Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 503 Dual Sim (3 ý kiến)

sanphamhinhhang_02vuông văn, thiết kế mới lạ, độ bền cao dòng nokia luôn là số 1(2.016 ngày trước)

hakute6có cấu hình mạnh hơn và kiểu dáng đẹp hơn(2.214 ngày trước)

hoanglonghua1cai dt nay manh lam do cac bac mua dung thu di(2.501 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Light (8 ý kiến)

giadungtotĐẹp hơn nhưng pin chờ khỏe hơn, mới nhất(1.995 ngày trước)

nijianhapkhauThiết kế bắt kịp xu hướng, máy đẹp, cấu hình mạnh mẽ(2.206 ngày trước)

xedienhanoithanh lịch, cảm ứng mượt mà hon(2.211 ngày trước)

hotronganhangcó kiểu dáng bắt mắt, nhìn thích hơn(2.214 ngày trước)

lequangvinhktNhiều ứng dụng hơn, màn hình rộng hơn(2.379 ngày trước)

hoccodon6kiểu dáng độc đáo âm thanh khi nghe nhạc hay và êm(2.636 ngày trước)

luanlovely6vì tôi dang dùng sản phẩm này và tôi thấy nhiều tiện ích(2.636 ngày trước)

hoacodontính năng tốt, thời gian chờ lâu hơn và bin dùng bền hơn(2.665 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 503 Dual SIM Black đại diện cho Asha 503 Dual Sim | vs | Samsung Galaxy Light (For T-Mobile) đại diện cho Galaxy Light | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1.4 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Nokia Asha 1.2 | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS apps
- Photo editor - Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 480giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 111g | vs | 123g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 102.6 x 60.6 x 12.7 mm | vs | 121.4 x 63 x 10.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 503 Dual Sim vs Asha 502 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Asha 503 Dual Sim vs Asha 500 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Asha 503 Dual Sim vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Express 2 | ![]() | ![]() |
Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Golden | ![]() | ![]() |
Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Round | ![]() | ![]() |
Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Star Pro | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Asha 210 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Asha 501 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 205 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 206 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 308 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 309 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 311 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 306 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 305 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Asha 200 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Asha 300 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Lumia 1320 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Galaxy Golden |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Galaxy Round |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Galaxy Star Pro |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs G Pro Lite |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs G Pro Lite Dual |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Optimus L2 II |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs One Max |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Desire 300 |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Desire 601 |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Lumia 525 |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Galaxy Grand 2 |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Desire 700 |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Desire 501 |
![]() | ![]() | Galaxy Express 2 vs Galaxy Light |
![]() | ![]() | Asha 500 vs Galaxy Light |
![]() | ![]() | Asha 500 Dual SIM vs Galaxy Light |
![]() | ![]() | Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Light |
![]() | ![]() | Asha 503 vs Galaxy Light |
![]() | ![]() | Lumia 1320 vs Galaxy Light |
![]() | ![]() | Optimus L4 vs Galaxy Light |
![]() | ![]() | Asha 307 vs Galaxy Light |
![]() | ![]() | Galaxy Trend vs Galaxy Light |