Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 2.960.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 4.200.000 ₫ Xếp hạng: 5
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy S Duos (5 ý kiến)

phimtoancauvào mạng nhanh chóng, sành điệu hơn(1.904 ngày trước)

xedienxinDiện thoại mỏng đẹp hơn, mới nhất, nghe nhạc hoàn hảo(1.904 ngày trước)

phungsangautoBộ nhớ lớn hơn, giá thành lại rẻ(2.387 ngày trước)

chiocoshopnhìn thanh mảnh hơn, hợp với con gái hơn(2.573 ngày trước)

luanlovely6Bộ nhớ lớn hơn, máy có thêm nhiều tính năng chơi game(2.585 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG GX (2 ý kiến)

hakute6kiểu dáng và mẫu mã chiếc này đẹp hơn(2.367 ngày trước)

dungsonBOSTONENhiều người cho rằng việc sử dụng phím home dễ bị hỏng sau một thời gian dài sử dụng tuy nhiên theo nhiều đánh giá cũng như ưu điểm trên G Pro trước đây thì phím home này rất bền nên bạn có thể thoải mái sử dụng(2.452 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy S Duos S7562 đại diện cho Galaxy S Duos | vs | LG GX F310L đại diện cho LG GX | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | 1.7 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu True HD-IPS Plus Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Dolby mobile sound enhancement
- Geo-tagging, face detection, image stabilization, panorama, HDR - Stereo FM radio with RDS - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS applications - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 3140 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 20giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 700giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 120g | vs | 167g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 121.5 x 63.1 x 10.5 mm | vs | 150.6 x 76.1 x 9.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy S Duos vs Desire 400 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs Liquid S2 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs Liquid Z3 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs Liquid S1 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs Liquid Z2 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs Galaxy Grand Prime | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs Note 4 Duos | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs Galaxy Grand Prime Duos TV | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs Samsung Z1 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs Galaxy J1 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs Galaxy Core Prime | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Galaxy S Duos | ![]() | ![]() |
Galaxy Win Pro vs Galaxy S Duos | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 vs Galaxy S Duos | ![]() | ![]() |
Galaxy S3 vs Galaxy S Duos | ![]() | ![]() |
Galaxy Note II vs Galaxy S Duos | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | LG GX vs Desire 400 |
![]() | ![]() | LG GX vs Liquid S2 |
![]() | ![]() | LG GX vs Liquid Z3 |
![]() | ![]() | LG GX vs Liquid S1 |
![]() | ![]() | LG GX vs Liquid Z2 |
![]() | ![]() | LG GX vs Liquid C1 |
![]() | ![]() | LG GX vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | LG GX vs lg g3 |
![]() | ![]() | LG GX vs LG G3 isai |
![]() | ![]() | Galaxy S Duos 2 vs LG GX |
![]() | ![]() | Galaxy Win Pro vs LG GX |
![]() | ![]() | Nexus 5 vs LG GX |
![]() | ![]() | Lumia 1320 vs LG GX |
![]() | ![]() | Lumia 1520 vs LG GX |
![]() | ![]() | Xperia Z1 vs LG GX |
![]() | ![]() | iPhone 5S vs LG GX |
![]() | ![]() | iPhone 5C vs LG GX |
![]() | ![]() | LG G2 vs LG GX |
![]() | ![]() | Xperia Z Ultra vs LG GX |
![]() | ![]() | BlackBerry Q5 vs LG GX |
![]() | ![]() | Xperia ZR vs LG GX |
![]() | ![]() | HTC One vs LG GX |
![]() | ![]() | Blackberry Z10 vs LG GX |
![]() | ![]() | Xperia Z vs LG GX |
![]() | ![]() | Xperia ZL vs LG GX |
![]() | ![]() | HTC One SV vs LG GX |
![]() | ![]() | HTC One SU vs LG GX |
![]() | ![]() | HTC One SC vs LG GX |
![]() | ![]() | HTC One ST vs LG GX |
![]() | ![]() | HTC One VX vs LG GX |
![]() | ![]() | HTC One X+ vs LG GX |
![]() | ![]() | Galaxy S3 vs LG GX |
![]() | ![]() | iPhone 5 vs LG GX |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S3 vs LG GX |
![]() | ![]() | HTC One XL vs LG GX |
![]() | ![]() | HTC One S vs LG GX |
![]() | ![]() | HTC One X vs LG GX |
![]() | ![]() | HTC One V vs LG GX |
![]() | ![]() | LG GX500 vs LG GX |
![]() | ![]() | LG GX300 vs LG GX |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs LG GX |
![]() | ![]() | G Flex vs LG GX |