Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Motorola RAZR (1 ý kiến)

hoacodonPin trâu, giá rẻ, dễ sử dụng, thương hiệu Nokia vẫn là số 1(2.621 ngày trước)
Ý kiến của người chọn DROID RAZR MAXX (6 ý kiến)

xedienhanoitiện ích nghe nhạc mới nhất, đẹp hơn hay hơn các sản phẩm khác(1.964 ngày trước)

nijianhapkhaumàn hình chống trầy xước mới nhất, nghe nhạc hay hơn giá tốt(1.978 ngày trước)

phimtoancauGiá tốt so với cấu hình, tiện ích nghe nhạc nổi bật, đẹp hơn hay hơn các sản phẩm khác(2.157 ngày trước)

xedienxindễ sử dụng, kiểu dáng vuông vắn, màn hình độ phân giải cao(2.161 ngày trước)

hakute6vì cấu hình cao tiện dụng cho mọi nhu cầu(2.445 ngày trước)

hoccodon6vi chương trình của DROID dễ sử dụng và có nhiều tính năng hơn(2.611 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola DROID RAZR XT912 (Motorola DROID HD) Black (For Verizon) đại diện cho Motorola RAZR | vs | Motorola DROID RAZR MAXX (For Verizon) đại diện cho DROID RAZR MAXX | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1.2 GHz Dual-Core) | vs | ARM Cortex A9 (1.2 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX540 | vs | PowerVR SGX540 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB • Micro HDMI | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Gorilla Glass display
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Splash resistant - HDMI port - SNS integration - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - MP3/AAC+/WAV/WMA player - MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Document viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Touch-focus, geo-tagging, face detection, image stabilization
- Active noise cancellation with dedicated mic - Splash resistant - HDMI port - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Document viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1780mAh | vs | Li-Ion 3300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12.5giờ | vs | 20giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 200giờ | vs | 370 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 127g | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 130.7 x 68.9 x 7.1 mm | vs | 130.7 x 68.9 x 9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Motorola RAZR vs ATRIX 2 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Lumia 800 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Lumia 710 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Asha 303 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Asha 300 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Asha 201 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Asha 200 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs HTC Rhyme | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Wave M S7250 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs HTC Vivid | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Lumia 900 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs DROID 4 XT894 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Asha 302 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Sony Xperia P | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Lumia 610 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Sony Xperia S | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Sony Xperia sola | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Lumia 610 NFC | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Samsung Galaxy S3 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Nokia Asha 305 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Nokia Asha 306 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Nokia Asha 311 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Samsung Galaxy S III I535 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Samsung Galaxy S III I747 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Samsung Galaxy S III T999 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Galaxy Note II | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Sony Xperia SL | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Nokia Lumia 820 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Nokia Lumia 920 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Galaxy S3 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Nokia Asha 309 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Nokia Asha 308 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Galaxy S III mini | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Nokia Lumia 810 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Nokia Lumia 822 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Nokia Lumia 510 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs DROID RAZR M | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs DROID RAZR HD | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs DROID RAZR MAXX HD | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs RAZR M XT905 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs RAZR HD XT925 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs RAZR i XT890 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs RAZR V XT889 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs RAZR V MT887 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Motorola RAZR | ![]() | ![]() |
Optimus Black vs Motorola RAZR | ![]() | ![]() |
HTC Vigor vs Motorola RAZR | ![]() | ![]() |
HTC Titan vs Motorola RAZR | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs Motorola RAZR | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Motorola RAZR | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Motorola RAZR | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 vs Motorola RAZR | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Motorola RAZR | ![]() | ![]() |
Galaxy Note vs Motorola RAZR | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX vs Asha 302 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia P |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX vs Asha 203 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX vs Lumia 610 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia U |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia sola |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX vs Lumia 610 NFC |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX vs Samsung Galaxy S3 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 305 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 311 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX vs Samsung Galaxy S III I535 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX vs Samsung Galaxy S III I747 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX vs Samsung Galaxy S III T999 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX vs Galaxy Note II |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia SL |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX vs Nokia Lumia 820 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX vs Nokia Lumia 920 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX vs Galaxy S3 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 309 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 308 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX vs Galaxy S III mini |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX vs Nokia Lumia 810 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX vs Nokia Lumia 822 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX vs Nokia Lumia 510 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX vs DROID RAZR M |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX vs DROID RAZR HD |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX vs DROID RAZR MAXX HD |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX vs RAZR M XT905 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX vs RAZR HD XT925 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX vs RAZR i XT890 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX vs RAZR V MT887 |
![]() | ![]() | DROID 4 XT894 vs DROID RAZR MAXX |
![]() | ![]() | Lumia 900 vs DROID RAZR MAXX |
![]() | ![]() | Asha 200 vs DROID RAZR MAXX |
![]() | ![]() | Asha 201 vs DROID RAZR MAXX |
![]() | ![]() | Asha 300 vs DROID RAZR MAXX |
![]() | ![]() | Asha 303 vs DROID RAZR MAXX |
![]() | ![]() | Lumia 710 vs DROID RAZR MAXX |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs DROID RAZR MAXX |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs DROID RAZR MAXX |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs DROID RAZR MAXX |
![]() | ![]() | Galaxy Note vs DROID RAZR MAXX |
![]() | ![]() | Galaxy S2 vs DROID RAZR MAXX |