Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 4.900.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn G Pro Lite Dual (4 ý kiến)

phimtoancauđẹp bền , những chức năng nghe nhạc chụp hình không có đối thủ,(2.172 ngày trước)

xedienxindễ sử dụng, kiểu dáng vuông vắn sành điệu hơn, màn hình độ phân giải cao(2.174 ngày trước)

hakute6tốc độ chụp ảnh rất nhanh, hơn các điện thoại khác(2.435 ngày trước)

hoccodon6Hàng giá rẻ nhưng cấu hình khá ổn để chạy tốt các ứng dụng(2.533 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Vu 3 (2 ý kiến)

tramlikecó nhiều tính năng ưu việt và tiện lợi hơn(2.356 ngày trước)

luanlovely6lướt web sướng hơn nhiều và giá cả tốt hơn(2.609 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG G Pro Lite Dual Black đại diện cho G Pro Lite Dual | vs | LG Vu 3 đại diện cho Vu 3 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | vs | Krait 400 (2.2GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX531 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 5.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 960 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, face detection, panorama
- Active noise cancellation with dedicated mic - SNS applications - Photo viewer/editor - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS applications - MP4/DviX/XviD/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/FLAC/eAAC+/AC3/WMA player - Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3140 mAh | vs | Li-Po | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 161g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 150.2 x 76.9 x 9.4 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
G Pro Lite Dual vs Optimus L2 II | ![]() | ![]() |
G Pro Lite Dual vs One Max | ![]() | ![]() |
G Pro Lite Dual vs Desire 300 | ![]() | ![]() |
G Pro Lite Dual vs Desire 601 | ![]() | ![]() |
G Pro Lite Dual vs Desire 500 | ![]() | ![]() |
G Pro Lite vs G Pro Lite Dual | ![]() | ![]() |
Galaxy Star Pro vs G Pro Lite Dual | ![]() | ![]() |
Galaxy Round vs G Pro Lite Dual | ![]() | ![]() |
Galaxy Golden vs G Pro Lite Dual | ![]() | ![]() |
Galaxy Light vs G Pro Lite Dual | ![]() | ![]() |
Galaxy Express 2 vs G Pro Lite Dual | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs G Pro Lite Dual | ![]() | ![]() |
Asha 500 Dual SIM vs G Pro Lite Dual | ![]() | ![]() |
Lumia 1320 vs G Pro Lite Dual | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs G Pro Lite Dual | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs G Pro Lite Dual | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs G Pro Lite Dual | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Vu 3 vs One Max |
![]() | ![]() | Vu 3 vs Moto G |
![]() | ![]() | Vu 3 vs Nexus 5 |
![]() | ![]() | Vu 3 vs Galaxy Note III Neo |
![]() | ![]() | Vu 3 vs Galaxy Note III Neo Duos |
![]() | ![]() | Vu 3 vs Moto G Dual sim |
![]() | ![]() | Vu 3 vs Xperia Z1s |
![]() | ![]() | Vu 3 vs Xperia Z1 Compact |
![]() | ![]() | Optimus L2 II vs Vu 3 |
![]() | ![]() | G Pro Lite vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Galaxy Star Pro vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Galaxy Round vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Galaxy Golden vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Galaxy Express 2 vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Asha 500 vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Asha 500 Dual SIM vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Lumia 1320 vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Optimus L4 vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Asha 307 vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Galaxy Trend vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Lumia 1520 vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Xperia Z1 vs Vu 3 |
![]() | ![]() | iPhone 5S vs Vu 3 |
![]() | ![]() | iPhone 5C vs Vu 3 |
![]() | ![]() | LG G2 vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Motorola Moto X vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Xperia Z Ultra vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 zoom vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 Active vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 mini vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Galaxy Note III vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs Vu 3 |
![]() | ![]() | iPhone 5 vs Vu 3 |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs Vu 3 |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs Vu 3 |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Xperia ZR vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Blackberry Z10 vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Xperia Z vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Xperia ZL vs Vu 3 |