Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 303 (2 ý kiến)

xedienhanoiMáy có thiết kế đẹp, cấu hình cao so với mức giá đề xuất, bình chọn(2.238 ngày trước)

dothuydatmình chọn em này, vừa touch được vừa type được, thử cảm giác mới cũng thấy hay hay(2.516 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 310 (12 ý kiến)

tholuoian1Thiết kế gọn,hình ảnh đẹp,dễ sử dụng(1.925 ngày trước)

giadungtotmàu sắc sinh động hơn, âm thanh sống động hơn(2.107 ngày trước)

nijianhapkhaugiải trí, chơi game hay, nghe nhạc xem phim tốt(2.234 ngày trước)

hotronganhangcó cổng usb rất tiện lợi cho việc thưởng thức nhạc trực tiếp(2.247 ngày trước)

tramlikemàu sắc sinh động hơn, âm thanh sống động hơn(2.353 ngày trước)

antontran90cấu hình mạnh hơn e kia, kết nối wifi, nhiều ứng dụng(2.536 ngày trước)

hoccodon6thiết kế đẹp, nhiều ứng dụng, cảm ứng nhạy, máy ảnh chụp nét, giá hợp lý(2.621 ngày trước)

hoacodonBộ nhớ khủng hơn. pin bền hơn...(2.680 ngày trước)

viettienphong_phungdáng Asha 310 đẹp hơn, giá mềm hơn(2.864 ngày trước)

lukhack_mcmàn hình cảm ứng dễ dùng hơn, nhạy hơn, xem ảnh hay lướt web cũng sướng hơn(2.871 ngày trước)

duonglanlinhhnthời trang giá phải chẳng vào mạng nhanh(2.877 ngày trước)

saint123_v1thiết kế như thế này mới gọi là thiết kế chứ.quá tuyệt(2.879 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 303 (N303) Red đại diện cho Asha 303 | vs | Nokia Asha 310 (RM-911) Black đại diện cho Asha 310 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.6inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 240 x 400pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.2Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 170MB | vs | 20MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | 64MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- SNS integration - MP4/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/WMA/AAC player - Organizer - Flash Lite support - Voice memo - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 1110mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | 16giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 720giờ | vs | 600giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đỏ | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 99g | vs | 104g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 116.5 x 55.7 x 13.9 mm | vs | 109.9 x 54 x 13 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 303 vs Asha 300 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Asha 201 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Asha 200 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Optimus Pro | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Town C300 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Nokia 6233 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Lumia 900 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs DROID RAZR MAXX | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Asha 302 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Samsung C3520 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Lumia 610 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Lumia 610 NFC | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Nokia Asha 305 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Nokia Asha 306 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Nokia Asha 311 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Nokia Lumia 820 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Nokia Lumia 920 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Nokia Asha 309 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Nokia Asha 308 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Nokia Lumia 810 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Nokia Lumia 822 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Nokia Lumia 510 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs DROID RAZR M | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs DROID RAZR HD | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs DROID RAZR MAXX HD | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs RAZR i XT890 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs RAZR V XT889 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs RAZR V MT887 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Nokia Asha 206 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Nokia Asha 205 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Nokia Lumia 620 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Lumia 720 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Lumia 520 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Asha 501 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Asha 210 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Nokia 515 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Asha 502 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Asha 500 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Galaxy Y Pro vs Asha 303 | ![]() | ![]() |
Nokia 701 vs Asha 303 | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs Asha 303 | ![]() | ![]() |
Nokia C6 vs Asha 303 | ![]() | ![]() |
Bold Touch 9930 vs Asha 303 | ![]() | ![]() |
Galaxy Pro vs Asha 303 | ![]() | ![]() |
HTC Explorer vs Asha 303 | ![]() | ![]() |
Nokia C3 vs Asha 303 | ![]() | ![]() |
Live with Walkman vs Asha 303 | ![]() | ![]() |
Lumia 710 vs Asha 303 | ![]() | ![]() |
Lumia 800 vs Asha 303 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Asha 303 | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Asha 303 | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Asha 303 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Asha 310 vs Rex 90 S5292 |
![]() | ![]() | Asha 310 vs Rex 80 S5222R |
![]() | ![]() | Asha 310 vs Rex 70 S3802 |
![]() | ![]() | Asha 310 vs Rex 60 C3312R |
![]() | ![]() | Asha 310 vs Galaxy Young S6310 |
![]() | ![]() | Asha 310 vs Galaxy Fame S6810 |
![]() | ![]() | Asha 310 vs Optimus F7 |
![]() | ![]() | Asha 310 vs Optimus F5 |
![]() | ![]() | Asha 310 vs Optimus G Pro |
![]() | ![]() | Asha 310 vs Optimus L7 II |
![]() | ![]() | Asha 310 vs Optimus L5 II |
![]() | ![]() | Asha 310 vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Asha 310 vs Asha 501 |
![]() | ![]() | Asha 310 vs Asha 210 |
![]() | ![]() | Asha 310 vs Nokia 515 |
![]() | ![]() | Asha 310 vs Asha 307 |
![]() | ![]() | Asha 310 vs Asha 503 |
![]() | ![]() | Asha 310 vs Asha 503 Dual Sim |
![]() | ![]() | Asha 310 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 310 vs Asha 500 Dual SIM |
![]() | ![]() | Asha 310 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Lumia 520 vs Asha 310 |
![]() | ![]() | Lumia 720 vs Asha 310 |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Asha 310 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 620 vs Asha 310 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 205 vs Asha 310 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 206 vs Asha 310 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 510 vs Asha 310 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 822 vs Asha 310 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 810 vs Asha 310 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 308 vs Asha 310 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 309 vs Asha 310 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 920 vs Asha 310 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 820 vs Asha 310 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 311 vs Asha 310 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Asha 310 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 305 vs Asha 310 |
![]() | ![]() | Lumia 610 NFC vs Asha 310 |
![]() | ![]() | Lumia 610 vs Asha 310 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Asha 310 |
![]() | ![]() | Asha 302 vs Asha 310 |
![]() | ![]() | Lumia 900 vs Asha 310 |
![]() | ![]() | Asha 200 vs Asha 310 |
![]() | ![]() | Asha 201 vs Asha 310 |
![]() | ![]() | Asha 300 vs Asha 310 |
![]() | ![]() | Lumia 710 vs Asha 310 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Asha 310 |