Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Motorola Atrix (2 ý kiến)

hoccodon6thiet ke dep, co nhieu tinh nang vuot troi, gia ca phu hop(2.605 ngày trước)

dailydaumo1trông máy đẹp ,pin bền sóng khỏe ,nghe nhạc cực đỉnh(3.047 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Motorola RAZR (1 ý kiến)

luanlovely6màn hình rộng, hiển thị rực rỡ.mình chọn(2.419 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola ATRIX đại diện cho Motorola Atrix | vs | Motorola DROID RAZR XT912 (Motorola DROID HD) Black (For Verizon) đại diện cho Motorola RAZR | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | vs | ARM Cortex A9 (1.2 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | ULP GeForce | vs | PowerVR SGX540 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB • Micro HDMI | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Nhận diện vân tay • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- Digital compass - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Facebook, Twitter, MySpace integration - Stereo FM radio with RDS - Biometric fingerprint reader - Gorilla Glass display - Touch sensitive controls - MOTOBLUR UI with Live Widgets - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off | vs | - Gorilla Glass display
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Splash resistant - HDMI port - SNS integration - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - MP3/AAC+/WAV/WMA player - MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Document viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1930mAh | vs | Li-Ion 1780mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9giờ | vs | 12.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 250giờ | vs | 200giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 127g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 117.8 x 63.5 x 10.1 mm | vs | 130.7 x 68.9 x 7.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Motorola Atrix vs HTC Sensation | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs Motorola DEFY | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs MILESTONE 2 | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs Galaxy Ace | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs HTC HD7 | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs HTC EVO | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs BlackBerry 9780 | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs Sony Xperia x10 | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs Photon 4G | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs DROID 2 | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs DROID 3 | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs HTC ThunderBolt | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs DROID BIONIC | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs Motorola DROID X2 | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs DROID PRO | ![]() |
Motorola Atrix vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
Nokia X7 vs Motorola Atrix | ![]() | ![]() |
HTC Desire vs Motorola Atrix | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Motorola Atrix | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Motorola Atrix | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Motorola Atrix | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 vs Motorola Atrix | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Motorola Atrix | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs ATRIX 2 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Lumia 800 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Lumia 710 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Asha 303 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Asha 300 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Asha 201 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Asha 200 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs HTC Rhyme |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Wave M S7250 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs HTC Vivid |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Lumia 900 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs DROID 4 XT894 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs DROID RAZR MAXX |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Asha 302 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Sony Xperia P |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Asha 203 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Lumia 610 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Sony Xperia U |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Sony Xperia sola |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Lumia 610 NFC |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Samsung Galaxy S3 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Nokia Asha 305 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Nokia Asha 311 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Samsung Galaxy S III I535 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Samsung Galaxy S III I747 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Samsung Galaxy S III T999 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Galaxy Note II |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Sony Xperia SL |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Nokia Lumia 820 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Nokia Lumia 920 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Galaxy S3 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Nokia Asha 309 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Nokia Asha 308 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Galaxy S III mini |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Nokia Lumia 810 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Nokia Lumia 822 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Nokia Lumia 510 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs DROID RAZR M |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs DROID RAZR HD |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs DROID RAZR MAXX HD |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs RAZR M XT905 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs RAZR HD XT925 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs RAZR i XT890 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs RAZR V MT887 |
![]() | ![]() | Galaxy Nexus vs Motorola RAZR |
![]() | ![]() | Optimus Black vs Motorola RAZR |
![]() | ![]() | HTC Vigor vs Motorola RAZR |
![]() | ![]() | HTC Titan vs Motorola RAZR |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs Motorola RAZR |
![]() | ![]() | Nokia N9 vs Motorola RAZR |
![]() | ![]() | Galaxy S2 vs Motorola RAZR |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Motorola RAZR |
![]() | ![]() | Galaxy Note vs Motorola RAZR |