Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 950.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: 7.980.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 7.980.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Blackberry Z30 (6 ý kiến)

bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(1.872 ngày trước)

bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(1.872 ngày trước)

nijianhapkhauCảm ứng nhậy đẹp hơn, màn hình chống trầy xước mới nhất, nghe nhạc hay hơn giá tốt(2.125 ngày trước)

xedienhanoichụp ảnh sành điệu, đơn giản nhưng thực dụng, cấu hình mạnh mẽ(2.132 ngày trước)

dailydaumo1Con nay thi thui rui luom oi, cau hinh duoc(2.146 ngày trước)

hungbk90kiểu dáng đẹp chế đọ bảo mất tót hơn(2.195 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 826 (2 ý kiến)

hamishopTích hợp giao diện Sense nhận được nhiều lời khen về tính linh hoạt(1.752 ngày trước)

muanhanh247Desire 826 được trang bị bộ vi xử lý Qualcomm Snapdragon 615, CPU 8 nhân octa-core, tốc độ 1,7 GHz, 64-bit, và kết hợp với RAM 2 GB mạnh mẽ.(1.782 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Z30 (BlackBerry A10) đại diện cho Blackberry Z30 | vs | HTC Desire 826 Dual Sim Blue Lagoon đại diện cho Desire 826 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.7 GHz Dual-Core | vs | ARM Cortex-A53 (1.7 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 10.2 | vs | Android OS, v5.0.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | Adreno 405 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, face detection, image stabilization
- SNS integration - BlackBerry maps - Organizer - Document viewer - Photo viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - MP4/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Document viewer - Photo/video editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2880mAh | vs | Li-Po 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 19giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 686giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 183g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 140.7 x 72 x 9.4 mm | vs | 158 x 77.5 x 8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Blackberry Z30 vs Liquid X1 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Zenfone 5 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Zenfone 6 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs LG G3 S | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Galaxy Alpha | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs iPhone 6 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs iPhone 6 Plus | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Note 4 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Note Edge | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Galaxy S5 active | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Moto X 2014 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Xperia Z3 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Desire 820 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Xiaomi Mi 4 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Lenovo S850 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Honor 4X | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Moto G Dual SIM (2014) | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Xiaomi Redmi 2 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs ZTE Grand X Max+ | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs ZTE Grand X Max | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Lenovo Golden Warrior A8 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Kodak IM5 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Lava Icon | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs XOLO Play 8X-1200 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Lava Iris X5 | ![]() | ![]() |
lg g3 vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Galaxy S5 Sport vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Lumia 930 vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Xperia Z2 vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Galaxy S3 Neo vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Galaxy S5 vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Xperia Z1s vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Moto G Dual sim vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Moto G vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Xperia Z1 vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
iPhone 5S vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
iPhone 5C vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
LG G2 vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Xperia Z Ultra vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 Active vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 mini vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z10 vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Xperia Z vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Galaxy S3 vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
iPhone 5 vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S3 vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Nexus 5 vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Lumia 1320 vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Desire 826 vs Kodak IM5 |
![]() | ![]() | Desire 826 vs Desire 526+ Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 826 vs Desire 626 |
![]() | ![]() | Desire 826 vs Desire 820s Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 826 vs LG G4 Stylus |
![]() | ![]() | Zenfone 2 vs Desire 826 |
![]() | ![]() | Desire 320 vs Desire 826 |
![]() | ![]() | Desire 516 vs Desire 826 |
![]() | ![]() | Desire 820 vs Desire 826 |
![]() | ![]() | Desire 210 vs Desire 826 |
![]() | ![]() | Xiaomi Redmi 2 vs Desire 826 |
![]() | ![]() | Xperia Z3 Compact vs Desire 826 |
![]() | ![]() | Xiaomi Mi 4 vs Desire 826 |
![]() | ![]() | HTC Desire 620 Dual Sim vs Desire 826 |
![]() | ![]() | Desire 612 vs Desire 826 |
![]() | ![]() | HTC Desire 820q Dual Sim vs Desire 826 |
![]() | ![]() | Desire 820s vs Desire 826 |
![]() | ![]() | Desire 816 vs Desire 826 |