Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.820.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 2.750.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 1.790.000 ₫ Xếp hạng: 3
Giá: 4.900.000 ₫ Xếp hạng: 3,3
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia 525 (6 ý kiến)

hieu310587Lumia 525 có tốc độ xử lý nhanh hơn(2.013 ngày trước)

linh181091Đây là một chiếc smartphone phổ thông có tỷ lệ giá bán/hiệu năng rất tốt(2.049 ngày trước)

hakute6thiết kế đẹp mắt,sang trọng,hợp thời trang,cấu hình cũng rất tốt(2.298 ngày trước)

xuanthe24hfmáy thiết kế trẻ trung, cấu hình ổn, giá hợp lý, hoạt động không bị đơ lag như O F Clover(2.538 ngày trước)

cuongjonstone123RAM 1GB để bạn thoải mái chơi game, chạy ứng dụng và giải trí vui hơn nữa.(2.585 ngày trước)

chiocoshopLumia 525 gái khá là phải chăng, cấu hình ok(2.597 ngày trước)
Ý kiến của người chọn OPPO Find Clover (3 ý kiến)

luanlovely6màn hình to, kiểu dáng đẹp, nhiều ứng dụng hay(2.403 ngày trước)

hoccodon6màn hình cảm ứng hiện đại. thiết kế nhỏ gọn(2.454 ngày trước)

MrKuniđẹp hơn và mỏng hơn, nhưng vào mạng chậm hơn, tốc đọ load game chậm(2.596 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 525 (Nokia Lumia 525 RM-998) Black đại diện cho Lumia 525 | vs | Oppo Find Clover đại diện cho OPPO Find Clover | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | Oppo | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - 7GB free SkyDrive storage - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1430mAh | vs | Li-Ion 1700mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 336giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 124g | vs | 142g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119.9 x 64 x 9.9 mm | vs | 129.6 x 66.7 x 9.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lumia 525 vs Galaxy Grand 2 | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Nexus 5 | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Desire 700 | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Desire 601 Dual sim | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs OPPO Find Mirror | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Oppo Find Muse | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs OPPO Find Piano | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs OPPO Find Way | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs OPPO Find 5 | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs OPPO Find 5 mini | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Xperia Z1 Compact | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Lumia 630 | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Lumia 630 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Moto E | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Zenfone 6 | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Lumia 530 | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Xperia Z3 | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Lava Iris Win1 | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Canvas Win W121 | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Lumia 532 | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Lumia 435 | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Lumia 532 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Lumia 435 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Desire 500 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Desire 601 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Desire 300 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Galaxy Star Pro vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Galaxy Round vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Galaxy Light vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Asha 501 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Lumia 928 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Lumia 925 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Lumia 520 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Lumia 720 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 510 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 822 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 810 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 920 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 820 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia SL vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia sola vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia S vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Lumia 610 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Lumia 900 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
iPhone 5S vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | OPPO Find Clover vs OPPO Find Way |
![]() | ![]() | OPPO Find Clover vs OPPO Find 5 |
![]() | ![]() | OPPO Find Clover vs OPPO Find 5 mini |
![]() | ![]() | OPPO Find Piano vs OPPO Find Clover |
![]() | ![]() | Oppo Find Muse vs OPPO Find Clover |
![]() | ![]() | OPPO Find Mirror vs OPPO Find Clover |
![]() | ![]() | Asha 500 vs OPPO Find Clover |
![]() | ![]() | Asha 501 vs OPPO Find Clover |
![]() | ![]() | Lumia 928 vs OPPO Find Clover |
![]() | ![]() | Lumia 925 vs OPPO Find Clover |
![]() | ![]() | Lumia 520 vs OPPO Find Clover |
![]() | ![]() | Lumia 720 vs OPPO Find Clover |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs OPPO Find Clover |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 620 vs OPPO Find Clover |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 510 vs OPPO Find Clover |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 822 vs OPPO Find Clover |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 810 vs OPPO Find Clover |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 920 vs OPPO Find Clover |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 820 vs OPPO Find Clover |
![]() | ![]() | Sony Xperia SL vs OPPO Find Clover |
![]() | ![]() | Sony Xperia sola vs OPPO Find Clover |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs OPPO Find Clover |
![]() | ![]() | Lumia 610 vs OPPO Find Clover |
![]() | ![]() | Lumia 900 vs OPPO Find Clover |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs OPPO Find Clover |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs OPPO Find Clover |