Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 749.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: 749.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 2.850.000 ₫ Xếp hạng: 5
Giá: 2.850.000 ₫ Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia 630 (7 ý kiến)

sanphamchinhhang_01hệ điều hành win hơi khó dùng, nhưng phần mền được bảo mật hơn,(2.067 ngày trước)

phimtoancauMàn hình độ phanh giải cao đẹp hơn, cấu hình mới nhất(2.157 ngày trước)

xedienxinĐẹp hơn nhưng pin chờ khỏe hơn, mới nhất, thương hiệu toàn cầu(2.162 ngày trước)

hakute6Thiết kế đẹp, ram khỏe, cấu hình tốt, đầy đủ chức năng hơn(2.391 ngày trước)

MINHHUNG6mình cũng đang dùng thấy mẫu mã đẹp dễ dàng sử dụng(2.403 ngày trước)

kinhdoanhphuchoaso với em này thì nokia hơn, tính năng vượt trội, giá cả hợp lý(2.403 ngày trước)

hoccodon6kiểu dáng bắt mắt hợp thời trang.(2.439 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Ace Style (1 ý kiến)

luanlovely6sAng trọng hơn, bền hơn, tôi sắp mua nó.(2.406 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 630 (RM-977) Black đại diện cho Lumia 630 | vs | Samsung Galaxy Ace Style (SM-G310) Cream White đại diện cho Galaxy Ace Style | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8.1 | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player - MP4/H.264/WMV player - OneDrive (15 GB cloud storage) - Document viewer/editor - Video/photo editor | vs | - TouchWiz Essence UI
- MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Document viewer - Image/video editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1830mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 600giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 134g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 129.5 x 66.7 x 9.2 mm | vs | 121.2 x 62.7 x 10.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lumia 630 vs Lumia 630 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Nokia 225 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Nokia 225 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Galaxy K zoom | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Galaxy Beam2 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs ATIV SE | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs L80 Dual | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Lucid 3 VS876 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs L65 Dual D285 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Desire 210 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Desire 310 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Moto E | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Liquid E3 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Liquid E600 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Liquid E700 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Liquid Jade | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Liquid X1 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Lumia 735 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Lumia 830 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Lumia 530 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Lenovo Sisley S90 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Lava Iris Win1 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Canvas Win W121 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Lumia 640 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Lumia 640 XL | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Panasonic T40 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Microsoft Lumia 550 | ![]() | ![]() |
Lumia 635 vs Lumia 630 | ![]() | ![]() |
Lumia 930 vs Lumia 630 | ![]() | ![]() |
G Pro 2 vs Lumia 630 | ![]() | ![]() |
lg L70 vs Lumia 630 | ![]() | ![]() |
lg L90 vs Lumia 630 | ![]() | ![]() |
G2 mini vs Lumia 630 | ![]() | ![]() |
LG F70 vs Lumia 630 | ![]() | ![]() |
Xperia Z2 vs Lumia 630 | ![]() | ![]() |
nokia xl vs Lumia 630 | ![]() | ![]() |
nokia x+ vs Lumia 630 | ![]() | ![]() |
nokia x vs Lumia 630 | ![]() | ![]() |
Moto G Dual sim vs Lumia 630 | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 vs Lumia 630 | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Lumia 630 | ![]() | ![]() |
Nexus 5 vs Lumia 630 | ![]() | ![]() |
iPhone 5C vs Lumia 630 | ![]() | ![]() |
iPhone 5S vs Lumia 630 | ![]() | ![]() |
iPhone 5 vs Lumia 630 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs ATIV SE |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs L80 Dual |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs Lucid 3 VS876 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs L65 Dual D285 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs Desire 210 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs Desire 310 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs Liquid Z4 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs Liquid Z200 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs Zenfone 5 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs Galaxy Ace NXT |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs Lumia 530 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs Galaxy Ace Style LTE |
![]() | ![]() | Galaxy Beam2 vs Galaxy Ace Style |
![]() | ![]() | Galaxy K zoom vs Galaxy Ace Style |
![]() | ![]() | Nokia 225 Dual SIM vs Galaxy Ace Style |
![]() | ![]() | Nokia 225 vs Galaxy Ace Style |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Galaxy Ace Style |
![]() | ![]() | Galaxy Ace 3 vs Galaxy Ace Style |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Plus vs Galaxy Ace Style |
![]() | ![]() | Galaxy Ace vs Galaxy Ace Style |
![]() | ![]() | Galaxy S3 Neo vs Galaxy Ace Style |
![]() | ![]() | Moto G vs Galaxy Ace Style |