Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 4.200.000 ₫ Xếp hạng: 5
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn LG GX300 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn LG GX (2 ý kiến)

tebetiPin bền, ổn định, iOS dễ dùng, màn hình đẹp, cầm vừa tay(1.902 ngày trước)

luanlovely6mỏng hơn, hệ điều hành mạnh hơn, bộ nhớ trong lớn hơn(2.621 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG GX300 đại diện cho LG GX300 | vs | LG GX F310L đại diện cho LG GX | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1.7 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Blizzard Entertainment | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.2inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 176 x 220pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | 16M màu True HD-IPS Plus Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • Bluetooth 2.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio with RDS | vs | - Dolby mobile sound enhancement
- Geo-tagging, face detection, image stabilization, panorama, HDR - Stereo FM radio with RDS - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS applications - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 3140 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 20giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 700giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 167g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 116 x 51 x 12.8 mm | vs | 150.6 x 76.1 x 9.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
LG GX300 vs LG GX500 | ![]() | ![]() |
LG GX300 vs HTC One V | ![]() | ![]() |
LG GX300 vs HTC One X | ![]() | ![]() |
LG GX300 vs HTC One S | ![]() | ![]() |
LG GX300 vs HTC One XL | ![]() | ![]() |
LG GX300 vs Samsung Galaxy S3 | ![]() | ![]() |
LG GX300 vs iPhone 5 | ![]() | ![]() |
LG GX300 vs Galaxy S3 | ![]() | ![]() |
LG GX300 vs HTC One X+ | ![]() | ![]() |
LG GX300 vs HTC One VX | ![]() | ![]() |
LG GX300 vs HTC One ST | ![]() | ![]() |
LG GX300 vs HTC One SC | ![]() | ![]() |
LG GX300 vs HTC One SU | ![]() | ![]() |
LG GX300 vs HTC One SV | ![]() | ![]() |
LG GX300 vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
LG GX300 vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
LG GX300 vs Blackberry Z10 | ![]() | ![]() |
LG GX300 vs HTC One | ![]() | ![]() |
LG GX300 vs Xperia ZR | ![]() | ![]() |
LG GX300 vs BlackBerry Q5 | ![]() | ![]() |
LG GX300 vs Xperia Z Ultra | ![]() | ![]() |
LG GX300 vs LG G2 | ![]() | ![]() |
LG GX300 vs iPhone 5C | ![]() | ![]() |
LG GX300 vs iPhone 5S | ![]() | ![]() |
LG GX300 vs Xperia Z1 | ![]() | ![]() |
LG GX300 vs Lumia 1520 | ![]() | ![]() |
LG GX300 vs Lumia 1320 | ![]() | ![]() |
LG GX300 vs Nexus 5 | ![]() | ![]() |
LG S365 vs LG GX300 | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs LG GX300 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | LG GX vs Desire 400 |
![]() | ![]() | LG GX vs Liquid S2 |
![]() | ![]() | LG GX vs Liquid Z3 |
![]() | ![]() | LG GX vs Liquid S1 |
![]() | ![]() | LG GX vs Liquid Z2 |
![]() | ![]() | LG GX vs Liquid C1 |
![]() | ![]() | LG GX vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | LG GX vs lg g3 |
![]() | ![]() | LG GX vs LG G3 isai |
![]() | ![]() | Galaxy S Duos vs LG GX |
![]() | ![]() | Galaxy S Duos 2 vs LG GX |
![]() | ![]() | Galaxy Win Pro vs LG GX |
![]() | ![]() | Nexus 5 vs LG GX |
![]() | ![]() | Lumia 1320 vs LG GX |
![]() | ![]() | Lumia 1520 vs LG GX |
![]() | ![]() | Xperia Z1 vs LG GX |
![]() | ![]() | iPhone 5S vs LG GX |
![]() | ![]() | iPhone 5C vs LG GX |
![]() | ![]() | LG G2 vs LG GX |
![]() | ![]() | Xperia Z Ultra vs LG GX |
![]() | ![]() | BlackBerry Q5 vs LG GX |
![]() | ![]() | Xperia ZR vs LG GX |
![]() | ![]() | HTC One vs LG GX |
![]() | ![]() | Blackberry Z10 vs LG GX |
![]() | ![]() | Xperia Z vs LG GX |
![]() | ![]() | Xperia ZL vs LG GX |
![]() | ![]() | HTC One SV vs LG GX |
![]() | ![]() | HTC One SU vs LG GX |
![]() | ![]() | HTC One SC vs LG GX |
![]() | ![]() | HTC One ST vs LG GX |
![]() | ![]() | HTC One VX vs LG GX |
![]() | ![]() | HTC One X+ vs LG GX |
![]() | ![]() | Galaxy S3 vs LG GX |
![]() | ![]() | iPhone 5 vs LG GX |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S3 vs LG GX |
![]() | ![]() | HTC One XL vs LG GX |
![]() | ![]() | HTC One S vs LG GX |
![]() | ![]() | HTC One X vs LG GX |
![]() | ![]() | HTC One V vs LG GX |
![]() | ![]() | LG GX500 vs LG GX |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs LG GX |
![]() | ![]() | G Flex vs LG GX |