Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.200.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: 1.500.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: 2.650.000 ₫ Xếp hạng: 4
Có tất cả 88 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia N9 (Nokia N9-00/ Nokia N9 Lankku) 16GB Black đại diện cho Nokia N9 | vs | Sony Ericsson Xperia arc S (LT18i) Gloss Black sang trọng, lịch sự đại diện cho Sony Xperia Arc S | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia N-Series | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A8 (1 GHz) | vs | 1.4 GHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | MeeGo OS, v1.2 Harmattan | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX530 | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.9inch | vs | 4.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 1GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Gorilla glass display
- Anti-glare polariser - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Dolby Mobile sound enhancement; Dolby Headphone support - MicroSIM card support only - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Digital compass - TV-out (720p video) via HDMI and composite - NFC support - Dolby Digital Plus via HDMI - Document editor (Word, Excel, PowerPoint), PDF viewer - Video/photo editor - Voice memo/command/dial - Predictive text input (Swype) | vs | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Multi-touch input method - Sony Mobile BRAVIA Engine - Proximity sensor for auto turn-off - Timescape UI - Video calling, touch focus, geo-tagging, face and smile detection, 3D sweep panorama - Digital compass - HDMI port - Active noise cancellation with dedicated mic - TrackID music recognition - NeoReader barcode scanner - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Facebook and Twitter integration - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1450 mAh | vs | Li-Po 1500mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11giờ | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 380 giờ | vs | 450giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 117g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 116.5 x 61.2 x 12.1 mm | vs | 125 x 63 x 8.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia N9 vs iPhone 3GS | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs iPhone 4S | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Galaxy S | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs HTC Desire | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Nokia X7 | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Motorola Atrix | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs LG Optimus 2x | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs HTC Sensation | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Motorola DEFY | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs MILESTONE 2 | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Galaxy Ace | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs HTC HD7 | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs HTC EVO 3D | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs BlackBerry 9780 | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Sony Xperia x10 | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs DROID 2 | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Desire S | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Galaxy R | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Galaxy SL | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Bold Touch 9900 | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Curve 9360 | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs HTC Titan | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Live with Walkman | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs HTC Vigor | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Tour 9630 | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Motorola RAZR | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Optimus Pro | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs HD7S | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 vs Nokia N9 | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Nokia N9 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Play |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Arc |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Nexus S |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Neo |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Neo V |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia X10 mini pro |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Galaxy Nexus |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia ray |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Optimus Black |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia X10 mini |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia X1 |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Duo |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia active |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs HP Pre 3 |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia mini |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia pro |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Ion |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs HTC One V |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs HTC One X |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia P |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs HTC One S |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Acro HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia U |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs HTC One XL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia sola |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia neo L |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Go |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Miro |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Tipo |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Tipo Dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia SL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia T |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs HTC One X+ |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia E |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia E dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia V |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia J |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Xperia ZL |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Xperia Z |
![]() | ![]() | Incredible S vs Sony Xperia Arc S |
![]() | ![]() | Desire S vs Sony Xperia Arc S |
![]() | ![]() | HTC Desire HD vs Sony Xperia Arc S |
![]() | ![]() | LG Optimus 3D vs Sony Xperia Arc S |
![]() | ![]() | Galaxy S2 vs Sony Xperia Arc S |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Sony Xperia Arc S |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs Sony Xperia Arc S |
![]() | ![]() | iPhone 3GS vs Sony Xperia Arc S |
![]() | ![]() | Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Arc S |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Arc S |
- Cấu hình cao, tích hợp nhiều tính năng mới và mạnh nhất trên thị trường
- Màn hình sắc nét, rực rỡ cho cảm giác rất đẹp
- Cảm ứng siêu nhạy giúp các thao tác mượt mà
-Chạy game , ứng dụng mượt mà không độ trễ
- Đa nhiệm cực ổn định và mượt mà(2.703 ngày trước)