Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Optimus Pro (1 ý kiến)

dailydaumo1Chất lượng tốt thể hiện đẳng cấp, giá cả phải(2.570 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Motorola PRO (7 ý kiến)

luanlovely6cảm ứng đa điêm + hệ điều hành pro(2.336 ngày trước)

lequangvinhktMàn hình rộng, nhiều ứng dụng hay(2.388 ngày trước)

Ms_TamDEPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPPP(2.701 ngày trước)
fpt_tinhmàn hình lớn,phím linh hoạt dễ sd(2.828 ngày trước)

nguyenthanvubàn phím của Motorola Pro linh hoạt hơn của Optimus Pro, có nhiều chức năng, pin khỏe, kiểu dáng đẹp, bắt mắt(3.172 ngày trước)

honganh0304MÀN HÌNH RỘNG, GIAO DIỆN ĐẸP, SẮC(3.221 ngày trước)

thampham189Motorola PRO có giao diện rộng hơn, thiết kế đẹp(3.337 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus Pro C660 đại diện cho Optimus Pro | vs | Motorola PRO đại diện cho Motorola PRO | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 800 MHz | vs | ARM Cortex A8 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX530 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.8inch | vs | 3.1inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 150MB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - via Java MIDP emulator - SNS integration - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk | vs | - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Quickoffice document viewer/editor - QWERTY keyboard - Touch-sensitive controls - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto- turn-off | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1420mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 8giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 330 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 129g | vs | 134g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119.5 x 59.7 x 12.9 mm | vs | 119 x 61 x 11.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Optimus Pro vs Optimus Net | ![]() | ![]() |
Optimus Pro vs Motorola XPRT | ![]() | ![]() |
Optimus Pro vs Motorola FIRE | ![]() | ![]() |
Optimus Pro vs Optimus Me P350 | ![]() | ![]() |
Optimus Pro vs Optimus Net Dual | ![]() | ![]() |
Optimus Pro vs Optimus 4X HD P880 | ![]() | ![]() |
Optimus Pro vs LG Optimus TrueHD LTE P936 | ![]() | ![]() |
Optimus Pro vs LG Optimus LTE2 | ![]() | ![]() |
Optimus Pro vs LG Optimus 3D Max P720 | ![]() | ![]() |
Optimus Pro vs LG Optimus 3D Cube SU870 | ![]() | ![]() |
Optimus Pro vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
Optimus Pro vs LG Optimus L5 | ![]() | ![]() |
Optimus Pro vs LG Optimus L5 Dual | ![]() | ![]() |
Optimus Pro vs LG Optimus G | ![]() | ![]() |
Optimus Pro vs LG Optimus L5 E612 | ![]() | ![]() |
Optimus Pro vs Optimus F7 | ![]() | ![]() |
Optimus Pro vs Optimus F5 | ![]() | ![]() |
Optimus Pro vs Optimus G Pro | ![]() | ![]() |
Optimus Pro vs Optimus L7 II | ![]() | ![]() |
Optimus Pro vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
Optimus Pro vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
Lumia 710 vs Optimus Pro | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Optimus Pro | ![]() | ![]() |
Galaxy Y Pro vs Optimus Pro | ![]() | ![]() |
Motorola FIRE XT vs Optimus Pro | ![]() | ![]() |
Galaxy Mini S5570 vs Optimus Pro | ![]() | ![]() |
Nokia N900 vs Optimus Pro | ![]() | ![]() |
BACKFLIP vs Optimus Pro | ![]() | ![]() |
Galaxy Pro vs Optimus Pro | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Optimus Pro | ![]() | ![]() |
Optimus 7Q vs Optimus Pro | ![]() | ![]() |
LG Optimus 7 vs Optimus Pro | ![]() | ![]() |
LG Optimus vs Optimus Pro | ![]() | ![]() |
Optimus Chic vs Optimus Pro | ![]() | ![]() |
Optimus Black vs Optimus Pro | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs Optimus Pro | ![]() | ![]() |
Optimus One vs Optimus Pro | ![]() | ![]() |
LG Optimus 3D vs Optimus Pro | ![]() | ![]() |
LG Optimus 2x vs Optimus Pro | ![]() | ![]() |