Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 5.799.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Motorola Moto X (3 ý kiến)

hieuarc86Nhìn thiết kế của Motorola Moto X cũng đẹp đấy chứ(2.109 ngày trước)

trangvth88Tầm tiền như nhau nhưng Motorola Moto X có pin khỏe hơn, ram mạnh hơn hẳn(2.110 ngày trước)

hoccodon6chất lượng khá tốt, có hỗ trợ thẻ(2.336 ngày trước)
Ý kiến của người chọn One mini 2 (5 ý kiến)

tebetiNhìn chung mình đánh giá sản phầm này ở mức khá cho những ai yêu công nghệ nhưng không có nhiều tiền(1.893 ngày trước)

meoca212One mini 2 vì không thích nhãn hàng Môtp(2.128 ngày trước)

hoalacanh2hệ điều hành, ứng dụng phong phú, tích hợp được với máy tính cá nhân(2.139 ngày trước)

tramlikeNổi tiếng hơn , dễ sử dụng , nhan hơn, uy tín(2.340 ngày trước)

luanlovely6nhỏ hơn nhưng lại rất vừa tay. có thể sử dụng 1 tay chạm đến hầu hết mọi điểm trên màn hình(2.340 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola Moto X XT1058 16GB Black front Black back for AT&T đại diện cho Motorola Moto X | vs | HTC One mini 2 Gray Asia Version đại diện cho One mini 2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.7 GHz Dual-Core | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 10Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR
- SNS integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - Organizer - Photo viewer/editor - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | Corning Gorilla Glass 3
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2200mAh | vs | Li-Po 2110mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 576 giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xám tro | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 137g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 129.3 x 65.3 x 10.4 mm | vs | 137.4 x 65 x 10.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Motorola Moto X vs LG G2 | ![]() | ![]() |
Motorola Moto X vs iPhone 5C | ![]() | ![]() |
Motorola Moto X vs iPhone 5S | ![]() | ![]() |
Motorola Moto X vs Xperia Z1 | ![]() | ![]() |
Motorola Moto X vs Lumia 1520 | ![]() | ![]() |
Motorola Moto X vs Lumia 1320 | ![]() | ![]() |
Motorola Moto X vs Optimus L2 II | ![]() | ![]() |
Motorola Moto X vs Vu 3 | ![]() | ![]() |
Motorola Moto X vs One Max | ![]() | ![]() |
Motorola Moto X vs Moto G | ![]() | ![]() |
Motorola Moto X vs Nexus 5 | ![]() | ![]() |
Motorola Moto X vs Galaxy Note III Neo | ![]() | ![]() |
Motorola Moto X vs Galaxy Note III Neo Duos | ![]() | ![]() |
Motorola Moto X vs Moto G Dual sim | ![]() | ![]() |
Motorola Moto X vs Xperia Z1s | ![]() | ![]() |
Motorola Moto X vs Xperia Z1 Compact | ![]() | ![]() |
Motorola Moto X vs Galaxy S5 | ![]() | ![]() |
Motorola Moto X vs Xperia Z2 | ![]() | ![]() |
Motorola Moto X vs G2 mini | ![]() | ![]() |
Motorola Moto X vs lg g3 | ![]() | ![]() |
Motorola Moto X vs G Vista | ![]() | ![]() |
Motorola Moto X vs LG G3 S | ![]() | ![]() |
Galaxy Note III vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
HTC One vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
Blackberry Z10 vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
I9105 Galaxy S II Plus vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
HTC One SV vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
HTC One SU vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
HTC One SC vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
HTC One ST vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
HTC One VX vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
Galaxy S III mini vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
HTC One X+ vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
Galaxy S3 vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
iPhone 5 vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
Galaxy Note II vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III T999 vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III I747 vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III I535 vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S3 vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
HTC One XL vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
HTC One S vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
HTC One X vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
HTC One V vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
Nexus S vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
Xperia Z Ultra vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 zoom vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 Active vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 mini vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
Xperia ZR vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
Xperia Z vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
Xperia ZL vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | One mini 2 vs Desire 616 |
![]() | ![]() | One mini 2 vs Blackberry Passport |
![]() | ![]() | One mini 2 vs Blackberry Classic |
![]() | ![]() | One mini 2 vs Blackberry Z3 |
![]() | ![]() | One mini 2 vs Blackberry 9720 |
![]() | ![]() | One mini 2 vs Liquid Z5 |
![]() | ![]() | One mini 2 vs Liquid Z4 |
![]() | ![]() | One mini 2 vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | One mini 2 vs Liquid Z200 |
![]() | ![]() | One mini 2 vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | One mini 2 vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | One mini 2 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | One mini 2 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | One mini 2 vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | One mini 2 vs G Vista |
![]() | ![]() | One mini 2 vs LG G3 S |
![]() | ![]() | LG Volt vs One mini 2 |
![]() | ![]() | Xperia T3 vs One mini 2 |
![]() | ![]() | Moto E vs One mini 2 |
![]() | ![]() | Samsung Z vs One mini 2 |
![]() | ![]() | lg g3 vs One mini 2 |
![]() | ![]() | G2 mini vs One mini 2 |
![]() | ![]() | Xperia Z2 vs One mini 2 |
![]() | ![]() | Xperia Z1 Compact vs One mini 2 |
![]() | ![]() | Xperia Z1s vs One mini 2 |
![]() | ![]() | Nexus 5 vs One mini 2 |
![]() | ![]() | Xperia Z1 vs One mini 2 |
![]() | ![]() | LG G2 vs One mini 2 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 zoom vs One mini 2 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 Active vs One mini 2 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 mini vs One mini 2 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs One mini 2 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs One mini 2 |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs One mini 2 |