Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn RAZR HD XT925 (4 ý kiến)

tramlikegiá cả hợp lý mà chất lượng cũng tốt(2.343 ngày trước)

MINHHUNG6bình dân, chạy êm, mát, bảo hành 2 năm(2.343 ngày trước)

luanlovely6Thương hiệu nổi tiếng, kiểu dáng sang trọng, nhiều chức năng(2.344 ngày trước)

hakute6gọn nhẹ hơn và phù hợp với con gái(2.425 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Gallant E350 (2 ý kiến)

tebetiDung lượng bộ nhớ máy cao, thêm cái thẻ nhớ 32G thì lưu dữ liệu thoải mái(1.941 ngày trước)

hoccodon6cau hinh manh me de dang su dung hon tuy nhien gia hoi cao(2.432 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola RAZR HD XT925 (Motorola Razr HD LTE) đại diện cho RAZR HD XT925 | vs | Acer Liquid Gallant E350 đại diện cho Liquid Gallant E350 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.5 GHz | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz ) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX531 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - HDMI port - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - MP3/AAC+/WAV/WMA player - MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Document viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2500mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 16giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 146g | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 131.9 x 67.9 x 8.4 mm | vs | 129 x 65.9 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
RAZR HD XT925 vs RAZR i XT890 | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs RAZR V XT889 | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs RAZR V MT887 | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs Nokia Asha 206 | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs Nokia Asha 205 | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs Galaxy Discover | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs Galaxy Stratosphere II | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs HTC One SV | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs Nokia Lumia 620 | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs Samsung Galaxy Axiom R830 | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs Sony Xperia V | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs Sony Xperia J | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs HTC Butterfly | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs Galaxy Grand I9080 | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs Galaxy Grand I9082 | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs S7710 Galaxy Xcover 2 | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs Desire U | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs Liquid E1 | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs Liquid Z110 | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs Liquid Gallant Duo | ![]() | ![]() |
RAZR HD XT925 vs CloudMobile S500 | ![]() | ![]() |
RAZR M XT905 vs RAZR HD XT925 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR MAXX HD vs RAZR HD XT925 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR HD vs RAZR HD XT925 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR M vs RAZR HD XT925 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR MAXX vs RAZR HD XT925 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs RAZR HD XT925 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 510 vs RAZR HD XT925 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 822 vs RAZR HD XT925 | ![]() | ![]() |
HTC One SU vs RAZR HD XT925 | ![]() | ![]() |
HTC Desire X vs RAZR HD XT925 | ![]() | ![]() |
HTC One SC vs RAZR HD XT925 | ![]() | ![]() |
HTC One ST vs RAZR HD XT925 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs RAZR HD XT925 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs RAZR HD XT925 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Liquid Gallant E350 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Liquid Gallant E350 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Liquid Z110 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Liquid E1 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Acer Liquid Glow vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Liquid mini E310 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Acer Liquid vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Desire U vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Ativ Odyssey I930 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | S7710 Galaxy Xcover 2 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Galaxy Express vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Mach LS860 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Tri Chip C333 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Xperia Z vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Xperia ZL vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand I9082 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand I9080 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC Butterfly vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Sony Xperia J vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Sony Xperia V vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Sony Xperia E dual vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Sony Xperia E vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 620 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC One SV vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Galaxy Stratosphere II vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Galaxy Discover vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 205 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 206 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Nexus 4 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | RAZR V MT887 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | RAZR i XT890 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX HD vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | DROID RAZR HD vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | DROID RAZR M vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 510 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 822 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC One SU vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC Desire X vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC One SC vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC One ST vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8S vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8X vs Liquid Gallant E350 |