Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: 1.800.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 17 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Google Nexus S (Samsung i9020) đại diện cho Nexus S | vs | HTC Radar (HTC Omega) Active White đại diện cho HTC Radar | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A8 (1 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Microsoft Windows Phone 7.5 (Mango) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX540 | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 3.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • EMS • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Oleophobic surface
- Contour Display with curved glass screen - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Three-axis gyro sensor - Social networking integration - Digital compass - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Near Field Communications | vs | - Gorilla Glass display
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Gyroscope sensor - Multi-touch input method - HTC Locations - Microsoft office document viewer/editor - Facebook integration | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1500mAh | vs | Li-Ion 1520 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14.5giờ | vs | 8.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 720giờ | vs | 525giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 129g | vs | 137g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 123.9 x 63 x 10.9 mm | vs | 120.5 x 61.5 x 10.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nexus S vs HTC Titan | ![]() | ![]() |
Nexus S vs Galaxy Note | ![]() | ![]() |
Nexus S vs Sony Xperia Neo | ![]() | ![]() |
Nexus S vs HTC Arrive | ![]() | ![]() |
Nexus S vs LG Quantum | ![]() | ![]() |
Nexus S vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
Nexus S vs Optimus Black | ![]() | ![]() |
Nexus S vs Epic 4G | ![]() | ![]() |
Nexus S vs HTC Trophy | ![]() | ![]() |
Nexus S vs Motorola Triumph | ![]() | ![]() |
Nexus S vs HTC One V | ![]() | ![]() |
Nexus S vs HTC One X | ![]() | ![]() |
Nexus S vs HTC One S | ![]() | ![]() |
Nexus S vs Sony Xperia S | ![]() | ![]() |
Nexus S vs HTC One XL | ![]() | ![]() |
Nexus S vs Sony Xperia sola | ![]() | ![]() |
Nexus S vs Samsung Galaxy S3 | ![]() | ![]() |
Nexus S vs Samsung Galaxy S III I535 | ![]() | ![]() |
Nexus S vs Samsung Galaxy S III I747 | ![]() | ![]() |
Nexus S vs Samsung Galaxy S III T999 | ![]() | ![]() |
Nexus S vs Galaxy Note II | ![]() | ![]() |
Nexus S vs Sony Xperia SL | ![]() | ![]() |
Nexus S vs iPhone 5 | ![]() | ![]() |
Nexus S vs Galaxy S3 | ![]() | ![]() |
Nexus S vs HTC One X+ | ![]() | ![]() |
Nexus S vs Galaxy S III mini | ![]() | ![]() |
Nexus S vs HTC One VX | ![]() | ![]() |
Nexus S vs HTC One ST | ![]() | ![]() |
Nexus S vs HTC One SC | ![]() | ![]() |
Nexus S vs HTC One SU | ![]() | ![]() |
Nexus S vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
Nexus S vs HTC One SV | ![]() | ![]() |
Nexus S vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Nexus S vs Blackberry Z10 | ![]() | ![]() |
Nexus S vs HTC One | ![]() | ![]() |
Nexus S vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
Nexus S vs Galaxy Note III | ![]() | ![]() |
Nexus S vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
Galaxy SL vs Nexus S | ![]() | ![]() |
Incredible S vs Nexus S | ![]() | ![]() |
Desire S vs Nexus S | ![]() | ![]() |
HTC Desire HD vs Nexus S | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Nexus S | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs Nexus S | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Nexus S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Nexus S | ![]() | ![]() |
HTC HD7 vs Nexus S | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 vs Nexus S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Nexus S | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Nexus S | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | HTC Radar vs LG Quantum |
![]() | ![]() | HTC Radar vs Sony Xperia ray |
![]() | ![]() | HTC Radar vs HTC Trophy |
![]() | ![]() | HTC Radar vs Nokia 701 |
![]() | ![]() | HTC Radar vs Nokia 500 |
![]() | ![]() | HTC Radar vs Samsung Omnia 7 |
![]() | ![]() | HTC Radar vs Nokia 700 |
![]() | ![]() | HTC Radar vs Lumia 800 |
![]() | ![]() | HTC Radar vs Lumia 710 |
![]() | ![]() | HTC Radar vs Nokia 603 |
![]() | ![]() | HTC Radar vs HTC Rhyme |
![]() | ![]() | HTC Radar vs Lumia 610 |
![]() | ![]() | HTC Radar vs Lumia 610 NFC |
![]() | ![]() | HTC Radar vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | HTC HD7 vs HTC Radar |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc vs HTC Radar |
![]() | ![]() | Galaxy S vs HTC Radar |
![]() | ![]() | Galaxy S2 vs HTC Radar |
![]() | ![]() | HTC Titan vs HTC Radar |
![]() | ![]() | Torch 9810 vs HTC Radar |
![]() | ![]() | LG Optimus 2x vs HTC Radar |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs HTC Radar |
máy chạy ngon(3.105 ngày trước)
máy chạy ngon.
tốc độ xử lý nhanh(3.347 ngày trước)