Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 750.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 15 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 307 (2 ý kiến)

xedienxinThiết kế lạ mắt, một sản phẩm thanh công, nhiều người yêu thích(2.196 ngày trước)

hakute6chơi game tốt, cấu hình mạnh, tiết kiệm pin..(2.382 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 500 (13 ý kiến)

giadungtotMỏng hơn vuông vắn đẹp hơn , cảm ứng mới nhất mượt hơn, xem phim hay(2.034 ngày trước)

sanphamchinhhang_01htc đẹp về thiết kế, máu sắc, cảm ưng mượt mà(2.062 ngày trước)

nijianhapkhauVuông vắn mà lại thanh lịch, cảm ứng mượt mà(2.178 ngày trước)

xedienhanoiđiện thoại thông minh, giá tiền phù hợp với nhiều người(2.184 ngày trước)

hotronganhangmỏng hơn, màn hình to ,cấu hình mạnh(2.195 ngày trước)

xedientotnhatVuông vắn, khá mỏng, cầm trên tay chắc chắn, cảm ứng mượt mà(2.196 ngày trước)

phimtoancauMáy đẹp,pin trâu hơn,cấu hình chất, thương hiệu nổi tiếng(2.197 ngày trước)

hoccodon6toc do xu ly cao,tuy nhien gia hoi cao nen can nhac truoc khi mua(2.284 ngày trước)

MINHHUNG6Khỏ́e dáng hơn, cấu hình được, giá tốt(2.316 ngày trước)

tramliketuy không đẹp nhung máy rất bền(2.316 ngày trước)

antontran90cấu hình mạnh, nhiều ứng dụng......(2.435 ngày trước)

luanlovely6dep nhieu tinh nang vuot troi hon, thich that(2.588 ngày trước)

hoacodonTính năng tốt hơn,kiểu dáng đẹp(2.629 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 307 Black đại diện cho Asha 307 | vs | HTC Desire 500 Black đại diện cho Desire 500 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 203 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 400pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 20MB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 3.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio với RDS, ghi âm FM | vs | - HTC Sense UI 5.0
- Beats Audio sound enhancement - 1/3.2'' sensor size, 1.4µm pixel size, geo-tagging, face and smile detection - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Dropbox (25 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1110mAh | vs | Li-Ion 1800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | 12giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 500giờ | vs | 432giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 104g | vs | 123g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109.9 x 54 x 13 mm | vs | 131.8 x 66.9 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 307 vs Optimus L4 | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Nokia 301 | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Lumia 1320 | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Asha 502 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Asha 500 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Galaxy Express 2 | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Galaxy Light | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Galaxy Golden | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Galaxy Round | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Galaxy Star Pro | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs G Pro Lite | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs G Pro Lite Dual | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Optimus L2 II | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Vu 3 | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs One Max | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Desire 300 | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Desire 601 | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Nokia 515 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Asha 210 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Asha 501 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 205 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 206 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 308 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 309 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 311 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 306 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 305 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Asha 200 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Asha 300 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Desire 500 vs Lumia 525 |
![]() | ![]() | Desire 500 vs Galaxy Grand 2 |
![]() | ![]() | Desire 500 vs Desire 700 |
![]() | ![]() | Desire 500 vs Desire 601 Dual sim |
![]() | ![]() | Desire 500 vs Desire 501 |
![]() | ![]() | Desire 500 vs HTC Desire 620 Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 500 vs Desire 526+ Dual Sim |
![]() | ![]() | Desire 601 vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Desire 300 vs Desire 500 |
![]() | ![]() | One Max vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Optimus L2 II vs Desire 500 |
![]() | ![]() | G Pro Lite Dual vs Desire 500 |
![]() | ![]() | G Pro Lite vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Galaxy Round vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Galaxy Golden vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Galaxy Express 2 vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Asha 500 vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Asha 500 Dual SIM vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Lumia 1320 vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Optimus L4 vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Galaxy Trend vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Galaxy Star Pro vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Asha 503 vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Desire 600 dual sim vs Desire 500 |