Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 2.890.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: 11.000.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: 3.850.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy S5 Sport (2 ý kiến)

vietcuong434Thiết kế đẹp, sang trọng, cấu hình tốt(1.867 ngày trước)

SonBostoneNote Edge không hay bằng Galaxy S5 Sport, S5 có nhiều chức năng mới hơn,,,,,(2.358 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Note Edge (2 ý kiến)

tebetimỏng và nhẹ dễ dàng mang theo ko cần túi đựng(1.963 ngày trước)

hoccodon6Loa thoại rõ, trong, loa rảnh tay ổn, ko có gì để chê.(2.347 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy S5 Sport Electric Blue đại diện cho Galaxy S5 Sport | vs | Samsung Galaxy Note Edge (SM-N915A) 32GB Black for AT&T đại diện cho Note Edge | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon 801 (2.5 GHz Quad-core) | vs | Krait 450 (2.7 GHz Quad-core ) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Adreno 420 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.1inch | vs | 5.6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 1600 x 2560 | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 16Megapixel | vs | 16Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • Đang chờ cập nhật | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Protection: Corning Gorilla Glass 3
- TouchWiz UI - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player - Organizer - Image/video editor - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - Micro-SIM
- S Pen stylus - Fingerprint sensor - Dual Shot, Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, panorama, HDR - ANT+ support - S-Voice natural language commands and dictation - Air gestures - Dropbox (50 GB cloud storage) - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer(Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2800mAh | vs | Li-Ion 3000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 158g | vs | 174g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 144 x 74 x 8.9 mm | vs | 151.3 x 82.4 x 8.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy S5 Sport vs lg g3 | ![]() | ![]() |
Galaxy S5 Sport vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Galaxy S5 Sport vs Liquid X1 | ![]() | ![]() |
Galaxy S5 Sport vs Zenfone 5 | ![]() | ![]() |
Galaxy S5 Sport vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
Galaxy S5 Sport vs Zenfone 6 | ![]() | ![]() |
Galaxy S5 Sport vs LG G3 S | ![]() | ![]() |
Galaxy S5 Sport vs Galaxy Alpha | ![]() | ![]() |
Galaxy S5 Sport vs iPhone 6 | ![]() | ![]() |
Galaxy S5 Sport vs iPhone 6 Plus | ![]() | ![]() |
Galaxy S5 Sport vs Galaxy S5 active | ![]() | ![]() |
Galaxy S5 Sport vs Moto X 2014 | ![]() | ![]() |
Lumia 930 vs Galaxy S5 Sport | ![]() | ![]() |
Xperia Z2 vs Galaxy S5 Sport | ![]() | ![]() |
Galaxy S3 Neo vs Galaxy S5 Sport | ![]() | ![]() |
Galaxy S5 vs Galaxy S5 Sport | ![]() | ![]() |
Xperia Z1s vs Galaxy S5 Sport | ![]() | ![]() |
Moto G Dual sim vs Galaxy S5 Sport | ![]() | ![]() |
Moto G vs Galaxy S5 Sport | ![]() | ![]() |
Xperia Z1 vs Galaxy S5 Sport | ![]() | ![]() |
iPhone 5S vs Galaxy S5 Sport | ![]() | ![]() |
iPhone 5C vs Galaxy S5 Sport | ![]() | ![]() |
LG G2 vs Galaxy S5 Sport | ![]() | ![]() |
Xperia Z Ultra vs Galaxy S5 Sport | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 Active vs Galaxy S5 Sport | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 mini vs Galaxy S5 Sport | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 vs Galaxy S5 Sport | ![]() | ![]() |
Blackberry Z10 vs Galaxy S5 Sport | ![]() | ![]() |
Xperia Z vs Galaxy S5 Sport | ![]() | ![]() |
Galaxy S3 vs Galaxy S5 Sport | ![]() | ![]() |
iPhone 5 vs Galaxy S5 Sport | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S3 vs Galaxy S5 Sport | ![]() | ![]() |
Xperia Z1 Compact vs Galaxy S5 Sport | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S5 Sport | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Note Edge vs Galaxy S5 active |
![]() | ![]() | Note Edge vs Moto X 2014 |
![]() | ![]() | Note Edge vs Xperia Z3 |
![]() | ![]() | Note Edge vs Desire 820 |
![]() | ![]() | Note 4 vs Note Edge |
![]() | ![]() | iPhone 6 Plus vs Note Edge |
![]() | ![]() | iPhone 6 vs Note Edge |
![]() | ![]() | Galaxy Alpha vs Note Edge |
![]() | ![]() | LG G3 S vs Note Edge |
![]() | ![]() | Zenfone 6 vs Note Edge |
![]() | ![]() | Blackberry Z30 vs Note Edge |
![]() | ![]() | lg g3 vs Note Edge |
![]() | ![]() | Galaxy S5 vs Note Edge |
![]() | ![]() | iPhone 5S vs Note Edge |
![]() | ![]() | Galaxy S4 Active vs Note Edge |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs Note Edge |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Note Edge |
![]() | ![]() | iPhone 5 vs Note Edge |