Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.349.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 500 (2 ý kiến)

hotronganhangnhìn nhỏ gọn,sách đi tiện lợi(2.192 ngày trước)

hakute6quá đơn giản tinh năng tương đương mà lại rẻ hơn(2.493 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Star Pro (6 ý kiến)

giadungtotĐẹp hơn nhưng pin chờ khỏe hơn(1.954 ngày trước)

nijianhapkhauThiết kế đơn giản nhưng sang trọng, trải nghiệm lướt web tuyệt vời(2.178 ngày trước)

xedienhanoiMạnh mẽ, xử lý tốt các ứng dụng cùng chạy(2.181 ngày trước)

luanlovely6dùng mượt mà,nhiều ứng dụng hay(2.384 ngày trước)

hoccodon6Giá thành rẻ hơn, nhiều chức năng hoàn hảo hơn(2.511 ngày trước)

hoacodonnghe nhạc rất hay, chụp ảnh đẹp(2.630 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 500 Yellow đại diện cho Asha 500 | vs | Samsung Galaxy Star Pro S7260 (GT-S7260) đại diện cho Galaxy Star Pro | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.8inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS apps
- Photo editor - Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | - Stereo FM radio with RDS, FM recording
- SNS integration - Organizer - Image/video editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14giờ | vs | 15giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 830 giờ | vs | 370 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Vàng | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 101g | vs | 121g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 100.3 x 58.1 x 12.8 mm | vs | 121.2 x 62.7 x 10.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 500 vs Galaxy Express 2 | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Galaxy Light | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Galaxy Golden | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Galaxy Round | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs G Pro Lite | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs G Pro Lite Dual | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Optimus L2 II | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Vu 3 | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs One Max | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Desire 300 | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Desire 601 | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Desire 500 | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Galaxy Grand 2 | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Desire 700 | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Desire 601 Dual sim | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs OPPO Find Mirror | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Oppo Find Muse | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs OPPO Find Piano | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs OPPO Find Clover | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs OPPO Find Way | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs OPPO Find 5 | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs OPPO Find 5 mini | ![]() | ![]() |
Asha 500 Dual SIM vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Asha 502 Dual SIM vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Asha 503 Dual Sim vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Asha 210 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Asha 501 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 205 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 206 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 308 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 309 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 311 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 306 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 305 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Asha 200 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Asha 300 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Lumia 1320 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Lumia 928 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Lumia 925 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Lumia 520 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Lumia 720 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 620 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 510 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 822 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 810 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 920 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 820 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia SL vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia sola vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia S vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Lumia 610 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Lumia 900 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Galaxy Star Pro vs G Pro Lite |
![]() | ![]() | Galaxy Star Pro vs G Pro Lite Dual |
![]() | ![]() | Galaxy Star Pro vs Optimus L2 II |
![]() | ![]() | Galaxy Star Pro vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Galaxy Star Pro vs Desire 300 |
![]() | ![]() | Galaxy Star Pro vs Desire 601 |
![]() | ![]() | Galaxy Star Pro vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Galaxy Star Pro vs Lumia 525 |
![]() | ![]() | Galaxy Star Pro vs Galaxy Grand 2 |
![]() | ![]() | Galaxy Star Pro vs Desire 700 |
![]() | ![]() | Galaxy Star Pro vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Galaxy Star Pro vs Desire 501 |
![]() | ![]() | Galaxy Star Pro vs Moto E |
![]() | ![]() | Galaxy Star Pro vs Galaxy Star 2 Plus |
![]() | ![]() | Galaxy Round vs Galaxy Star Pro |
![]() | ![]() | Galaxy Golden vs Galaxy Star Pro |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Galaxy Star Pro |
![]() | ![]() | Galaxy Express 2 vs Galaxy Star Pro |
![]() | ![]() | Asha 500 Dual SIM vs Galaxy Star Pro |
![]() | ![]() | Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Star Pro |
![]() | ![]() | Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Star Pro |
![]() | ![]() | Asha 503 vs Galaxy Star Pro |
![]() | ![]() | Lumia 1320 vs Galaxy Star Pro |
![]() | ![]() | Optimus L4 vs Galaxy Star Pro |
![]() | ![]() | Asha 307 vs Galaxy Star Pro |
![]() | ![]() | Galaxy Trend vs Galaxy Star Pro |
![]() | ![]() | Galaxy Star S5280 vs Galaxy Star Pro |