Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 5.799.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Motorola Moto X (4 ý kiến)

hoccodon6Màn hình rộng tạo cảm giác thoải mái khi xem phim hoặc video(2.339 ngày trước)

luanlovely6Sản phẩm có thể nói là hoàn hảo.(2.343 ngày trước)

dungsonBOSTONEMàn hình 4.7 inch 720p (1280x720 pixel) OLED, không lớn và sắc nét như của HTC và Samsung (tuy nhiên điểm khác biệt không thể nhận ra bằng mắt thường được)(2.526 ngày trước)

dailydaumo1sản pham quá tuyệt , không chể vào đâu được(2.627 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Vu 3 (3 ý kiến)

tebeticảm ứng nhanh nhạy, giao diện hiển thị sắc nét(1.896 ngày trước)

tramlikeMàn hình rộng hơn, các tính năng cũng như phần cứng cao hơn hẳn đối thủ(2.370 ngày trước)

hakute6điện thoại đẹp,cấu hình cao.cảm ứng nhanh và mượt,(2.435 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola Moto X XT1058 16GB Black front Black back for AT&T đại diện cho Motorola Moto X | vs | LG Vu 3 đại diện cho Vu 3 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.7 GHz Dual-Core | vs | Krait 400 (2.2GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 5.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 960 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 10Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR
- SNS integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - Organizer - Photo viewer/editor - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS applications - MP4/DviX/XviD/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/FLAC/eAAC+/AC3/WMA player - Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2200mAh | vs | Li-Po | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 576 giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 129.3 x 65.3 x 10.4 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Motorola Moto X vs LG G2 | ![]() | ![]() |
Motorola Moto X vs iPhone 5C | ![]() | ![]() |
Motorola Moto X vs iPhone 5S | ![]() | ![]() |
Motorola Moto X vs Xperia Z1 | ![]() | ![]() |
Motorola Moto X vs Lumia 1520 | ![]() | ![]() |
Motorola Moto X vs Lumia 1320 | ![]() | ![]() |
Motorola Moto X vs Optimus L2 II | ![]() | ![]() |
Motorola Moto X vs One Max | ![]() | ![]() |
Motorola Moto X vs Moto G | ![]() | ![]() |
Motorola Moto X vs Nexus 5 | ![]() | ![]() |
Motorola Moto X vs Galaxy Note III Neo | ![]() | ![]() |
Motorola Moto X vs Galaxy Note III Neo Duos | ![]() | ![]() |
Motorola Moto X vs Moto G Dual sim | ![]() | ![]() |
Motorola Moto X vs Xperia Z1s | ![]() | ![]() |
Motorola Moto X vs Xperia Z1 Compact | ![]() | ![]() |
Motorola Moto X vs Galaxy S5 | ![]() | ![]() |
Motorola Moto X vs Xperia Z2 | ![]() | ![]() |
Motorola Moto X vs G2 mini | ![]() | ![]() |
Motorola Moto X vs lg g3 | ![]() | ![]() |
Motorola Moto X vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
Motorola Moto X vs G Vista | ![]() | ![]() |
Motorola Moto X vs LG G3 S | ![]() | ![]() |
Galaxy Note III vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
HTC One vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
Blackberry Z10 vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
I9105 Galaxy S II Plus vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
HTC One SV vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
HTC One SU vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
HTC One SC vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
HTC One ST vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
HTC One VX vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
Galaxy S III mini vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
HTC One X+ vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
Galaxy S3 vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
iPhone 5 vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
Galaxy Note II vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III T999 vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III I747 vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III I535 vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S3 vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
HTC One XL vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
HTC One S vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
HTC One X vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
HTC One V vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
Nexus S vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
Xperia Z Ultra vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 zoom vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 Active vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 mini vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
Xperia ZR vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
Xperia Z vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
Xperia ZL vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
MOTO XT882 vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Vu 3 vs One Max |
![]() | ![]() | Vu 3 vs Moto G |
![]() | ![]() | Vu 3 vs Nexus 5 |
![]() | ![]() | Vu 3 vs Galaxy Note III Neo |
![]() | ![]() | Vu 3 vs Galaxy Note III Neo Duos |
![]() | ![]() | Vu 3 vs Moto G Dual sim |
![]() | ![]() | Vu 3 vs Xperia Z1s |
![]() | ![]() | Vu 3 vs Xperia Z1 Compact |
![]() | ![]() | Optimus L2 II vs Vu 3 |
![]() | ![]() | G Pro Lite Dual vs Vu 3 |
![]() | ![]() | G Pro Lite vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Galaxy Star Pro vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Galaxy Round vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Galaxy Golden vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Galaxy Express 2 vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Asha 500 vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Asha 500 Dual SIM vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Lumia 1320 vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Optimus L4 vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Asha 307 vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Galaxy Trend vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Lumia 1520 vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Xperia Z1 vs Vu 3 |
![]() | ![]() | iPhone 5S vs Vu 3 |
![]() | ![]() | iPhone 5C vs Vu 3 |
![]() | ![]() | LG G2 vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Xperia Z Ultra vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 zoom vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 Active vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 mini vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Galaxy Note III vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs Vu 3 |
![]() | ![]() | iPhone 5 vs Vu 3 |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs Vu 3 |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs Vu 3 |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Xperia ZR vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Blackberry Z10 vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Xperia Z vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Xperia ZL vs Vu 3 |