Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 5.200.000 ₫ Xếp hạng: 3,4
Giá: 3.850.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 5.200.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Star S5280 (3 ý kiến)

dailydaumo1kiểu fangs thời trang,nhiều tính năng vượt trội(1.888 ngày trước)

shopngoctram69galaxy 1 người chọn cái kia 3 người(2.166 ngày trước)

hakute6Galaxy Star chất lượng tốt, cấu hình cao(2.457 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia L (3 ý kiến)

luanlovely6cái này thì nhìn có vẻ sang trọng hơn cái kia(2.391 ngày trước)

dungsonBOSTONESony Xperia L được trang bị camera độ phân giải 8 megapixel, cao hơn One SV (5 megapixel), Lumia 720 (6,7 megapixel) và tương đương Optimus L7 II. Nhưng camera của máy sử dụng cảm biến Exmor RS có khả năng cải thiện hiệu suất ảnh chụp trong điều kiện ánh sáng thấp(2.442 ngày trước)
Mở rộng

hoccodon6màu sắc hiển thị hơi mờ nhạt, không có độ sắc và đượm màu cần thiết(2.479 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Star S5280 (GT-S5280) đại diện cho Galaxy Star S5280 | vs | Sony Xperia L C2105 Black đại diện cho Xperia L | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio with RDS, FM recording
- SNS integration - Organizer - Image/video editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Document viewer - Voice memo/commands - Predictive text input | vs | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, sweep panorama
- Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1750 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 9giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 450giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Đỏ | Màu | |||||
Trọng lượng | 100g | vs | 137g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 105 x 58 x 11.9 mm | vs | 128.7 x 65 x 9.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Star S5280 vs Galaxy Pocket Neo S5310 | ![]() | ![]() |
Galaxy Star S5280 vs Galaxy Trend II | ![]() | ![]() |
Galaxy Star S5280 vs Lucid2 VS870 | ![]() | ![]() |
Galaxy Star S5280 vs Galaxy Star Pro | ![]() | ![]() |
Galaxy Star S5280 vs Moto E | ![]() | ![]() |
Galaxy Star S5280 vs Galaxy Star 2 Plus | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Star S5280 | ![]() | ![]() |
Galaxy Y Plus S5303 vs Galaxy Star S5280 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Xperia L vs Xperia SP |
![]() | ![]() | Xperia L vs Lucid2 VS870 |
![]() | ![]() | Xperia L vs HTC First |
![]() | ![]() | Xperia L vs Galaxy Note III |
![]() | ![]() | Xperia L vs Xperia ZR |
![]() | ![]() | Xperia L vs Xperia M |
![]() | ![]() | Xperia L vs Xperia M Dual |
![]() | ![]() | Xperia L vs lg g3 |
![]() | ![]() | Xperia L vs Philips I966 |
![]() | ![]() | Xperia L vs Xiaomi Mi 4 |
![]() | ![]() | Xperia L vs Honor 6 |
![]() | ![]() | Xperia L vs Vibe Z2 Pro |
![]() | ![]() | RAZR D1 vs Xperia L |
![]() | ![]() | RAZR D3 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs Xperia L |
![]() | ![]() | HTC One vs Xperia L |
![]() | ![]() | Optimus L3 II vs Xperia L |
![]() | ![]() | Optimus L5 II vs Xperia L |
![]() | ![]() | Optimus L7 II vs Xperia L |
![]() | ![]() | Lumia 720 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Blackberry Z10 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Xperia Z vs Xperia L |
![]() | ![]() | Xperia ZL vs Xperia L |
![]() | ![]() | Galaxy Trend II vs Xperia L |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs Xperia L |
![]() | ![]() | Galaxy Pocket Neo S5310 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Galaxy Y Plus S5303 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia J vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia V vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia E dual vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia E vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia TL vs Xperia L |
![]() | ![]() | Galaxy S III mini vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia TX vs Xperia L |
![]() | ![]() | Galaxy S3 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia T vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia SL vs Xperia L |
![]() | ![]() | Galaxy Note II vs Xperia L |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III T999 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I747 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I535 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S3 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia Ion vs Xperia L |
![]() | ![]() | Galaxy Note vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia sola vs Xperia L |