Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Discover (4 ý kiến)

phimtoancauđẹp hơn, kiểu dáng bo tròn mới nhất, chất lượng tốt(2.111 ngày trước)

xedienxinmới nhất nhiều ngưởi yêu thích, cảm ứng mượt mà(2.111 ngày trước)

hakute6Ít đụng phải hàng nhái và hàng giả như Iphone(2.501 ngày trước)

luanlovely6Đáng để lựa chọn vì giá tốt và thiết kế cũng đẹp(2.589 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Z110 (1 ý kiến)

hoccodon6iểu dáng nhìn đẹp và sang trọng hơn galaxy(2.558 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Discover đại diện cho Galaxy Discover | vs | Acer Liquid Z110 (Acer Liquid Z) đại diện cho Liquid Z110 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 800 MHz | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch sensitive controls
- SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Document viewer - Photo viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - SRS sound enhancement
- SNS integration - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Po | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 440giờ | vs | 450giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 122g | vs | 100g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 112.8 x 61.5 x 11.5 mm | vs | 110 x 61.5 x 12.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Discover vs Galaxy Stratosphere II | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs HTC One SV | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Nokia Lumia 620 | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Samsung Galaxy Axiom R830 | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Sony Xperia V | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Sony Xperia J | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs HTC Butterfly | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Galaxy Grand I9080 | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Galaxy Grand I9082 | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs S7710 Galaxy Xcover 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Desire U | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Liquid E1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs Liquid Gallant Duo | ![]() | ![]() |
Galaxy Discover vs CloudMobile S500 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 205 vs Galaxy Discover | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 206 vs Galaxy Discover | ![]() | ![]() |
Nexus 4 vs Galaxy Discover | ![]() | ![]() |
RAZR V MT887 vs Galaxy Discover | ![]() | ![]() |
RAZR V XT889 vs Galaxy Discover | ![]() | ![]() |
RAZR i XT890 vs Galaxy Discover | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs Galaxy Discover | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs Galaxy Discover | ![]() | ![]() |
DROID RAZR MAXX HD vs Galaxy Discover | ![]() | ![]() |
DROID RAZR HD vs Galaxy Discover | ![]() | ![]() |
DROID RAZR M vs Galaxy Discover | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 510 vs Galaxy Discover | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 822 vs Galaxy Discover | ![]() | ![]() |
HTC One SU vs Galaxy Discover | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs Galaxy Discover | ![]() | ![]() |
HTC One SC vs Galaxy Discover | ![]() | ![]() |
HTC One ST vs Galaxy Discover | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Discover | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Discover | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Liquid Z110 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Liquid Z110 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Liquid Z110 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Liquid E1 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Acer Liquid Glow vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Liquid mini E310 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Acer Liquid vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Desire U vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Ativ Odyssey I930 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | S7710 Galaxy Xcover 2 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Galaxy Express vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Mach LS860 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Tri Chip C333 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Xperia Z vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Xperia ZL vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand I9082 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand I9080 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | HTC Butterfly vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Sony Xperia J vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Sony Xperia V vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Sony Xperia E dual vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Sony Xperia E vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 620 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | HTC One SV vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Galaxy Stratosphere II vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 205 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 206 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Nexus 4 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | RAZR V MT887 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | RAZR i XT890 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | RAZR HD XT925 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX HD vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | DROID RAZR HD vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | DROID RAZR M vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 510 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 822 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | HTC One SU vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | HTC Desire X vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | HTC One SC vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | HTC One ST vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8S vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8X vs Liquid Z110 |