Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Motorola RAZR (5 ý kiến)

nguyenducluan1106cấu hình cao hơn game sướng hơn nhưng khó sd hơn wave(2.740 ngày trước)

nhanepcocbetongMotorola RAZR giá hấp dẫn, màn hình đẹp(2.832 ngày trước)

dailydaumo1Thời trang, nam tính và cá tính(3.043 ngày trước)

gdr4g0n9xman hinh to hon , cau hinh cao hon(phai noi la cao hon qua nhiu ),choi game suog hon :D(3.300 ngày trước)

thanhvan1210tOI COHN mOTROLA razr VI PIN SU DUNG DUOC LAU(3.329 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Wave M S7250 (7 ý kiến)

hoccodon6Chất lượng hình ảnh âm thanh màn ảnh rộng đẹp(2.293 ngày trước)

hakute6luôn là số 1 cho rất nhiều người. giá có mắc nhưng đam mê mà(2.301 ngày trước)

tramlikeMàn hình lớn hơn, chất lượng hình ảnh, chất lượng ảnh chụp lẫn tốc độ xử lý nổi bật hơn.(2.343 ngày trước)

luanlovely6gọn nhẹ, có nhiều tính năng hữu dụng hơn(2.415 ngày trước)

hoacodonchất lượng tốt,pin khỏe, giá rẻ, dễ dùng(2.612 ngày trước)

linhpq223kiểu sang trọng hơn, giao diện đẹp hơn, hợp thời hơn(3.061 ngày trước)

thanhthaivip_agnhỏ, gọn, cảm ứng tốt, lướt web tốt(3.254 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola DROID RAZR XT912 (Motorola DROID HD) Black (For Verizon) đại diện cho Motorola RAZR | vs | Samsung Wave M S7250 (Samsung Wave725) Black đại diện cho Wave M S7250 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1.2 GHz Dual-Core) | vs | 832 MHz | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Bada OS, v2.0 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX540 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 3.65inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 150MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB • Micro HDMI | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Gorilla Glass display
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Splash resistant - HDMI port - SNS integration - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - MP3/AAC+/WAV/WMA player - MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Document viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - TouchWiz UI - DNSe (Digital Natural Sound Engine) - Samsung ChatON - NFC support (carrier dependent) - Stereo FM radio with RDS | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1780mAh | vs | Li-Ion 1350mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12.5giờ | vs | 6.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 200giờ | vs | 480giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 127g | vs | 121g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 130.7 x 68.9 x 7.1 mm | vs | 113.8 x 63.3 x 12.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Motorola RAZR vs ATRIX 2 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Lumia 800 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Lumia 710 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Asha 303 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Asha 300 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Asha 201 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Asha 200 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs HTC Rhyme | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs HTC Vivid | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Lumia 900 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs DROID 4 XT894 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs DROID RAZR MAXX | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Asha 302 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Sony Xperia P | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Lumia 610 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Sony Xperia S | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Sony Xperia sola | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Lumia 610 NFC | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Samsung Galaxy S3 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Nokia Asha 305 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Nokia Asha 306 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Nokia Asha 311 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Samsung Galaxy S III I535 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Samsung Galaxy S III I747 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Samsung Galaxy S III T999 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Galaxy Note II | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Sony Xperia SL | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Nokia Lumia 820 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Nokia Lumia 920 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Galaxy S3 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Nokia Asha 309 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Nokia Asha 308 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Galaxy S III mini | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Nokia Lumia 810 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Nokia Lumia 822 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Nokia Lumia 510 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs DROID RAZR M | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs DROID RAZR HD | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs DROID RAZR MAXX HD | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs RAZR M XT905 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs RAZR HD XT925 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs RAZR i XT890 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs RAZR V XT889 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs RAZR V MT887 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Motorola RAZR | ![]() | ![]() |
Optimus Black vs Motorola RAZR | ![]() | ![]() |
HTC Vigor vs Motorola RAZR | ![]() | ![]() |
HTC Titan vs Motorola RAZR | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs Motorola RAZR | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Motorola RAZR | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Motorola RAZR | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 vs Motorola RAZR | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Motorola RAZR | ![]() | ![]() |
Galaxy Note vs Motorola RAZR | ![]() | ![]() |