Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 5.590.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Sensation (4 ý kiến)

hakute6cũng tốt nhưng chủ yếu là cái mã, sản phẩm chưa chắc đã hơn được(2.532 ngày trước)

hoccodon6pin con nay cung dc ko bit dung no se the nao nua(2.555 ngày trước)
huuphuoccapdienmột trong những chiếc điện thoại được(2.667 ngày trước)

dailydaumo1Cấu hình khủng hơn, mạnh hơn, thương hiệu chắc chắn hơn.(3.101 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy SL (5 ý kiến)

kinhdoanhphuchoaphân khcus giá thấp thì em này khá ổn, htc dùng rồi, thấy khó dùng(2.398 ngày trước)

luanlovely6chup hinh net hon, cam chac tay(2.488 ngày trước)

SonBostonephần cứng tốt hơn, hình thức đẹp hơn, chứ không thô như HTC Sensation........................(2.565 ngày trước)

lan130Bộ nhớ lớn, màn hình mỏng, vuông nam tính, màu sắc sang trọng, âm thanh nghe nhạc trong trẻo(2.972 ngày trước)

tuyenha152samsung Galaxy SL cho phép người dùng có thể chạy cùng lúc hơn 5 ứng dụng mà vẫn không hề cảm thấy độ trễ của các thao thác đang thực hiện.(3.341 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Sensation (HTC Pyramid) đại diện cho HTC Sensation | vs | Samsung I9003 Galaxy SL 16GB đại diện cho Galaxy SL | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | ARM Cortex A8 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 220 | vs | PowerVR SGX530 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super Clear LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 478MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense v3.0 UI - Touch-sensitive controls with rotating icons | vs | - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Gorilla Glass display - TouchWiz 3.0 UI - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Swype text input - FM radio with RDS | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1520 mAh | vs | Li-Ion 1650mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 15giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | 600giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 148g | vs | 131g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 126.1 x 65.4 x 11.3 mm | vs | 123.7 x 64.2 x 10.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Sensation vs HTC EVO 3D | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs LG Optimus 3D | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Photon 4G | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs LG Thrill 4G | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Sensation XE | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Desire S | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Incredible S | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Galaxy R | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Nexus S | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs DROID 3 | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Curve 9360 | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs HTC Amaze 4G | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs HTC Titan | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Galaxy Note | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs HTC Sensation XL | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Live with Walkman | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs HTC Vigor | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Sony Xperia Neo | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Sony Xperia Neo V | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs DROID BIONIC | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Motorola DROID X2 | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs HTC Rhyme | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Galaxy S2 Mini | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Galaxy S Plus | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs HD7S | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs HTC Vivid | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Curve 9380 | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs HTC One V | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs HTC One X | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Lumia 610 | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Sony Xperia S | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
LG Optimus 2x vs HTC Sensation | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs HTC Sensation | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs HTC Sensation | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 vs HTC Sensation | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs HTC Sensation | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs HTC Sensation | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs HTC Sensation | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs Nexus S |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs HTC Amaze 4G |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs HTC Titan |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs Galaxy Note |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs HTC Sensation XL |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs Optimus Q2 |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs Live with Walkman |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs Sony Xperia Neo |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs HTC Salsa |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs Optimus Black |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs Galaxy Spica |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs Galaxy S2 Mini |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs Galaxy S Plus |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs Liquid mini E310 |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs Samsung Galaxy S3 |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs Samsung Galaxy S III I535 |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs Samsung Galaxy S III I747 |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs Samsung Galaxy S III T999 |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs Galaxy S3 |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs Galaxy S III mini |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs Galaxy Stratosphere II |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Galaxy R vs Galaxy SL |
![]() | ![]() | Desire S vs Galaxy SL |
![]() | ![]() | HTC EVO 3D vs Galaxy SL |
![]() | ![]() | Galaxy S vs Galaxy SL |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs Galaxy SL |
![]() | ![]() | Nokia N9 vs Galaxy SL |
![]() | ![]() | Galaxy S2 vs Galaxy SL |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Galaxy SL |
![]() | ![]() | Incredible S vs Galaxy SL |
![]() | ![]() | HTC Desire HD vs Galaxy SL |
![]() | ![]() | Nokia N8 vs Galaxy SL |
![]() | ![]() | Sensation XE vs Galaxy SL |