Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 900.000 ₫ Xếp hạng: 3,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 2.050.000 ₫ Xếp hạng: 3
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 13 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Xperia X10 / X10i mini (SE Robyn / E10 / E10i) Black đại diện cho Sony Xperia X10 mini | vs | Sony Ericsson K800i đại diện cho Sony K800 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson X series | vs | Sony Ericsson K series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v1.6 (Donut) | vs | Không có | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.6inch | vs | 2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16.7M Màu TFT | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 128MB | vs | 64MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MSMicro | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • GPRS • Hồng ngoại(IR) | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Ghi âm • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Timescape UI - Audio+Output: 3.5mm plug - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Google Voice Search (market dependent) - TrackID music recognition | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • UMTS 900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po | vs | Li-Ion 900mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 360 giờ | vs | 350giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen • Nâu | Màu | |||||
Trọng lượng | 88g | vs | 115g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 83 x 50 x 16 mm | vs | 105 x 47 x 22 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia X10 mini vs Wildfire S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia X1 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Galaxy Spica | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Galaxy Mini S5570 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Duo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs HTC Explorer | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia active | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Samsung Wave 723 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Ion | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia P | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia sola | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia neo L | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia acro S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia SL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia T | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia TL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia V | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia J | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
Nokia C6 vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
HTC Wildfire vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
HTC Legend vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Nokia N97 mini vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Nokia C6-01 vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
HTC Desire vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
p/s: đang xài 1 em k8 silver mà James Bond từng sử dụng :D rất hài lòng với em nó, hoàn hảddeends từng chi tiết(3.210 ngày trước)