Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 1.349.000 ₫ Xếp hạng: 0
Có tất cả 16 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 201 (1 ý kiến)

dothuydatmình vẫn k thích cảm ứng nhỏ quá, em 201 nhìn như đồ chơi ấy nhể,(2.461 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 500 (15 ý kiến)

huongmuahe16Cảm ứng, chụp ảnh nét, truy cập mạng nhanh hơn(1.968 ngày trước)

giadungtotcamera chụp đẹp hơn, cấu hình cao giúp vào mạng nhanh(2.158 ngày trước)

nijianhapkhauMáy rẻ,nhiều mẫu mã,thời lượng pin tốt,dùng bền, đầy đủ chức năng(2.200 ngày trước)

hotronganhangThiết kế hiện đại và thanh lịch, cảm ứng dùng tốt, pin khỏe, chụp ảnh và nghe nhạc cũng khá tốt, có phần mềm lưu trữ thông tin, xem tin tức 3g(2.234 ngày trước)

muabanonlinehc253cấu hình tốt.chạy mượt,tôi rất thích(2.235 ngày trước)

vayvonnganhang8điện thoại đẹp, kiểu dáng trẻ trung, giá tốt, pin siêu khỏe, chức năng phù hợp(2.245 ngày trước)

nijn12màn hình to, màn hình cảm ứng, chạy mượt, đẹp(2.248 ngày trước)

vljun142chụp ảnh đẹp, sành điệu, thời trang, màn hình mỏng(2.274 ngày trước)

phamthilienbdsĐộ bền cao, dung lượng pin lớn.. dễ sử dụng(2.395 ngày trước)

LenThangvndđiên thoại asha 500 kiểu dáng đẹp hơn, mạng chạy nhanh hơn(2.418 ngày trước)

duonggiacatkiểu dáng hợp thời gian, tốc độ lướt web nhah(2.462 ngày trước)

antontran90màn hình cảm ứng mượt, nhiều ứng dụng....(2.580 ngày trước)

luanlovely6đẹp, sang trọng hơn nhiều, nhưng hơi đắc(2.601 ngày trước)

hoccodon6Độ bền cao, dung lượng pin lớn.. dễ sử dụng(2.601 ngày trước)

hoacodonchat luong hoan hao va sóng tot(2.638 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 201 Pink đại diện cho Asha 201 | vs | Nokia Asha 500 Yellow đại diện cho Asha 500 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 2.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 10MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 32MB | vs | 64MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- SNS integration | vs | - SNS apps
- Photo editor - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1430mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 14giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 850giờ | vs | 830 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Hồng | vs | • Vàng | Màu | |||||
Trọng lượng | 105g | vs | 101g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115.5 x 61.1 x 14 mm | vs | 100.3 x 58.1 x 12.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 201 vs Asha 200 | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs C2-06 Touch and Type | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Nokia 6233 | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Lumia 900 | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs DROID RAZR MAXX | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Asha 302 | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Samsung C3520 | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Lumia 610 | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Lumia 610 NFC | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Nokia Asha 305 | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Nokia Asha 306 | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Nokia Asha 311 | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Nokia Lumia 820 | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Nokia Lumia 920 | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Nokia Asha 309 | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Nokia Asha 308 | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Nokia Lumia 810 | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Nokia Lumia 822 | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Nokia Lumia 510 | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs DROID RAZR M | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs DROID RAZR HD | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs DROID RAZR MAXX HD | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs RAZR i XT890 | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs RAZR V XT889 | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs RAZR V MT887 | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Nokia Asha 206 | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Nokia Asha 205 | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Nokia Lumia 620 | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Lumia 720 | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Lumia 520 | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Asha 501 | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Asha 210 | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Nokia 515 | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Asha 502 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Asha 500 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Galaxy Y Pro vs Asha 201 | ![]() | ![]() |
Galaxy Y vs Asha 201 | ![]() | ![]() |
Bold Touch 9900 vs Asha 201 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Asha 201 | ![]() | ![]() |
HTC Explorer vs Asha 201 | ![]() | ![]() |
Nokia C3 vs Asha 201 | ![]() | ![]() |
Live with Walkman vs Asha 201 | ![]() | ![]() |
Asha 300 vs Asha 201 | ![]() | ![]() |
Lumia 710 vs Asha 201 | ![]() | ![]() |
Lumia 800 vs Asha 201 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Asha 201 | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Asha 201 | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Asha 201 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Asha 500 vs Galaxy Express 2 |
![]() | ![]() | Asha 500 vs Galaxy Light |
![]() | ![]() | Asha 500 vs Galaxy Golden |
![]() | ![]() | Asha 500 vs Galaxy Round |
![]() | ![]() | Asha 500 vs Galaxy Star Pro |
![]() | ![]() | Asha 500 vs G Pro Lite |
![]() | ![]() | Asha 500 vs G Pro Lite Dual |
![]() | ![]() | Asha 500 vs Optimus L2 II |
![]() | ![]() | Asha 500 vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Asha 500 vs One Max |
![]() | ![]() | Asha 500 vs Desire 300 |
![]() | ![]() | Asha 500 vs Desire 601 |
![]() | ![]() | Asha 500 vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Asha 500 vs Lumia 525 |
![]() | ![]() | Asha 500 vs Galaxy Grand 2 |
![]() | ![]() | Asha 500 vs Desire 700 |
![]() | ![]() | Asha 500 vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Asha 500 vs Desire 501 |
![]() | ![]() | Asha 500 vs OPPO Find Mirror |
![]() | ![]() | Asha 500 vs Oppo Find Muse |
![]() | ![]() | Asha 500 vs OPPO Find Piano |
![]() | ![]() | Asha 500 vs OPPO Find Clover |
![]() | ![]() | Asha 500 vs OPPO Find Way |
![]() | ![]() | Asha 500 vs OPPO Find 5 |
![]() | ![]() | Asha 500 vs OPPO Find 5 mini |
![]() | ![]() | Asha 500 Dual SIM vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Asha 502 Dual SIM vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Asha 503 Dual Sim vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Asha 307 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Asha 210 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Asha 501 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Asha 310 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 205 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 206 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 308 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 309 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 311 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 305 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Asha 302 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Asha 200 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Asha 300 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Asha 303 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Asha 503 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Lumia 1320 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Optimus L4 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Galaxy Trend vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Lumia 928 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Lumia 925 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Lumia 520 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Lumia 720 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 620 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 510 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 822 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 810 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 920 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 820 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Sony Xperia SL vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Sony Xperia sola vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Lumia 610 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Lumia 900 vs Asha 500 |