Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: 5.490.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: 5.300.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: 7.481.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: 4.800.000 ₫ Xếp hạng: 3
Giá: 5.490.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire 300 (3 ý kiến)

trangvth88Giá cả quá đẹp cho 1 em điện thoại thông minh(2.117 ngày trước)

meoca212Cấu hình mạnh - chạy nhanh- ổn định(2.135 ngày trước)

phimtoancauCảm ứng mượt hơn, ứng dụng tiện lợi, dễ sử dụng hơn, chơi game(2.250 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 816 (5 ý kiến)

nijianhapkhauđẹp hơn, cấu hình mới nhất, sành điệu(2.101 ngày trước)

xedienhanoikiểu dáng mới nhất sành điệu hơn, màn hình độ phân giải cao, chụp ảnh đẹp(2.105 ngày trước)

hoalacanh2Nhìn góc cạnh đẹp quá. Màu cũng rất trẻ trung, nhiều màu lựa chọn(2.146 ngày trước)

xedienxinĐơn giản nhưng đầy sức mạnh, trải nghiệm tuyệt vời(2.249 ngày trước)

xedientotnhatCấu hình mạnh - chạy nhanh- ổn định- nhỏ gọn – phù hợp với mọi người(2.249 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire 300 (HTC Zara Mini) Black đại diện cho Desire 300 | vs | HTC Desire 816 Black đại diện cho Desire 816 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | 1.6 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 203 | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1.5GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - HTC Sense UI 5.0
- Geo-tagging, touch focus, face detection - SNS integration - Dropbox (25 GB storage) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - HTC Sense UI v5.5
- Geo-tagging, touch focus, face detection, simultaneous HD video and image recording, HDR - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1650mAh | vs | Li-Po 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11giờ | vs | 21giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 624 giờ | vs | 740giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 120g | vs | 165g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 131.8 x 66.2 x 10.1 mm | vs | 156.6 x 78.7 x 8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Desire 300 vs Desire 601 | ![]() | ![]() |
Desire 300 vs Desire 500 | ![]() | ![]() |
Desire 300 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Desire 300 vs Galaxy Grand 2 | ![]() | ![]() |
Desire 300 vs Desire 700 | ![]() | ![]() |
Desire 300 vs Desire 601 Dual sim | ![]() | ![]() |
Desire 300 vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
Desire 300 vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
Desire 300 vs Zenfone 5 | ![]() | ![]() |
Desire 300 vs Zenfone 6 | ![]() | ![]() |
Desire 300 vs Elife E7 | ![]() | ![]() |
One Max vs Desire 300 | ![]() | ![]() |
Optimus L2 II vs Desire 300 | ![]() | ![]() |
G Pro Lite Dual vs Desire 300 | ![]() | ![]() |
G Pro Lite vs Desire 300 | ![]() | ![]() |
Galaxy Round vs Desire 300 | ![]() | ![]() |
Galaxy Golden vs Desire 300 | ![]() | ![]() |
Galaxy Light vs Desire 300 | ![]() | ![]() |
Galaxy Express 2 vs Desire 300 | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Desire 300 | ![]() | ![]() |
Asha 500 Dual SIM vs Desire 300 | ![]() | ![]() |
Lumia 1320 vs Desire 300 | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs Desire 300 | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Desire 300 | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Desire 300 | ![]() | ![]() |
Galaxy Star Pro vs Desire 300 | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Desire 300 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Desire 816 vs Philips I928 |
![]() | ![]() | Desire 816 vs Lenovo S850 |
![]() | ![]() | Desire 816 vs Desire Eye |
![]() | ![]() | Desire 816 vs HTC One M8 |
![]() | ![]() | Desire 816 vs LG G3 S Dual |
![]() | ![]() | Desire 816 vs Desire 820s |
![]() | ![]() | Desire 816 vs Desire 612 |
![]() | ![]() | Desire 816 vs HTC Desire 620G Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 816 vs HTC Desire 620 Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 816 vs HTC Desire 820q Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 816 vs Desire 826 |
![]() | ![]() | Desire 816 vs Desire 820s Dual Sim |
![]() | ![]() | Elife E7 vs Desire 816 |
![]() | ![]() | Zenfone 6 vs Desire 816 |
![]() | ![]() | Zenfone 5 vs Desire 816 |
![]() | ![]() | Xperia T2 Ultra vs Desire 816 |
![]() | ![]() | G Pro 2 vs Desire 816 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs Desire 816 |
![]() | ![]() | One Max vs Desire 816 |
![]() | ![]() | LG G3 S vs Desire 816 |
![]() | ![]() | lg g3 vs Desire 816 |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs Desire 816 |
![]() | ![]() | LG G3 isai vs Desire 816 |
![]() | ![]() | Butterfly 2 vs Desire 816 |
![]() | ![]() | Desire 510 vs Desire 816 |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs Desire 816 |
![]() | ![]() | Desire 601 vs Desire 816 |
![]() | ![]() | Desire 820 vs Desire 816 |