Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: 4.860.000 ₫ Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 4.860.000 ₫ Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire 700 (3 ý kiến)

xedienxinGiá tiền vừa phải để có thể sở hữu một chiếc điện thoại thông minh(2.239 ngày trước)

xedientotnhatPhù hợp với đa số người dùng, pin khỏe, nghe gọi tốt(2.239 ngày trước)

hoccodon6đẹp và quyến rũ hơn, cấu hình có thể gọi là tương đương(2.566 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 601 Dual sim (6 ý kiến)

nijianhapkhauPin khỏe đẹp hơn, dong máy mới nhất, nghe gọi tốt giá rẻ, nhiều người sử dụng(2.088 ngày trước)

xedienhanoiXủ lý nhanh đẹp hơn, máy khỏe , tính năng mới nhất, mẫu mã hót nhất thị trường(2.088 ngày trước)

anht401Máy hỗ trợ hai SIM, hai loa BoomSound stereo phía trước và một bộ vi xử lý lõi kép tốc độ 1.2 GHz, khá lạ bởi phiên bản đơn SIM của Desire 601 chạy bộ vi xử lý 1.4GHz lõi kép(2.131 ngày trước)
Mở rộng

phimtoancauĐa phương tiện, game, giải trí, lướt web, fb, mọi thứ thật tiện dụng(2.241 ngày trước)

hakute6Mình thích con này vì kiểu dáng của nó hay(2.386 ngày trước)

luanlovely6vì giá cả rẻ hơn nhìu nên rất phù hợp cho sinh viên(2.400 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire 700 dual sim đại diện cho Desire 700 | vs | HTC Desire 601 dual sim Black đại diện cho Desire 601 Dual sim | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.4 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS | vs | Android OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, touch focus, face detection, simultaneous HD video and image recording
- SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - 1/4'' sensor size, 1.4µm pixel size, geo-tagging, face and smile detection, simultaneous HD video and image recording
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2100mAh | vs | Li-Po 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11.5giờ | vs | 12.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 580giờ | vs | 440giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 149g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 145.5 x 72 x 10.3 mm | vs | 134.5 x 66.7 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Desire 700 vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
Desire 700 vs OPPO Find Way | ![]() | ![]() |
Desire 700 vs OPPO Find 5 | ![]() | ![]() |
Desire 700 vs OPPO Find 5 mini | ![]() | ![]() |
Desire 700 vs Galaxy Core Advance | ![]() | ![]() |
Desire 700 vs Galaxy J | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand 2 vs Desire 700 | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Desire 700 | ![]() | ![]() |
Desire 500 vs Desire 700 | ![]() | ![]() |
Desire 601 vs Desire 700 | ![]() | ![]() |
Desire 300 vs Desire 700 | ![]() | ![]() |
Galaxy Star Pro vs Desire 700 | ![]() | ![]() |
Galaxy Round vs Desire 700 | ![]() | ![]() |
Galaxy Light vs Desire 700 | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Desire 700 | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Desire 700 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs Desire 501 |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs OPPO Find Way |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs OPPO Find 5 |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs OPPO Find 5 mini |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs Galaxy Core Advance |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs Galaxy J |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs Desire 510 |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs Butterfly 2 |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs Desire 816 |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs Desire 612 |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs HTC Desire 620 Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs Desire 526+ Dual Sim |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Lumia 525 vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Desire 500 vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Desire 601 vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Desire 300 vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Galaxy Star Pro vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Galaxy Round vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Asha 500 vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Asha 503 vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Desire 600 dual sim vs Desire 601 Dual sim |