Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 1.590.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 1.590.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 1.690.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: 5.200.000 ₫ Xếp hạng: 3,4
Giá: 3.850.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 5.200.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Optimus L3 II (2 ý kiến)

hakute6đẹp hơn,ổn dịnh,không nóng nhiều,cấu hình ổn(2.458 ngày trước)

dailydaumo1nhiều ứng dụng đẹp , màu sắc tre trung(2.779 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia L (4 ý kiến)

hoccodon6Cấu hình mạnh, giao diện dễ sử dụng, có hỗ trợ tiếng Việt(2.362 ngày trước)

hoanglonghua1chất lượng sản phẩm này rất tốt đối với tôi(2.410 ngày trước)

dungsonBOSTONECả ba đều có màn hình 4,3 inch độ phân giải 800 x 480 pixel. Với mật độ điểm ảnh khiêm tốn 228 ppi, màn hình của Sony Xperia L cũng chỉ cao hơn một chút so với One SV, Lumia 720 và LG Optimus L7 (cả ba đều có mật độ điểm ảnh chỉ 217 ppi).(2.444 ngày trước)
Mở rộng

khoakhuckhichsử dụng Xperia L tốt hơn có cấu hinhf khỏe hơn tốt hơn, thích hợp để mua(2.637 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus L3 II Black đại diện cho Optimus L3 II | vs | Sony Xperia L C2105 Black đại diện cho Xperia L | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM7225AB (1GHz) | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Document viewer - Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, sweep panorama
- Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1540mAh | vs | Li-Ion 1750 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 9giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 450giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đỏ | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 137g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 102.6 x 61.1 x 11.9 mm | vs | 128.7 x 65 x 9.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Optimus L3 II vs HTC One | ![]() | ![]() |
Optimus L3 II vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
Optimus L3 II vs Galaxy S4 | ![]() | ![]() |
Optimus L3 II vs RAZR D3 | ![]() | ![]() |
Optimus L3 II vs RAZR D1 | ![]() | ![]() |
Optimus L3 II vs Xperia SP | ![]() | ![]() |
Optimus L3 II vs HTC First | ![]() | ![]() |
Optimus L5 II vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
Optimus L7 II vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
Optimus G Pro vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
Optimus F5 vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
Optimus F7 vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
LG Optimus L5 E612 vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
LG Optimus G vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
LG Optimus L5 Dual vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
LG Optimus L5 vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
LG Optimus L3 vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
LG Optimus 3D Cube SU870 vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
LG Optimus 3D Max P720 vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
LG Optimus LTE2 vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
Optimus 4X HD P880 vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
Optimus Net Dual vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
Optimus Me P350 vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
Optimus Net vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
Optimus Pro vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
Optimus 7Q vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
LG Optimus 7 vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
LG Optimus vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
Optimus Chic vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
Optimus Black vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
Optimus One vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
LG Optimus 3D vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
LG Optimus 2x vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
Galaxy Fame S6810 vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
Galaxy Young S6310 vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
Rex 60 C3312R vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
Rex 70 S3802 vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
Rex 80 S5222R vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
Rex 90 S5292 vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
Lumia 520 vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
Lumia 720 vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
Blackberry Z10 vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
Xperia Z vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
Xperia ZL vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Xperia L vs Xperia SP |
![]() | ![]() | Xperia L vs Lucid2 VS870 |
![]() | ![]() | Xperia L vs HTC First |
![]() | ![]() | Xperia L vs Galaxy Note III |
![]() | ![]() | Xperia L vs Xperia ZR |
![]() | ![]() | Xperia L vs Xperia M |
![]() | ![]() | Xperia L vs Xperia M Dual |
![]() | ![]() | Xperia L vs lg g3 |
![]() | ![]() | Xperia L vs Philips I966 |
![]() | ![]() | Xperia L vs Xiaomi Mi 4 |
![]() | ![]() | Xperia L vs Honor 6 |
![]() | ![]() | Xperia L vs Vibe Z2 Pro |
![]() | ![]() | RAZR D1 vs Xperia L |
![]() | ![]() | RAZR D3 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs Xperia L |
![]() | ![]() | HTC One vs Xperia L |
![]() | ![]() | Optimus L5 II vs Xperia L |
![]() | ![]() | Optimus L7 II vs Xperia L |
![]() | ![]() | Lumia 720 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Blackberry Z10 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Xperia Z vs Xperia L |
![]() | ![]() | Xperia ZL vs Xperia L |
![]() | ![]() | Galaxy Trend II vs Xperia L |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs Xperia L |
![]() | ![]() | Galaxy Pocket Neo S5310 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Galaxy Star S5280 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Galaxy Y Plus S5303 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia J vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia V vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia E dual vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia E vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia TL vs Xperia L |
![]() | ![]() | Galaxy S III mini vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia TX vs Xperia L |
![]() | ![]() | Galaxy S3 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia T vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia SL vs Xperia L |
![]() | ![]() | Galaxy Note II vs Xperia L |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III T999 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I747 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I535 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S3 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia Ion vs Xperia L |
![]() | ![]() | Galaxy Note vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia sola vs Xperia L |