Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Round (5 ý kiến)

xedienxinMáy đẹp,pin trâu hơn,cấu hình chất, thương hiệu nổi tiếng(2.202 ngày trước)

phimtoancauĐa phương tiện, game, giải trí, lướt web, fb, mọi thứ thật tiện dụng(2.205 ngày trước)

cuongjonstone123màn hình cong vào lòng bàn tay nên ta cảm giác nó thon gọn hơn.(2.499 ngày trước)

hoccodon6cấu hình cao vi xử lý mạnh hơn, khắc phục một số nhược điểm(2.589 ngày trước)

hoacodonmang trong mình bộ xử lý mạnh mẽ nhất trên thị trường hiện nay(2.611 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 501 (6 ý kiến)

xedienhanoiDiện thoại mỏng đẹp hơn, mới nhất, nghe nhạc hoàn hảo(2.052 ngày trước)

xedientotnhatThiết kế lạ mắt, một sản phẩm thanh công, nhiều người yêu thích(2.202 ngày trước)

hakute6vì độ bền cao và giá cả phải chăng(2.324 ngày trước)

tramlikerất sắc nét và chi tiết khi có điều kiện đủ sáng(2.326 ngày trước)

MINHHUNG6kiểu dáng sang trọng hơn, đẹp hơn, nhiều ứng dụng hơn(2.327 ngày trước)

luanlovely6Nhiều tiên ích, dễ lử dụng hơn(2.392 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung G910S Galaxy Round đại diện cho Galaxy Round | vs | HTC Desire 501 Black đại diện cho Desire 501 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 400 (2.3GHz Quad-core) | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.7inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dual Shot, Simultaneous video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, panorama, HDR
- ANT+ support - S-Voice natural language commands and dictation - Air gestures - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Dropbox (50 GB storage) - TV-out (via MHL A/V link) - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - Geo-tagging, face and smile detection, simultaneous HD video and image recording
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2800mAh | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 154g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 151.1 x 79.6 x 7.9 mm | vs | 128.5 x 66.7 x 9.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Round vs Galaxy Star Pro | ![]() | ![]() |
Galaxy Round vs G Pro Lite | ![]() | ![]() |
Galaxy Round vs G Pro Lite Dual | ![]() | ![]() |
Galaxy Round vs Optimus L2 II | ![]() | ![]() |
Galaxy Round vs Vu 3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Round vs One Max | ![]() | ![]() |
Galaxy Round vs Desire 300 | ![]() | ![]() |
Galaxy Round vs Desire 601 | ![]() | ![]() |
Galaxy Round vs Desire 500 | ![]() | ![]() |
Galaxy Round vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Galaxy Round vs Galaxy Grand 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy Round vs Desire 700 | ![]() | ![]() |
Galaxy Round vs Desire 601 Dual sim | ![]() | ![]() |
Galaxy Golden vs Galaxy Round | ![]() | ![]() |
Galaxy Light vs Galaxy Round | ![]() | ![]() |
Galaxy Express 2 vs Galaxy Round | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Galaxy Round | ![]() | ![]() |
Asha 500 Dual SIM vs Galaxy Round | ![]() | ![]() |
Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Round | ![]() | ![]() |
Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Round | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Galaxy Round | ![]() | ![]() |
Lumia 1320 vs Galaxy Round | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs Galaxy Round | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Galaxy Round | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Galaxy Round | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Desire 501 vs OPPO Find Way |
![]() | ![]() | Desire 501 vs OPPO Find 5 |
![]() | ![]() | Desire 501 vs OPPO Find 5 mini |
![]() | ![]() | Desire 501 vs Galaxy Core Advance |
![]() | ![]() | Desire 501 vs Galaxy J |
![]() | ![]() | Desire 501 vs HTC Desire 620 Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 501 vs Desire 526+ Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs Desire 501 |
![]() | ![]() | Desire 700 vs Desire 501 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs Desire 501 |
![]() | ![]() | Lumia 525 vs Desire 501 |
![]() | ![]() | Desire 500 vs Desire 501 |
![]() | ![]() | Desire 601 vs Desire 501 |
![]() | ![]() | Desire 300 vs Desire 501 |
![]() | ![]() | Galaxy Star Pro vs Desire 501 |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Desire 501 |
![]() | ![]() | Asha 500 vs Desire 501 |
![]() | ![]() | Asha 503 vs Desire 501 |
![]() | ![]() | Desire 600 dual sim vs Desire 501 |