Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 3.126.200 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 3.399.000 ₫ Xếp hạng: 5
Giá: 3.399.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: 3.399.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: 3.399.000 ₫ Xếp hạng: 3
Giá: 4.300.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 9.850.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: 5.499.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: 6.199.000 ₫ Xếp hạng: 5
Giá: 5.400.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 4.300.000 ₫ Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn nokia xl (2 ý kiến)

hakute6Hàng có thương hiệu tốt hơn, thiết kế đẹp, sang trọng(2.487 ngày trước)

hoccodon6màn hình sáng sắc nét,ram lại mạnh hơn,giá cả cũng hợp lý(2.537 ngày trước)
Ý kiến của người chọn G Pro 2 (5 ý kiến)

tebetisống động, rực rở, mật độ điểm ảnh cao hơn(1.982 ngày trước)

hoalacanh2Pin rất khủng, dùng thik luôn chơi game lướt web ko lo hết pin(2.096 ngày trước)

phimtoancautiện ích nghe nhạc sành điệu, đẹp hơn(2.179 ngày trước)

xedienxinThiết kế mới đẹp hơn, camera chụp sành điệu(2.182 ngày trước)

giang06Sang hơn, đẹp hơn, cấu hình mạnh hơn. Tuyệt !(2.435 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia XL Dual SIM Black đại diện cho nokia xl | vs | LG Optimus G Pro 2 F350 32GB đại diện cho G Pro 2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | Qualcomm Snapdragon 800 (2.26 Ghz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 203 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu True HD-IPS Plus Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - 1/4'' sensor size, panorama, face detection
- Stereo FM radio - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration | vs | - LG Optimus UI
- Dolby mobile sound enhancement - Geo-tagging, face detection, image stabilization, panorama, HDR - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS applications | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 720giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 190g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 141.4 x 77.7 x 10.9 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
nokia xl vs Xperia M2 | ![]() | ![]() |
nokia xl vs Xperia M2 dual | ![]() | ![]() |
nokia xl vs Xperia Z2 | ![]() | ![]() |
nokia xl vs LG F70 | ![]() | ![]() |
nokia xl vs G2 mini | ![]() | ![]() |
nokia xl vs L90 Dual | ![]() | ![]() |
nokia xl vs lg L90 | ![]() | ![]() |
nokia xl vs lg L70 | ![]() | ![]() |
nokia xl vs L40 Dual | ![]() | ![]() |
nokia xl vs Lumia 930 | ![]() | ![]() |
nokia xl vs Lumia 635 | ![]() | ![]() |
nokia xl vs Lumia 630 | ![]() | ![]() |
nokia xl vs Lumia 630 Dual Sim | ![]() | ![]() |
nokia x+ vs nokia xl | ![]() | ![]() |
nokia x vs nokia xl | ![]() | ![]() |
Asha 230 vs nokia xl | ![]() | ![]() |
nokia 220 vs nokia xl | ![]() | ![]() |
Lumia Icon vs nokia xl | ![]() | ![]() |
Moto G Dual sim vs nokia xl | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 vs nokia xl | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | G Pro 2 vs Lumia 930 |
![]() | ![]() | G Pro 2 vs Lumia 635 |
![]() | ![]() | G Pro 2 vs Lumia 630 |
![]() | ![]() | G Pro 2 vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | G Pro 2 vs lg g3 |
![]() | ![]() | G Pro 2 vs Zenfone 6 |
![]() | ![]() | G Pro 2 vs G Vista |
![]() | ![]() | G Pro 2 vs LG G3 isai |
![]() | ![]() | G Pro 2 vs Desire 816 |
![]() | ![]() | G Pro 2 vs Philips I928 |
![]() | ![]() | G Pro 2 vs Lenovo S850 |
![]() | ![]() | L40 Dual vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | lg L70 vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | lg L90 vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | L90 Dual vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | G2 mini vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | LG F70 vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | Xperia Z2 vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | Xperia M2 vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | nokia x+ vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | nokia x vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | Asha 230 vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | nokia 220 vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | Lumia Icon vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | Moto G Dual sim vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | HTC One vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | HTC One SV vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | HTC One SU vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | HTC One SC vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | HTC One ST vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | HTC One VX vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | HTC One X+ vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | HTC One XL vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | HTC One S vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | HTC One X vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | HTC One V vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | LG GX vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | LG G2 vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | G Flex vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs G Pro 2 |