Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: 11.900.000 ₫ Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn One E8 (6 ý kiến)

nijianhapkhau, wifi mới nhất vào mạng nhanh chóng, sành điệu hơn(2.081 ngày trước)

xedienhanoiĐẹp hơn máy kia, có kết nối 3g, wifi mới nhất vào mạng nhanh chóng, sành điệu hơn(2.081 ngày trước)

tunglm12345One E8 độ phân giải màn hình full hd(2.108 ngày trước)

anht402Thiết kế vỏ nguyên khối sang trọng, đường cong quyến rũ chạy dọc thân máy, bốn góc bo tròn cùng mặt lưng thiết kế lồi, ôm sát vào lòng bàn tay(2.144 ngày trước)

phimtoancauhiệu năng tốt. trang bị nhiều tính năng mới(2.224 ngày trước)

xedienxinMẫu mã mới , cấu hình mạnh hơn , màu sắc rõ nét(2.228 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 820s (1 ý kiến)

anht401Cấu hình khủng với 8 nhân, chip 64 bit, sử dụng chip MTK 6752, tốc độ 1.7 Ghz, RAM đến 2 GB, HTC 820s hứa hẹn mang đến cho bạn một cỗ máy mạnh mẽ, mượt mà trong mọi tác vụ và “chiến” được với mọi game hấp dẫn nhất hiện nay. Với sự hỗ trợ của chip đồ họa Mali-T760, người dùng sẽ được tận hưởng những hiệu ứng đồ họa như cháy, nổ, vỡ… rất sống động trong những cảnh game, clip…(2.131 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC One (E8) Ace Black đại diện cho One E8 | vs | HTC Desire 820s White đại diện cho Desire 820s | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon 801 (2.5 GHz Quad-core) | vs | 1.7 GHz Octa-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Mali-T760 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 1280 x 720pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - HTC Sense 6 UI
- SNS integration - Google Drive (50 GB cloud storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/H.263/H.264 player - MP3/eAAC+/WAV player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2600mAh | vs | Li-Ion 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 25giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 500giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 145g | vs | 155g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 146.4 x 70.7 x 9.9 mm | vs | 157.7 x 78.74 x 7.74 | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
![]() | ![]() | Desire 820s vs oppo n3 |
![]() | ![]() | Desire 820s vs HTC Desire 820q Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 820s vs Xiaomi Redmi 2 |
![]() | ![]() | Desire 820s vs Zenfone 2 |
![]() | ![]() | Desire 820s vs Desire 826 |
![]() | ![]() | Desire 820s vs VAIO Phone (VA-10J) |
![]() | ![]() | Desire 820s vs Desire 820s Dual Sim |
![]() | ![]() | HTC One M8 vs Desire 820s |
![]() | ![]() | Desire 820 vs Desire 820s |
![]() | ![]() | Xperia Z3 vs Desire 820s |
![]() | ![]() | Lumia 635 vs Desire 820s |
![]() | ![]() | Xperia Z2 vs Desire 820s |
![]() | ![]() | Desire 816 vs Desire 820s |