Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: 1.000.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 18 bình luận
Ý kiến của người chọn Motorola DEFY (14 ý kiến)

nijianhapkhauCông nghệ độc đáo, lưu trữ tốt, phím tắt dễ sử dụng(2.157 ngày trước)

xedienhanoiđẹp như máy ảnh, cảm ứng mượt mà(2.170 ngày trước)

hieunhanvientuvanang trọng, vuông vắn cầm rất vừa tay, cảm ứng khá nhậy, chụp hình tạm được so với mức giá rẻ, thời lượng pin tốt(2.241 ngày trước)

luanlovely6thiết kế ấn tượng, độ phân giải cao(2.308 ngày trước)

tramlikethấy sự khác biệt rõ nét khi chạy phần mềm ứng dụng nặng và giá thành chênh lệch nhau khá nhiều.(2.348 ngày trước)

antontran90chuẩn men của dòng motorala.....(2.482 ngày trước)

hoacodonmàn hình cảm ứng tốt, nhiều tính năng(2.629 ngày trước)

saint123_v1màn rộng,màn hình lấn ra sát các viền cho cảm giác 1 thiết kế mới(2.830 ngày trước)

dailydaumo1quả là tuyệt vời khi có nó ,nhiều ứng dụng(3.145 ngày trước)

anhduy2110vncấu hình tốt, bộ xử lí chất lượng cao. kiểu dáng thanh(3.152 ngày trước)

hongnhungminimartthiết kế của DEFY thời trang hơn(3.187 ngày trước)

sjrjus_kjdduyệt web thích hơn ..không thua kém gì pc .. và nhìn rất bắt mắt(3.208 ngày trước)

minhhien990077Màn hình rộng nè, gọn nhẹ dễ xài...(3.246 ngày trước)

ngocanphysMàn hình rộng nè, gọn nhẹ dễ xài(3.303 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BACKFLIP (4 ý kiến)

hoalacanh2Màn hình nhạy sáng, chụp hình sắc nét, sinh động(2.009 ngày trước)

hoccodon6mang lại nhiều trải nghiệm thú vị hơn.(2.397 ngày trước)

hakute6có nhiều tính năng, tốc đọ xử lý nhanh(2.410 ngày trước)

dungbdsphong cách sành điệu, trẻ trung, sang trọng, quý phái, pin rất bền, giá cả phải chăng, có nhiều cải tiến, sài bền,(3.375 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola DEFY đại diện cho Motorola DEFY | vs | Motorola MB300 BACKFLIP đại diện cho BACKFLIP | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | TI OMAP 3610 (800 MHz) | vs | Qualcomm MSM7201A (528 Mhz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.1 (Eclair) | vs | Android OS, v1.5 (Cupcake) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Blue - Stone | vs | Adreno 130 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 3.1inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 2GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Facebook, Twitter, MySpace integration - Document viewer - Active noise cancellation with dedicated mic - Touch sensitive controls - MOTOBLUR UI with Live Widgets - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off | vs | - Noise cancellation with dedicated microphone
- Google Maps with Street View - Facebook, MySpace, Twitter apps - Photobucket, Picasa integration - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Reverse flip with QWERTY keyboard - BACKTRACK touch panel - MOTOBLUR UI with Live Widgets - Proximity sensor for auto turn-off | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1540mAh | vs | Li-Ion 1400mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 6giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 140giờ | vs | 312giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Bạc | Màu | |||||
Trọng lượng | 118g | vs | 133g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 107 x 59 x 13.4 mm | vs | 108 x 53 x 15.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Motorola DEFY vs MILESTONE 2 | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Galaxy Ace | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs HTC HD7 | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs HTC EVO | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs BlackBerry 9780 | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Sony Xperia x10 | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs DROID 2 | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Galaxy Pro | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Cliq 2 | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Milestone | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Nokia E7 | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Nokia X6 | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Nokia C6-01 | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Desire Z | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs EVO Shift 4G | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs myTouch 4G | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs FLIPSIDE MB508 | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs HTC Aria | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Nokia C6 | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs HTC Salsa | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Galaxy Xcover | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Optimus Black | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Galaxy Spica | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Motorola DEFY+ | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Sony Xperia active | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Galaxy S Plus | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Sony Xperia pro | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Motorola DEFY | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs Motorola DEFY | ![]() | ![]() |
HTC Desire vs Motorola DEFY | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs Motorola DEFY | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Motorola DEFY | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Motorola DEFY | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Motorola DEFY | ![]() | ![]() |