Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 4.200.000 ₫ Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn LG GX (4 ý kiến)

hoccodon6Dùng hãng này cũng rât tốt,cấu hình và giá phù hợp với nhiều người(2.384 ngày trước)

dungsonBOSTONEChiếc điện thoại này được cung cấp chính thức tại thị trường Hàn Quốc và không rõ LG có mang Gx ra toàn thế giới hay không(2.443 ngày trước)

chiocoshopkiểu dáng đẹp, thông số kỹ thuật ok(2.564 ngày trước)

luanlovely6kiêu dáng đẹp, lướt web tốt hơn hẳn(2.576 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid S2 (2 ý kiến)

tramlikechức năng cũng ngang nhau nhưng dù có 1 số lỗi nhỏ(2.350 ngày trước)

hakute6cảm ứng nhạy, hợp phong cách thới trang(2.418 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG GX F310L đại diện cho LG GX | vs | Acer Liquid S2 Black đại diện cho Liquid S2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.7 GHz Quad-core | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8974 | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu True HD-IPS Plus Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • Mini USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dolby mobile sound enhancement
- Geo-tagging, face detection, image stabilization, panorama, HDR - Stereo FM radio with RDS - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS applications - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • WCDMA 2100 MHz | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3140 mAh | vs | Li-Ion 3300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 20giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 700giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 167g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 150.6 x 76.1 x 9.2 mm | vs | 166 x 86 x 9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
LG GX vs Desire 400 | ![]() | ![]() |
LG GX vs Liquid Z3 | ![]() | ![]() |
LG GX vs Liquid S1 | ![]() | ![]() |
LG GX vs Liquid Z2 | ![]() | ![]() |
LG GX vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |
LG GX vs G Pro 2 | ![]() | ![]() |
LG GX vs lg g3 | ![]() | ![]() |
LG GX vs LG G3 isai | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs LG GX | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs LG GX | ![]() | ![]() |
Galaxy Win Pro vs LG GX | ![]() | ![]() |
Nexus 5 vs LG GX | ![]() | ![]() |
Lumia 1320 vs LG GX | ![]() | ![]() |
Lumia 1520 vs LG GX | ![]() | ![]() |
Xperia Z1 vs LG GX | ![]() | ![]() |
iPhone 5S vs LG GX | ![]() | ![]() |
iPhone 5C vs LG GX | ![]() | ![]() |
LG G2 vs LG GX | ![]() | ![]() |
Xperia Z Ultra vs LG GX | ![]() | ![]() |
BlackBerry Q5 vs LG GX | ![]() | ![]() |
Xperia ZR vs LG GX | ![]() | ![]() |
HTC One vs LG GX | ![]() | ![]() |
Blackberry Z10 vs LG GX | ![]() | ![]() |
Xperia Z vs LG GX | ![]() | ![]() |
Xperia ZL vs LG GX | ![]() | ![]() |
HTC One SV vs LG GX | ![]() | ![]() |
HTC One SU vs LG GX | ![]() | ![]() |
HTC One SC vs LG GX | ![]() | ![]() |
HTC One ST vs LG GX | ![]() | ![]() |
HTC One VX vs LG GX | ![]() | ![]() |
HTC One X+ vs LG GX | ![]() | ![]() |
Galaxy S3 vs LG GX | ![]() | ![]() |
iPhone 5 vs LG GX | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S3 vs LG GX | ![]() | ![]() |
HTC One XL vs LG GX | ![]() | ![]() |
HTC One S vs LG GX | ![]() | ![]() |
HTC One X vs LG GX | ![]() | ![]() |
HTC One V vs LG GX | ![]() | ![]() |
LG GX500 vs LG GX | ![]() | ![]() |
LG GX300 vs LG GX | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs LG GX | ![]() | ![]() |
G Flex vs LG GX | ![]() | ![]() |