Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 750.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 307 (2 ý kiến)

hakute6cái nào cũng như nhau thôi nhưng mình thích cái này hơn(2.314 ngày trước)

hoccodon6Kích thước màn hình rộng hơn, pin lâu hơn(2.485 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Express 2 (12 ý kiến)

hoalacanh2Thiết kế sang trọng, có nhiều màu sắc trẻ trung để lựa chọn(1.975 ngày trước)

giadungtotNhiều game đẹp hơn, kiểu dáng bo tròn mới nhất, chất lượng tốt với công nghệ mới(2.043 ngày trước)

phimtoancauMáy hiện thị màu sắc sống động,sắc nét(2.187 ngày trước)

nijianhapkhauMẫu mã mới , cấu hình mạnh hơn , màu sắc rõ nét(2.187 ngày trước)

xedienhanoiPhần cứng xỷ lý mạnh kiểu giáng đẹp, hệ điều hành dễ sử dụng(2.193 ngày trước)

hotronganhangVuông vắn, khá mỏng, cầm trên tay chắc chắn, cảm ứng mượt mà ((2.203 ngày trước)

MINHHUNG6cái kia nhìn thô quá ,đi làm sao mà sách cái máy đó được!(2.325 ngày trước)

tramlikemáy màu trắng sang trọng.nhìn gọn va dep.(2.325 ngày trước)

antontran90hai đẳng cấp hoàn toàn khác nhau nên ko cần phải bàn nhiều.....(2.443 ngày trước)

chiocoshopGalaxy Express 2 rõ ràng có nhiều lợi thế hơn hẳn(2.545 ngày trước)

luanlovely6Giá rẻ hơn nhiều, kiểu dáng đẹp, nhiều tính năng(2.597 ngày trước)

hoacodonGalaxy Express 2 xài đẳng cấp rất pro. Tôi thích dòng máy này(2.638 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 307 Black đại diện cho Asha 307 | vs | Samsung Galaxy Express 2 đại diện cho Galaxy Express 2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1.7 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 400pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 20MB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | 1.5GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 3.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio với RDS, ghi âm FM | vs | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization
- Stereo FM radio with RDS, FM recording - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1110mAh | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 500giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 104g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109.9 x 54 x 13 mm | vs | 132.4 x 65.7 x 9.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 307 vs Optimus L4 | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Nokia 301 | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Lumia 1320 | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Asha 502 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Asha 500 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Galaxy Light | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Galaxy Golden | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Galaxy Round | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Galaxy Star Pro | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs G Pro Lite | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs G Pro Lite Dual | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Optimus L2 II | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Vu 3 | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs One Max | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Desire 300 | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Desire 601 | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Desire 500 | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Nokia 515 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Asha 210 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Asha 501 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 205 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 206 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 308 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 309 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 311 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 306 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 305 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Asha 200 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Asha 300 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Galaxy Express 2 vs Galaxy Light |
![]() | ![]() | Galaxy Express 2 vs Galaxy Golden |
![]() | ![]() | Galaxy Express 2 vs Galaxy Round |
![]() | ![]() | Galaxy Express 2 vs Galaxy Star Pro |
![]() | ![]() | Galaxy Express 2 vs G Pro Lite |
![]() | ![]() | Galaxy Express 2 vs G Pro Lite Dual |
![]() | ![]() | Galaxy Express 2 vs Optimus L2 II |
![]() | ![]() | Galaxy Express 2 vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Galaxy Express 2 vs One Max |
![]() | ![]() | Galaxy Express 2 vs Desire 300 |
![]() | ![]() | Galaxy Express 2 vs Desire 601 |
![]() | ![]() | Galaxy Express 2 vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Asha 500 vs Galaxy Express 2 |
![]() | ![]() | Asha 500 Dual SIM vs Galaxy Express 2 |
![]() | ![]() | Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Express 2 |
![]() | ![]() | Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Express 2 |
![]() | ![]() | Asha 503 vs Galaxy Express 2 |
![]() | ![]() | Lumia 1320 vs Galaxy Express 2 |
![]() | ![]() | Optimus L4 vs Galaxy Express 2 |
![]() | ![]() | Galaxy Trend vs Galaxy Express 2 |