Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 4.600.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: 4.600.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: 4.200.000 ₫ Xếp hạng: 5
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn BlackBerry Q5 (3 ý kiến)

tramlikechất lượng nó là tương đối tốt, máy có cấu hình mạnh, tốc độ chạy nhanh và nhất là giá thành rẻ(2.354 ngày trước)

chiocoshopchỉ được lợi ích về phần bảo mật máy thôi(2.565 ngày trước)

dailydaumo1Đáng tiền hơn, nhiều ứng dụng, cấu hình mạnh, lướt web đã hơn(2.572 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG GX (7 ý kiến)

nijianhapkhauCảm ứng nhậy đẹp hơn, màn hình chống trầy xước sành điệu, nghe nhạc hay hơn giá tốt(2.138 ngày trước)

xedienhanoitính năng mới tiện lợi dễ dùng, chụp ảnh đẹp(2.148 ngày trước)

hakute6do thường bền hơn, sử dụng ổn định hơn(2.306 ngày trước)

MINHHUNG6thiet ke dep hon,nhin bat mat hon,cau hinh manh(2.354 ngày trước)

dungsonBOSTONEMáy sử dụng chip Snapdragon 600 4 nhân với tốc độ 1,7 Ghz tuy không phải dòng SoC hiện nay nhưng các thao tác sử dụng trên Gx rất mượt(2.443 ngày trước)

hoccodon6chạy mượt, cấu hình bình thường, chụp ảnh nhanh(2.490 ngày trước)

luanlovely6thiết kế thì không có khác biệt nhưng tính năng thì hơn một ít(2.576 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Q5 (BlackBerry R10) Black đại diện cho BlackBerry Q5 | vs | LG GX F310L đại diện cho LG GX | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | 1.7 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 10.0 BB10 | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.1inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 720pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | 16M màu True HD-IPS Plus Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Keyboard QWERTY
- SNS integration - BlackBerry maps - Organizer - Document viewer - Photo viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Dolby mobile sound enhancement
- Geo-tagging, face detection, image stabilization, panorama, HDR - Stereo FM radio with RDS - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS applications - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2180mAh | vs | Li-Ion 3140 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 20giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 700giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 120g | vs | 167g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 120 x 66 x 10.8 mm | vs | 150.6 x 76.1 x 9.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
BlackBerry Q5 vs Lumia 1020 | ![]() | ![]() |
BlackBerry Q5 vs Xperia Z Ultra | ![]() | ![]() |
BlackBerry Q5 vs LG G2 | ![]() | ![]() |
BlackBerry Q5 vs iPhone 5C | ![]() | ![]() |
BlackBerry Q5 vs iPhone 5S | ![]() | ![]() |
BlackBerry Q5 vs Xperia Z1 | ![]() | ![]() |
BlackBerry Q5 vs Lumia 1520 | ![]() | ![]() |
BlackBerry Q5 vs Lumia 1320 | ![]() | ![]() |
BlackBerry Q5 vs Nexus 5 | ![]() | ![]() |
Lumia 928 vs BlackBerry Q5 | ![]() | ![]() |
Lumia 925 vs BlackBerry Q5 | ![]() | ![]() |
Galaxy Note III vs BlackBerry Q5 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 vs BlackBerry Q5 | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs BlackBerry Q5 | ![]() | ![]() |
Blackberry Z10 vs BlackBerry Q5 | ![]() | ![]() |
Galaxy S III mini vs BlackBerry Q5 | ![]() | ![]() |
Galaxy S3 vs BlackBerry Q5 | ![]() | ![]() |
iPhone 5 vs BlackBerry Q5 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 920 vs BlackBerry Q5 | ![]() | ![]() |
Galaxy Note II vs BlackBerry Q5 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III T999 vs BlackBerry Q5 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III I747 vs BlackBerry Q5 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III I535 vs BlackBerry Q5 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S3 vs BlackBerry Q5 | ![]() | ![]() |
Lumia 900 vs BlackBerry Q5 | ![]() | ![]() |
Galaxy Note vs BlackBerry Q5 | ![]() | ![]() |
Xperia ZR vs BlackBerry Q5 | ![]() | ![]() |
HTC One vs BlackBerry Q5 | ![]() | ![]() |
Xperia Z vs BlackBerry Q5 | ![]() | ![]() |
Xperia ZL vs BlackBerry Q5 | ![]() | ![]() |
HTC One SV vs BlackBerry Q5 | ![]() | ![]() |
HTC One SU vs BlackBerry Q5 | ![]() | ![]() |
HTC One SC vs BlackBerry Q5 | ![]() | ![]() |
HTC One ST vs BlackBerry Q5 | ![]() | ![]() |
HTC One VX vs BlackBerry Q5 | ![]() | ![]() |
HTC One X+ vs BlackBerry Q5 | ![]() | ![]() |
HTC One XL vs BlackBerry Q5 | ![]() | ![]() |
HTC One S vs BlackBerry Q5 | ![]() | ![]() |
HTC One X vs BlackBerry Q5 | ![]() | ![]() |
HTC One V vs BlackBerry Q5 | ![]() | ![]() |
LG GX500 vs BlackBerry Q5 | ![]() | ![]() |
LG GX300 vs BlackBerry Q5 | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs BlackBerry Q5 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | LG GX vs Desire 400 |
![]() | ![]() | LG GX vs Liquid S2 |
![]() | ![]() | LG GX vs Liquid Z3 |
![]() | ![]() | LG GX vs Liquid S1 |
![]() | ![]() | LG GX vs Liquid Z2 |
![]() | ![]() | LG GX vs Liquid C1 |
![]() | ![]() | LG GX vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | LG GX vs lg g3 |
![]() | ![]() | LG GX vs LG G3 isai |
![]() | ![]() | Galaxy S Duos vs LG GX |
![]() | ![]() | Galaxy S Duos 2 vs LG GX |
![]() | ![]() | Galaxy Win Pro vs LG GX |
![]() | ![]() | Nexus 5 vs LG GX |
![]() | ![]() | Lumia 1320 vs LG GX |
![]() | ![]() | Lumia 1520 vs LG GX |
![]() | ![]() | Xperia Z1 vs LG GX |
![]() | ![]() | iPhone 5S vs LG GX |
![]() | ![]() | iPhone 5C vs LG GX |
![]() | ![]() | LG G2 vs LG GX |
![]() | ![]() | Xperia Z Ultra vs LG GX |
![]() | ![]() | Xperia ZR vs LG GX |
![]() | ![]() | HTC One vs LG GX |
![]() | ![]() | Blackberry Z10 vs LG GX |
![]() | ![]() | Xperia Z vs LG GX |
![]() | ![]() | Xperia ZL vs LG GX |
![]() | ![]() | HTC One SV vs LG GX |
![]() | ![]() | HTC One SU vs LG GX |
![]() | ![]() | HTC One SC vs LG GX |
![]() | ![]() | HTC One ST vs LG GX |
![]() | ![]() | HTC One VX vs LG GX |
![]() | ![]() | HTC One X+ vs LG GX |
![]() | ![]() | Galaxy S3 vs LG GX |
![]() | ![]() | iPhone 5 vs LG GX |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S3 vs LG GX |
![]() | ![]() | HTC One XL vs LG GX |
![]() | ![]() | HTC One S vs LG GX |
![]() | ![]() | HTC One X vs LG GX |
![]() | ![]() | HTC One V vs LG GX |
![]() | ![]() | LG GX500 vs LG GX |
![]() | ![]() | LG GX300 vs LG GX |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs LG GX |
![]() | ![]() | G Flex vs LG GX |