Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Stratosphere II (1 ý kiến)

lan130Một sản phẩm khẳng định đẳng cấp(2.936 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Gallant Duo (3 ý kiến)

luanlovely6là sự lựu chọn cho mình và cho các bạn với giá cả phải chăng cấu hình tương đối cao.thiết kế đẹp(2.519 ngày trước)

hakute6luon luon dan dau ve dang cap cung nhu cong nghe cua may(2.519 ngày trước)

hoccodon6Chụp hình nét hơn, cấu hình mạnh hơn, chống thấm nước tốt, bảo hành vip(2.561 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Stratosphere II I415 (Samsung SCH-I415/ Galaxy Stratosphere 2) đại diện cho Galaxy Stratosphere II | vs | Acer Liquid Gallant Duo E350 White đại diện cho Liquid Gallant Duo | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz ) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 225 | vs | PowerVR SGX531 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Keyboard QWERTY | vs | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1800mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 210giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 154g | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 126.2 x 65.5 x 13.5 mm | vs | 129 x 65.9 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Stratosphere II vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
Galaxy Stratosphere II vs HTC One SV | ![]() | ![]() |
Galaxy Stratosphere II vs Nokia Lumia 620 | ![]() | ![]() |
Galaxy Stratosphere II vs Samsung Galaxy Axiom R830 | ![]() | ![]() |
Galaxy Stratosphere II vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 | ![]() | ![]() |
Galaxy Stratosphere II vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Galaxy Stratosphere II vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Galaxy Stratosphere II vs Sony Xperia V | ![]() | ![]() |
Galaxy Stratosphere II vs Sony Xperia J | ![]() | ![]() |
Galaxy Stratosphere II vs HTC Butterfly | ![]() | ![]() |
Galaxy Stratosphere II vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Galaxy Stratosphere II vs Galaxy Grand I9080 | ![]() | ![]() |
Galaxy Stratosphere II vs Galaxy Grand I9082 | ![]() | ![]() |
Galaxy Stratosphere II vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
Galaxy Stratosphere II vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
Galaxy Stratosphere II vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
Galaxy Stratosphere II vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Galaxy Stratosphere II vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
Galaxy Stratosphere II vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
Galaxy Stratosphere II vs S7710 Galaxy Xcover 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy Stratosphere II vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
Galaxy Stratosphere II vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Galaxy Stratosphere II vs Desire U | ![]() | ![]() |
Galaxy Stratosphere II vs Liquid E1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Stratosphere II vs Liquid Z110 | ![]() | ![]() |
Galaxy Stratosphere II vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Galaxy Stratosphere II vs CloudMobile S500 | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Galaxy Stratosphere II | ![]() | ![]() |
Galaxy S III mini vs Galaxy Stratosphere II | ![]() | ![]() |
Galaxy S3 vs Galaxy Stratosphere II | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III T999 vs Galaxy Stratosphere II | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III I747 vs Galaxy Stratosphere II | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III I535 vs Galaxy Stratosphere II | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S3 vs Galaxy Stratosphere II | ![]() | ![]() |
Galaxy S Plus vs Galaxy Stratosphere II | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 Mini vs Galaxy Stratosphere II | ![]() | ![]() |
Galaxy Spica vs Galaxy Stratosphere II | ![]() | ![]() |
Galaxy SL vs Galaxy Stratosphere II | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs Galaxy Stratosphere II | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 vs Galaxy Stratosphere II | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 205 vs Galaxy Stratosphere II | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 206 vs Galaxy Stratosphere II | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs Galaxy Stratosphere II | ![]() | ![]() |
RAZR V MT887 vs Galaxy Stratosphere II | ![]() | ![]() |
RAZR V XT889 vs Galaxy Stratosphere II | ![]() | ![]() |
RAZR i XT890 vs Galaxy Stratosphere II | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs Galaxy Stratosphere II | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Galaxy Stratosphere II | ![]() | ![]() |
DROID RAZR MAXX HD vs Galaxy Stratosphere II | ![]() | ![]() |
DROID RAZR HD vs Galaxy Stratosphere II | ![]() | ![]() |
DROID RAZR M vs Galaxy Stratosphere II | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 510 vs Galaxy Stratosphere II | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 822 vs Galaxy Stratosphere II | ![]() | ![]() |
HTC One SU vs Galaxy Stratosphere II | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs Galaxy Stratosphere II | ![]() | ![]() |
HTC One SC vs Galaxy Stratosphere II | ![]() | ![]() |
HTC One ST vs Galaxy Stratosphere II | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Stratosphere II | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Stratosphere II | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Liquid Gallant Duo vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Liquid Gallant E350 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Liquid Z110 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Liquid E1 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Acer Liquid Glow vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Liquid mini E310 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Acer Liquid vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Desire U vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Ativ Odyssey I930 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | S7710 Galaxy Xcover 2 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Galaxy Express vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Mach LS860 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Tri Chip C333 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Xperia Z vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Xperia ZL vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Galaxy Grand I9082 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Galaxy Grand I9080 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | HTC Butterfly vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Sony Xperia J vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Sony Xperia V vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Sony Xperia E dual vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Sony Xperia E vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 620 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | HTC One SV vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Galaxy Discover vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Nokia Asha 205 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Nokia Asha 206 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Nexus 4 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | RAZR V MT887 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | RAZR i XT890 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | RAZR HD XT925 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX HD vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | DROID RAZR HD vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | DROID RAZR M vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 510 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 822 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | HTC One SU vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | HTC Desire X vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | HTC One SC vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | HTC One ST vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8S vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8X vs Liquid Gallant Duo |