Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 2.090.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 2.090.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Windows Phone 8S (6 ý kiến)

bongbang002tốc độ máy cao hơn và nhẹ hơn, nhìn cũng rất đẹp(1.874 ngày trước)

luanlovely6nhìn em này trâu bò quá...chắc là sẽ bền(2.438 ngày trước)

hoccodon6Mượt mà hơn. Hoạt động ổn định,(2.513 ngày trước)

cuongjonstone123Cùng với 7GB miễn phí trong tài khoản SkyDrive, người dùng sẽ dễ dàng lưu trữ kho ảnh của mình lên hệ thống điện toán đám mây mà không lo mất mát.(2.585 ngày trước)

hoacodonhệ điều hành androi dễ sử dụng(2.607 ngày trước)

nhanepcocbetongtôi thích htc sử dụng rất tốt, khi va chạm mạnh htc vẫn sử dụng rất tốt(2.834 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Axiom R830 (3 ý kiến)

tebetiGiá cả phải chăng phù hợp với mọi đối tượng, HS, sv hay dân văn phòng(1.940 ngày trước)

hoalacanh2Pin rất khủng, dùng thik luôn chơi game lướt web ko lo hết pin(1.964 ngày trước)

hakute6có màn hình rộng chụp ảnh nét và chạy hệ điều hành android(2.486 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Windows Phone 8S Black đại diện cho HTC Windows Phone 8S | vs | Samsung Galaxy Axiom R830 (Samsung SCH-R830) đại diện cho Samsung Galaxy Axiom R830 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | 1.2 Ghz | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 225 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Beats Audio sound enhancement - Geo-tagging, touch focus, face detection - MicroSIM card support only - SNS integration - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - SNS integration
- DivX/MP4/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/WMA/eAAC+ player - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Document viewer - Photo viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • CDMA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1700mAh | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 8giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 250giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 113g | vs | 136g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 120.5 x 63 x 10.3 mm | vs | 121.7 x 63.8 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Windows Phone 8S vs HTC One ST | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs HTC One SC | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs HTC Desire X | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs HTC One SU | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Nokia Lumia 822 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Nokia Lumia 510 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs DROID RAZR M | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs DROID RAZR HD | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs DROID RAZR MAXX HD | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs RAZR M XT905 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs RAZR HD XT925 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs RAZR i XT890 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs RAZR V XT889 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs RAZR V MT887 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Nokia Asha 206 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Nokia Asha 205 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Discover | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Stratosphere II | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs HTC One SV | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Nokia Lumia 620 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Sony Xperia V | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Sony Xperia J | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs HTC Butterfly | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Grand I9080 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Grand I9082 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs S7710 Galaxy Xcover 2 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Desire U | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Liquid E1 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Liquid Z110 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Liquid Gallant Duo | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs CloudMobile S500 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs HTC Windows Phone 8S | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Sony Xperia E |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Sony Xperia E dual |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Sony Xperia V |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Sony Xperia J |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs HTC Butterfly |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Galaxy Grand I9080 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Galaxy Grand I9082 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Xperia ZL |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Xperia Z |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Tri Chip C333 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Spectrum II 4G VS930 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Mach LS860 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Desire U |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 620 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
![]() | ![]() | HTC One SV vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
![]() | ![]() | Galaxy Stratosphere II vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
![]() | ![]() | Galaxy Discover vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 205 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 206 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
![]() | ![]() | Nexus 4 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
![]() | ![]() | RAZR V MT887 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
![]() | ![]() | RAZR i XT890 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
![]() | ![]() | RAZR HD XT925 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX HD vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
![]() | ![]() | DROID RAZR HD vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
![]() | ![]() | DROID RAZR M vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 510 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 822 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
![]() | ![]() | HTC One SU vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
![]() | ![]() | HTC Desire X vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
![]() | ![]() | HTC One SC vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
![]() | ![]() | HTC One ST vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8X vs Samsung Galaxy Axiom R830 |