Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Young S6310 (1 ý kiến)

hakute6còn gì mà phải so sánh tiền nào của nấy thôi(2.477 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus F5 (6 ý kiến)

MINHHUNG6giá thành phải chẳng. Cấu hình của sản phẩm lại rất nhanh và mạnh nữa(2.259 ngày trước)

tramlikechất và chất.lượng được đảm bảo,màu sắc đẹp,trung thực(2.343 ngày trước)

luanlovely6Có tốc độ bộ nhớ cao hơn hẳn đáp ứng n khach hang kho tính(2.371 ngày trước)

hoccodon6là chiếc điện thoại thông minh, sành điệu(2.530 ngày trước)

chiocoshopmàn hình lớn hơn, đọc báo lướt fb thích hơn(2.641 ngày trước)
minhnamhanoiOptimus F5 màn hình to hơn, cấu hình cao hơn, đẹp hơn!(2.760 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Young GT-S6312 đại diện cho Galaxy Young S6310 | vs | LG Optimus F5 đại diện cho Optimus F5 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.3inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Organizer - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 2150mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 112g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109.4 x 58.6 x 12.5 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Galaxy Young S6310 vs Galaxy Fame S6810 | ![]() | ![]() |
Galaxy Young S6310 vs Optimus F7 | ![]() | ![]() |
Galaxy Young S6310 vs Optimus G Pro | ![]() | ![]() |
Galaxy Young S6310 vs Optimus L7 II | ![]() | ![]() |
Galaxy Young S6310 vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
Galaxy Young S6310 vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
Rex 60 C3312R vs Galaxy Young S6310 | ![]() | ![]() |
Rex 70 S3802 vs Galaxy Young S6310 | ![]() | ![]() |
Rex 80 S5222R vs Galaxy Young S6310 | ![]() | ![]() |
Rex 90 S5292 vs Galaxy Young S6310 | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Galaxy Young S6310 | ![]() | ![]() |
Lumia 520 vs Galaxy Young S6310 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Optimus F5 vs Optimus G Pro |
![]() | ![]() | Optimus F5 vs Optimus L7 II |
![]() | ![]() | Optimus F5 vs Optimus L5 II |
![]() | ![]() | Optimus F5 vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Optimus F7 vs Optimus F5 |
![]() | ![]() | LG Optimus L5 E612 vs Optimus F5 |
![]() | ![]() | LG Optimus G vs Optimus F5 |
![]() | ![]() | LG Optimus L5 Dual vs Optimus F5 |
![]() | ![]() | LG Optimus L5 vs Optimus F5 |
![]() | ![]() | LG Optimus L3 vs Optimus F5 |
![]() | ![]() | LG Optimus 3D Cube SU870 vs Optimus F5 |
![]() | ![]() | LG Optimus 3D Max P720 vs Optimus F5 |
![]() | ![]() | LG Optimus LTE2 vs Optimus F5 |
![]() | ![]() | LG Optimus TrueHD LTE P936 vs Optimus F5 |
![]() | ![]() | Optimus 4X HD P880 vs Optimus F5 |
![]() | ![]() | Optimus Net Dual vs Optimus F5 |
![]() | ![]() | Optimus Me P350 vs Optimus F5 |
![]() | ![]() | Optimus Net vs Optimus F5 |
![]() | ![]() | Optimus Pro vs Optimus F5 |
![]() | ![]() | Optimus 7Q vs Optimus F5 |
![]() | ![]() | LG Optimus 7 vs Optimus F5 |
![]() | ![]() | LG Optimus vs Optimus F5 |
![]() | ![]() | Optimus Chic vs Optimus F5 |
![]() | ![]() | Optimus Black vs Optimus F5 |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs Optimus F5 |
![]() | ![]() | Optimus One vs Optimus F5 |
![]() | ![]() | LG Optimus 3D vs Optimus F5 |
![]() | ![]() | LG Optimus 2x vs Optimus F5 |
![]() | ![]() | Galaxy Fame S6810 vs Optimus F5 |
![]() | ![]() | Rex 60 C3312R vs Optimus F5 |
![]() | ![]() | Rex 70 S3802 vs Optimus F5 |
![]() | ![]() | Rex 80 S5222R vs Optimus F5 |
![]() | ![]() | Rex 90 S5292 vs Optimus F5 |
![]() | ![]() | Asha 310 vs Optimus F5 |
![]() | ![]() | Lumia 520 vs Optimus F5 |