Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 4.200.000 ₫ Xếp hạng: 5
Giá: 4.300.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 9.850.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: 5.499.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: 6.199.000 ₫ Xếp hạng: 5
Giá: 5.400.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 4.300.000 ₫ Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn LG GX (2 ý kiến)

hoalacanh2Nhìn góc cạnh đẹp quá. Màu cũng rất trẻ trung, nhiều màu lựa chọn(2.073 ngày trước)

xedienxinDòng điện thoại đẹp hơn, sành điệu, lịch thiệp, các tiện ích(2.176 ngày trước)
Ý kiến của người chọn G Pro 2 (4 ý kiến)

nijianhapkhauThiết kế vuông vắn cầm vừa tay, chụp ảnh quay phim khá tốt(1.908 ngày trước)

xedienhanoinhiều nười dùng, máy đẹp, cấu hình ổn(1.908 ngày trước)

tebeticảm ứng cực mượt, ram nâng cấp gấp đôi, tốc độ gấp đôi (có thẻ xem speedtest)(1.976 ngày trước)

phimtoancauDòng điện thoại đẹp hơn, sành điệu(2.173 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG GX F310L đại diện cho LG GX | vs | LG Optimus G Pro 2 F350 32GB đại diện cho G Pro 2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.7 GHz Quad-core | vs | Qualcomm Snapdragon 800 (2.26 Ghz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu True HD-IPS Plus Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu True HD-IPS Plus Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dolby mobile sound enhancement
- Geo-tagging, face detection, image stabilization, panorama, HDR - Stereo FM radio with RDS - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS applications - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - LG Optimus UI
- Dolby mobile sound enhancement - Geo-tagging, face detection, image stabilization, panorama, HDR - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS applications | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3140 mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 20giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 700giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 167g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 150.6 x 76.1 x 9.2 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
LG GX vs Desire 400 | ![]() | ![]() |
LG GX vs Liquid S2 | ![]() | ![]() |
LG GX vs Liquid Z3 | ![]() | ![]() |
LG GX vs Liquid S1 | ![]() | ![]() |
LG GX vs Liquid Z2 | ![]() | ![]() |
LG GX vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |
LG GX vs lg g3 | ![]() | ![]() |
LG GX vs LG G3 isai | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs LG GX | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs LG GX | ![]() | ![]() |
Galaxy Win Pro vs LG GX | ![]() | ![]() |
Nexus 5 vs LG GX | ![]() | ![]() |
Lumia 1320 vs LG GX | ![]() | ![]() |
Lumia 1520 vs LG GX | ![]() | ![]() |
Xperia Z1 vs LG GX | ![]() | ![]() |
iPhone 5S vs LG GX | ![]() | ![]() |
iPhone 5C vs LG GX | ![]() | ![]() |
LG G2 vs LG GX | ![]() | ![]() |
Xperia Z Ultra vs LG GX | ![]() | ![]() |
BlackBerry Q5 vs LG GX | ![]() | ![]() |
Xperia ZR vs LG GX | ![]() | ![]() |
HTC One vs LG GX | ![]() | ![]() |
Blackberry Z10 vs LG GX | ![]() | ![]() |
Xperia Z vs LG GX | ![]() | ![]() |
Xperia ZL vs LG GX | ![]() | ![]() |
HTC One SV vs LG GX | ![]() | ![]() |
HTC One SU vs LG GX | ![]() | ![]() |
HTC One SC vs LG GX | ![]() | ![]() |
HTC One ST vs LG GX | ![]() | ![]() |
HTC One VX vs LG GX | ![]() | ![]() |
HTC One X+ vs LG GX | ![]() | ![]() |
Galaxy S3 vs LG GX | ![]() | ![]() |
iPhone 5 vs LG GX | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S3 vs LG GX | ![]() | ![]() |
HTC One XL vs LG GX | ![]() | ![]() |
HTC One S vs LG GX | ![]() | ![]() |
HTC One X vs LG GX | ![]() | ![]() |
HTC One V vs LG GX | ![]() | ![]() |
LG GX500 vs LG GX | ![]() | ![]() |
LG GX300 vs LG GX | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs LG GX | ![]() | ![]() |
G Flex vs LG GX | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | G Pro 2 vs Lumia 930 |
![]() | ![]() | G Pro 2 vs Lumia 635 |
![]() | ![]() | G Pro 2 vs Lumia 630 |
![]() | ![]() | G Pro 2 vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | G Pro 2 vs lg g3 |
![]() | ![]() | G Pro 2 vs Zenfone 6 |
![]() | ![]() | G Pro 2 vs G Vista |
![]() | ![]() | G Pro 2 vs LG G3 isai |
![]() | ![]() | G Pro 2 vs Desire 816 |
![]() | ![]() | G Pro 2 vs Philips I928 |
![]() | ![]() | G Pro 2 vs Lenovo S850 |
![]() | ![]() | L40 Dual vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | lg L70 vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | lg L90 vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | L90 Dual vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | G2 mini vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | LG F70 vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | Xperia Z2 vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | Xperia M2 vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | nokia xl vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | nokia x+ vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | nokia x vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | Asha 230 vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | nokia 220 vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | Lumia Icon vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | Moto G Dual sim vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | HTC One vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | HTC One SV vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | HTC One SU vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | HTC One SC vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | HTC One ST vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | HTC One VX vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | HTC One X+ vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | HTC One XL vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | HTC One S vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | HTC One X vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | HTC One V vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | LG G2 vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | G Flex vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs G Pro 2 |