Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 1.990.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Có tất cả 17 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Incredible S S710e Black đại diện cho Incredible S | vs | LG Optimus Black P970 (LG Optimus P970) Black đại diện cho Optimus Black | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz) | vs | ARM Cortex A8 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | PowerVR SGX530 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 2GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense v3.0 UI - Touch-sensitive controls with rotating icons - Stereo FM radio with RDS | vs | - Gorilla Glass display
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Touch-sensitive controls - Optimus UI 2.0, Gesture UI 2.0 - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1450 mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9.5giờ | vs | 6giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 290giờ | vs | 370 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 136g | vs | 109g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 120 x 64 x 11.7 mm | vs | 122 x 64 x 9.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Incredible S vs HTC Droid Incredible | ![]() | ![]() |
Incredible S vs Droid Incredible 2 | ![]() | ![]() |
Incredible S vs Sony Xperia Arc S | ![]() | ![]() |
Incredible S vs Galaxy SL | ![]() | ![]() |
Incredible S vs Nexus S | ![]() | ![]() |
Incredible S vs Sony Xperia Neo | ![]() | ![]() |
Incredible S vs HTC ThunderBolt | ![]() | ![]() |
Incredible S vs LG Revolution | ![]() | ![]() |
Incredible S vs Bold 9650 | ![]() | ![]() |
Incredible S vs HTC 7 Surround | ![]() | ![]() |
Incredible S vs HTC Rhyme | ![]() | ![]() |
Desire S vs Incredible S | ![]() | ![]() |
HTC Desire HD vs Incredible S | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Incredible S | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Incredible S | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs Incredible S | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Incredible S | ![]() | ![]() |
HTC EVO vs Incredible S | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Optimus Black vs Optimus Chic |
![]() | ![]() | Optimus Black vs LG Optimus |
![]() | ![]() | Optimus Black vs LG Optimus 7 |
![]() | ![]() | Optimus Black vs Motorola RAZR |
![]() | ![]() | Optimus Black vs Galaxy Gio |
![]() | ![]() | Optimus Black vs Optimus 7Q |
![]() | ![]() | Optimus Black vs Optimus Pro |
![]() | ![]() | Optimus Black vs Optimus Net |
![]() | ![]() | Optimus Black vs Optimus Me P350 |
![]() | ![]() | Optimus Black vs Optimus Net Dual |
![]() | ![]() | Optimus Black vs Optimus 4X HD P880 |
![]() | ![]() | Optimus Black vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
![]() | ![]() | Optimus Black vs LG Optimus LTE2 |
![]() | ![]() | Optimus Black vs LG Optimus 3D Max P720 |
![]() | ![]() | Optimus Black vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
![]() | ![]() | Optimus Black vs LG Optimus L3 |
![]() | ![]() | Optimus Black vs LG Optimus L5 |
![]() | ![]() | Optimus Black vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | Optimus Black vs LG Optimus G |
![]() | ![]() | Optimus Black vs LG Optimus L5 E612 |
![]() | ![]() | Optimus Black vs Optimus F7 |
![]() | ![]() | Optimus Black vs Optimus F5 |
![]() | ![]() | Optimus Black vs Optimus G Pro |
![]() | ![]() | Optimus Black vs Optimus L7 II |
![]() | ![]() | Optimus Black vs Optimus L5 II |
![]() | ![]() | Optimus Black vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Optimus Black |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo V vs Optimus Black |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc vs Optimus Black |
![]() | ![]() | Nokia N8 vs Optimus Black |
![]() | ![]() | Galaxy S vs Optimus Black |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Optimus Black |
![]() | ![]() | HTC ChaCha vs Optimus Black |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs Optimus Black |
![]() | ![]() | LG Optimus 2x vs Optimus Black |
![]() | ![]() | Nexus S vs Optimus Black |
![]() | ![]() | Motorola DEFY vs Optimus Black |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Optimus Black |
![]() | ![]() | Desire S vs Optimus Black |
![]() | ![]() | MILESTONE 2 vs Optimus Black |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Optimus Black |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs Optimus Black |
![]() | ![]() | Optimus One vs Optimus Black |
![]() | ![]() | LG Optimus 3D vs Optimus Black |
Hệ điều hành: Android OS
Mạng: GSM900/850/1800/1900- HSDPA 2100/900
SMS/MMS/E-Mail - Bản đồ với GPS (and 3G, Wifi)
EDGE/GPRS/ Bluetooth/ Wifi 802.11b/g/n
Camera: 8 Megapixel - Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash - Quay Video: 720p(3.261 ngày trước)