Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 3.190.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: 4.050.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia E dual (7 ý kiến)

anhduy2110vndon gian la minh thich em no thui(2.225 ngày trước)

tramlikepin tốt hơn, ổ cứng hay bị lì nhanh lắm(2.342 ngày trước)

MINHHUNG6cấu hình tương đương, giá chênh nhau không nhiều.(2.342 ngày trước)

luanlovely6nhiều tính năng hơn, hỗ trợ chơi game hay hơn(2.343 ngày trước)

hakute6mẫu mã nhỏ gọn rất mỏng, xử lý nhanh hơn thương hiệu được nhiều nước chấp nhận(2.424 ngày trước)

cuongjonstone123Ngay từ lần đầu khởi động, Xperia E dual sẽ xuất hiện thông báo hướng dẫn khá chi tiết để người sử dụng dễ dàng làm quen cũng như thiết lập việc sử dụng 2 sim một cách tối ưu nhất.(2.491 ngày trước)
Mở rộng

dailydaumo1thanh mảnh, đẹp , dáng gọn nhẹ(2.696 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Gallant E350 (1 ý kiến)

hoccodon6sang trọng, máy đẹp và cấu hình cao(2.431 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia E dual C1605 Black đại diện cho Sony Xperia E dual | vs | Acer Liquid Gallant E350 đại diện cho Liquid Gallant E350 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz ) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | PowerVR SGX531 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Timescape UI - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1530 mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 530giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 116g | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 113.5 x 61.8 x 11 mm | vs | 129 x 65.9 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia E dual vs Sony Xperia V | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E dual vs Sony Xperia J | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E dual vs HTC Butterfly | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E dual vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E dual vs Galaxy Grand I9080 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E dual vs Galaxy Grand I9082 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E dual vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E dual vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E dual vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E dual vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E dual vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E dual vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E dual vs S7710 Galaxy Xcover 2 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E dual vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E dual vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E dual vs Desire U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E dual vs Liquid E1 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E dual vs Liquid Z110 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E dual vs Liquid Gallant Duo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E dual vs CloudMobile S500 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E dual vs Blackberry Z10 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E dual vs Galaxy S4 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E dual vs Xperia L | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E dual vs Xperia SP | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E dual vs Galaxy Note III | ![]() | ![]() |
Sony Xperia E vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia TL vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia TX vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia T vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia S vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia P vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia active vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 620 vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
HTC One SV vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Galaxy Stratosphere II vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 205 vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 206 vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
RAZR V MT887 vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
RAZR V XT889 vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
RAZR i XT890 vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
DROID RAZR MAXX HD vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
DROID RAZR HD vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
DROID RAZR M vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 510 vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 822 vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
HTC One SU vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
HTC One SC vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
HTC One ST vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Galaxy S III mini vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Galaxy S3 vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Galaxy Note II vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S3 vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Galaxy Note vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Liquid Gallant E350 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Liquid Gallant E350 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Liquid Z110 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Liquid E1 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Acer Liquid Glow vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Liquid mini E310 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Acer Liquid vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Desire U vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Ativ Odyssey I930 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | S7710 Galaxy Xcover 2 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Galaxy Express vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Mach LS860 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Tri Chip C333 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Xperia Z vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Xperia ZL vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand I9082 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand I9080 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC Butterfly vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Sony Xperia J vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Sony Xperia V vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Sony Xperia E vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 620 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC One SV vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Galaxy Stratosphere II vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Galaxy Discover vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 205 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 206 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Nexus 4 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | RAZR V MT887 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | RAZR i XT890 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | RAZR HD XT925 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX HD vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | DROID RAZR HD vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | DROID RAZR M vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 510 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 822 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC One SU vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC Desire X vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC One SC vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC One ST vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8S vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8X vs Liquid Gallant E350 |