Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Express 2 (4 ý kiến)

phimtoancauMàn hình cảm ứng theo kịp công nghệ, xử lý dữ liệu tốt, kết nối nhanh(2.237 ngày trước)

xedienxinPhần cứng bền bỉ cơ cáp khỏe mạnh kiểu giáng đẹp hệ điều hành rễ sử dụng(2.237 ngày trước)

tramlikemáy có cầu hình cao, tốc độ nhanh, pin sử dụng được lâu và kiểu dáng gọn đẹp(2.435 ngày trước)

luomthaovẫn thịt sámum hơn có đẳng cấp(2.473 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 601 (9 ý kiến)

hoalacanh2Mình đã sở hữu 1 em này từ tháng 11 năm ngoái đến h vẫn ngon lắm(2.012 ngày trước)

nijianhapkhaumáy có cầu hình cao, tốc độ nhanh, pin sử dụng được lâu(2.084 ngày trước)

xedienhanoiCảm ứng nhậy đẹp hơn, màn hình chống trầy xước mới nhất, nghe nhạc hay hơn giá tốt(2.084 ngày trước)

xedientotnhatDễ sử dụng, giá cả hợp lý phù hợp với túi tiền của người tiêu dùng(2.237 ngày trước)

hakute6bời vì, thiết kế đẹp viền có vẻ mỏng hơn(2.350 ngày trước)

luanlovely6thương hiệu vẩn nổi tiếng và tốt hơn(2.360 ngày trước)

dailydaumo1màu trắng trẻ trung, đường cong nữ tính, cấu hình đẹp(2.541 ngày trước)

hoccodon6Đẹp, mẫu mã nhìn sang, màn mình đa sắc(2.562 ngày trước)

chiocoshopđẳng cấp, chuyên nghiệp, đầy đam mê(2.582 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Express 2 đại diện cho Galaxy Express 2 | vs | HTC Desire 601 (HTC Zara) Black đại diện cho Desire 601 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.7 GHz Dual-Core | vs | 1.4 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | Có | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1.5GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization
- Stereo FM radio with RDS, FM recording - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2100mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 132.4 x 65.7 x 9.8 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Galaxy Express 2 vs Galaxy Light | ![]() | ![]() |
Galaxy Express 2 vs Galaxy Golden | ![]() | ![]() |
Galaxy Express 2 vs Galaxy Round | ![]() | ![]() |
Galaxy Express 2 vs Galaxy Star Pro | ![]() | ![]() |
Galaxy Express 2 vs G Pro Lite | ![]() | ![]() |
Galaxy Express 2 vs G Pro Lite Dual | ![]() | ![]() |
Galaxy Express 2 vs Optimus L2 II | ![]() | ![]() |
Galaxy Express 2 vs Vu 3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Express 2 vs One Max | ![]() | ![]() |
Galaxy Express 2 vs Desire 300 | ![]() | ![]() |
Galaxy Express 2 vs Desire 500 | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Galaxy Express 2 | ![]() | ![]() |
Asha 500 Dual SIM vs Galaxy Express 2 | ![]() | ![]() |
Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Express 2 | ![]() | ![]() |
Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Express 2 | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Galaxy Express 2 | ![]() | ![]() |
Lumia 1320 vs Galaxy Express 2 | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs Galaxy Express 2 | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Galaxy Express 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Galaxy Express 2 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Desire 601 vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Desire 601 vs Lumia 525 |
![]() | ![]() | Desire 601 vs Galaxy Grand 2 |
![]() | ![]() | Desire 601 vs Desire 700 |
![]() | ![]() | Desire 601 vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Desire 601 vs Desire 501 |
![]() | ![]() | Desire 601 vs Desire 510 |
![]() | ![]() | Desire 601 vs Butterfly 2 |
![]() | ![]() | Desire 601 vs Desire 816 |
![]() | ![]() | Desire 601 vs Desire 612 |
![]() | ![]() | Desire 300 vs Desire 601 |
![]() | ![]() | One Max vs Desire 601 |
![]() | ![]() | Optimus L2 II vs Desire 601 |
![]() | ![]() | G Pro Lite Dual vs Desire 601 |
![]() | ![]() | G Pro Lite vs Desire 601 |
![]() | ![]() | Galaxy Round vs Desire 601 |
![]() | ![]() | Galaxy Golden vs Desire 601 |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Desire 601 |
![]() | ![]() | Asha 500 vs Desire 601 |
![]() | ![]() | Asha 500 Dual SIM vs Desire 601 |
![]() | ![]() | Lumia 1320 vs Desire 601 |
![]() | ![]() | Optimus L4 vs Desire 601 |
![]() | ![]() | Asha 307 vs Desire 601 |
![]() | ![]() | Galaxy Trend vs Desire 601 |
![]() | ![]() | Galaxy Star Pro vs Desire 601 |
![]() | ![]() | Asha 503 vs Desire 601 |