Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Spectrum II 4G VS930 (10 ý kiến)

giadungtotLà sản phẩm của thương hiệu nổi tiếng, máy dung bền(1.846 ngày trước)

dailydaumo1màn hình rộng,nhiều chức năng vượt trội(1.925 ngày trước)

nijianhapkhaubền hơn, thương hiệu đã được bình chọn từ khá lâu(2.202 ngày trước)

xedienhanoiCó kết nối 3g vào mạng dễ dàng, mọi chức năng thật tuyệt vời(2.213 ngày trước)

hakute6mới tạo nên tuyệt tác của sự săc net(2.352 ngày trước)

tramlikekiểu dáng đẹp, chất lưởng màn hình tương đối ổn và giá cả hợp lý(2.352 ngày trước)

luanlovely6bền hơn, thương hiệu đã được bình chọn từ khá lâu(2.386 ngày trước)

hoacodonmay chay kha la muot, nghe nhac hay, nhin ko thô(2.671 ngày trước)

machinevietnamđẹp hơn và cấu hinh khỏe mà lại bền(2.693 ngày trước)

saint123_v1LG lúc nào cũng cho ra mắt những sản phẩm cấu hình cao nhưng mức giá vừa phải(2.871 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Ativ Odyssey I930 (3 ý kiến)

tebeticảm ứng cực mượt, ram nâng cấp gấp đôi, tốc độ gấp đôi (có thẻ xem speedtest)(1.887 ngày trước)

MINHHUNG6hình ảnh sắc nét rõ ràng,giá cả hợp lý(2.352 ngày trước)

hoccodon6Rẻ hơn, đẹp, nhiều tính năng, trông lại rất thời trang(2.617 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Spectrum II 4G VS930 (LG Revolution 2) (For Verizon) đại diện cho Spectrum II 4G VS930 | vs | Samsung Ativ Odyssey I930 (Samsung SCH-I930) đại diện cho Ativ Odyssey I930 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1.5 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - TV-out (via MHL A/V link)
- Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - True HD movie editor - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) - Dolby mobile sound enhancement - True HD Graphic Engine - Touch-sensitive controls | vs | - SNS integration
- Document viewer/editor - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WMA/eAAC+ player - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2150mAh | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 480giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 148g | vs | 125g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 134.9 x 68.3 x 9.1 mm | vs | 122.4 x 63.8 x 10.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Spectrum II 4G VS930 vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
Spectrum II 4G VS930 vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
Spectrum II 4G VS930 vs S7710 Galaxy Xcover 2 | ![]() | ![]() |
Spectrum II 4G VS930 vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Spectrum II 4G VS930 vs Desire U | ![]() | ![]() |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid E1 | ![]() | ![]() |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Z110 | ![]() | ![]() |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Gallant Duo | ![]() | ![]() |
Spectrum II 4G VS930 vs CloudMobile S500 | ![]() | ![]() |
Tri Chip C333 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Xperia Z vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Xperia ZL vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand I9082 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand I9080 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
HTC Butterfly vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia J vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia V vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E dual vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 620 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
HTC One SV vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Galaxy Stratosphere II vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 205 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 206 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
RAZR V MT887 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
RAZR V XT889 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
RAZR i XT890 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR MAXX HD vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR HD vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR M vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 510 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 822 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
HTC One SU vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
HTC One SC vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
HTC One ST vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Ativ Odyssey I930 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Ativ Odyssey I930 vs Desire U |
![]() | ![]() | Ativ Odyssey I930 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Ativ Odyssey I930 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Ativ Odyssey I930 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Ativ Odyssey I930 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Ativ Odyssey I930 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | S7710 Galaxy Xcover 2 vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | Galaxy Express vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | Mach LS860 vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | Tri Chip C333 vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | Xperia Z vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | Xperia ZL vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand I9082 vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand I9080 vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | HTC Butterfly vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | Sony Xperia J vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | Sony Xperia V vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | Sony Xperia E dual vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | Sony Xperia E vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 620 vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | HTC One SV vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | Galaxy Stratosphere II vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | Galaxy Discover vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 205 vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 206 vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | Nexus 4 vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | RAZR V MT887 vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | RAZR i XT890 vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | RAZR HD XT925 vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX HD vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | DROID RAZR HD vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | DROID RAZR M vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 510 vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 822 vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | HTC One SU vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | HTC Desire X vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | HTC One SC vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | HTC One ST vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8S vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8X vs Ativ Odyssey I930 |