Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Spectrum II 4G VS930 (5 ý kiến)

tramlikemáy thông dụng hơn, cấu hình ổn, linh kiện dễ thay thế(2.353 ngày trước)

MINHHUNG6Đẳng cấp về kiểu dáng! Chuẩn về cấu hình(2.353 ngày trước)

hakute6mạnh mẽ, tốc độ nhanh, khá bền. Xử lý dữ liệu tốt.(2.435 ngày trước)

hoccodon6bền, đẹp ,pin trâu, đã xài thử không có gì phàn nàn(2.442 ngày trước)

dailydaumo1Cấu hình mạnh hơn, hỗ trợ nhiều tính năng thông minh hơn(2.698 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Gallant E350 (2 ý kiến)

tebetisao chép dữ liệu dc lên tài khoản trên mạng quá tuyệt vời ko sợ mất dữ liệu(1.852 ngày trước)

luanlovely6kiểu dáng đẹp, nhẹ nhàng hơn....(2.401 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Spectrum II 4G VS930 (LG Revolution 2) (For Verizon) đại diện cho Spectrum II 4G VS930 | vs | Acer Liquid Gallant E350 đại diện cho Liquid Gallant E350 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz ) | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX531 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - TV-out (via MHL A/V link)
- Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - True HD movie editor - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) - Dolby mobile sound enhancement - True HD Graphic Engine - Touch-sensitive controls | vs | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2150mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 480giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 148g | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 134.9 x 68.3 x 9.1 mm | vs | 129 x 65.9 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Spectrum II 4G VS930 vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
Spectrum II 4G VS930 vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
Spectrum II 4G VS930 vs S7710 Galaxy Xcover 2 | ![]() | ![]() |
Spectrum II 4G VS930 vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
Spectrum II 4G VS930 vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Spectrum II 4G VS930 vs Desire U | ![]() | ![]() |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid E1 | ![]() | ![]() |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Z110 | ![]() | ![]() |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Gallant Duo | ![]() | ![]() |
Spectrum II 4G VS930 vs CloudMobile S500 | ![]() | ![]() |
Tri Chip C333 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Xperia Z vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Xperia ZL vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand I9082 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand I9080 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
HTC Butterfly vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia J vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia V vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E dual vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 620 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
HTC One SV vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Galaxy Stratosphere II vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 205 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 206 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
RAZR V MT887 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
RAZR V XT889 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
RAZR i XT890 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR MAXX HD vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR HD vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR M vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 510 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 822 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
HTC One SU vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
HTC One SC vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
HTC One ST vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Liquid Gallant E350 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Liquid Gallant E350 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Liquid Z110 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Liquid E1 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Acer Liquid Glow vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Liquid mini E310 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Acer Liquid vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Desire U vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Ativ Odyssey I930 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | S7710 Galaxy Xcover 2 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Galaxy Express vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Mach LS860 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Tri Chip C333 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Xperia Z vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Xperia ZL vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand I9082 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand I9080 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC Butterfly vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Sony Xperia J vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Sony Xperia V vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Sony Xperia E dual vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Sony Xperia E vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 620 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC One SV vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Galaxy Stratosphere II vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Galaxy Discover vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 205 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 206 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Nexus 4 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | RAZR V MT887 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | RAZR i XT890 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | RAZR HD XT925 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX HD vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | DROID RAZR HD vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | DROID RAZR M vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 510 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 822 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC One SU vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC Desire X vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC One SC vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC One ST vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8S vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8X vs Liquid Gallant E350 |