mini vs Galaxy S III mini | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 Mini vs Galaxy Stratosphere II | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs Galaxy S2 Mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Galaxy S2 Mini | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Galaxy S2 Mini | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Galaxy S2 Mini | ![]() | ![]() |
Nokia X7 vs Galaxy S2 Mini | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 vs Galaxy S2 Mini | ![]() | ![]() |
Galaxy Spica vs Galaxy S2 Mini | ![]() | ![]() |
Galaxy SL vs Galaxy S2 Mini | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs Galaxy S2 Mini | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | I9105 Galaxy S II Plus vs Desire U |
![]() | ![]() | I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | I9105 Galaxy S II Plus vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | I9105 Galaxy S II Plus vs Blackberry Z10 |
![]() | ![]() | I9105 Galaxy S II Plus vs HTC One |
![]() | ![]() | I9105 Galaxy S II Plus vs Blackberry Q10 |
![]() | ![]() | I9105 Galaxy S II Plus vs Galaxy Note III |
![]() | ![]() | I9105 Galaxy S II Plus vs Motorola Moto X |
![]() | ![]() | Galaxy Stratosphere II vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Galaxy S III mini vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Galaxy S3 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III T999 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I747 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I535 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S3 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Galaxy S Plus vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Galaxy Spica vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Galaxy S vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Galaxy S2 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Ativ Odyssey I930 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | S7710 Galaxy Xcover 2 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Galaxy Express vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Mach LS860 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Spectrum II 4G VS930 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Tri Chip C333 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Xperia Z vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Xperia ZL vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Galaxy Grand I9082 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Galaxy Grand I9080 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | HTC Butterfly vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Sony Xperia J vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Sony Xperia V vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Sony Xperia E dual vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Sony Xperia E vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 620 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | HTC One SV vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Galaxy Discover vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Nokia Asha 205 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Nokia Asha 206 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Nexus 4 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | RAZR V MT887 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | RAZR i XT890 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | RAZR HD XT925 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX HD vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | DROID RAZR HD vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | DROID RAZR M vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 510 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 822 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | HTC One SU vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | HTC Desire X vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | HTC One SC vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | HTC One ST vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8S vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8X vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | HTC One VX vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | HTC One X+ vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | iPhone 5 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Galaxy Note II vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | HTC One XL vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | HTC One S vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | HTC One X vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | HTC One V vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Galaxy Nexus vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Nexus S vs I9105 Galaxy S II Plus |