Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 2.500.000 ₫ Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC DROID DNA (3 ý kiến)

hakute6nhìn sang trọng hơn HTC, mỏng, nhẹ gọn(2.492 ngày trước)

cuongjonstone123Phía trên màn hình là một camera 2-megapixel có khả năng quay video HD 1080p(2.493 ngày trước)

hoccodon6Thiết kế sắc xảo, nam tính thời trang và sang trọng.(2.513 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Axiom R830 (3 ý kiến)

tebetiLướt web mượt lắm, dùng dòng này quen rồi chuyển sang dùng các dòng máy khác thấy cùi bắp lắm nên chẳng muốn đổi mốt hi(1.940 ngày trước)

hoalacanh2Màn hình nhạy sáng, chụp hình sắc nét, sinh động(1.964 ngày trước)

luanlovely6có thiết kế đẹp mắt, cấu hình máy cao(2.469 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC DROID DNA (HTC Butterfly J) đại diện cho HTC DROID DNA | vs | Samsung Galaxy Axiom R830 (Samsung SCH-R830) đại diện cho Samsung Galaxy Axiom R830 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core) | vs | 1.2 Ghz | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- HTC Sense UI 4+ - Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, face and smile detection - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - DivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer/editor - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - SNS integration
- DivX/MP4/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/WMA/eAAC+ player - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Document viewer - Photo viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • CDMA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2020mAh | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 8giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 250giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 138g | vs | 136g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 141 x 70.5 x 9.7 mm | vs | 121.7 x 63.8 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC DROID DNA vs HTC One SV | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Nokia Lumia 620 | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Sony Xperia V | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Sony Xperia J | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs HTC Butterfly | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Galaxy Grand I9080 | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Galaxy Grand I9082 | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs S7710 Galaxy Xcover 2 | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Desire U | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Liquid E1 | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Liquid Z110 | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs Liquid Gallant Duo | ![]() | ![]() |
HTC DROID DNA vs CloudMobile S500 | ![]() | ![]() |
Galaxy Stratosphere II vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
HTC DROID ERIS vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
HTC One SU vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
HTC One SC vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
HTC One ST vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
HTC One VX vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
HTC One X+ vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
HTC One XL vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
HTC One S vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
HTC One X vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
HTC One V vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 205 vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 206 vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
RAZR V MT887 vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
RAZR V XT889 vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
RAZR i XT890 vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
DROID RAZR MAXX HD vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
DROID RAZR HD vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
DROID RAZR M vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 510 vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 822 vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Sony Xperia E |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Sony Xperia E dual |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Sony Xperia V |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Sony Xperia J |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs HTC Butterfly |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Galaxy Grand I9080 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Galaxy Grand I9082 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Xperia ZL |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Xperia Z |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Tri Chip C333 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Spectrum II 4G VS930 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Mach LS860 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Desire U |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 620 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
![]() | ![]() | HTC One SV vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
![]() | ![]() | Galaxy Stratosphere II vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
![]() | ![]() | Galaxy Discover vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 205 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 206 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
![]() | ![]() | Nexus 4 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
![]() | ![]() | RAZR V MT887 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
![]() | ![]() | RAZR i XT890 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
![]() | ![]() | RAZR HD XT925 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX HD vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
![]() | ![]() | DROID RAZR HD vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
![]() | ![]() | DROID RAZR M vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 510 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 822 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
![]() | ![]() | HTC One SU vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
![]() | ![]() | HTC Desire X vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
![]() | ![]() | HTC One SC vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
![]() | ![]() | HTC One ST vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8S vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8X vs Samsung Galaxy Axiom R830 |