Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.990.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: 1.990.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: 1.990.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Windows Phone 8X (3 ý kiến)

bongbang002Pin thời lượng lâu, dùng ko một lỗi nhỏ, ứng dụng tốt(1.920 ngày trước)

hakute6thiết kế mỏng, chất lượng tốt, máy chạy mạnh(2.484 ngày trước)

cuongjonstone123Với chất lượng pin tương đối ỏn định đã làm cho việc ử dụng và lướt web thoải mái hơn(2.551 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Z110 (4 ý kiến)

hoalacanh2Thời lượng pin được lâu, dù chơi game, lướt web lâu cũng ko bị nóng máy(2.010 ngày trước)

hoccodon6giá cả khá là mềm, ứng dụng cũng tạm chấp nhận được(2.610 ngày trước)

luanlovely6sóng mạnh, tốc độ truy cập wed nhanh hơn, là một phiên bản tốt nhất(2.624 ngày trước)

hoacodonchức năng vượt trội, kiểu dáng thời trang, không chê vào đâu được(2.650 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Windows Phone 8X (HTC Accord) Black đại diện cho HTC Windows Phone 8X | vs | Acer Liquid Z110 (Acer Liquid Z) đại diện cho Liquid Z110 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 225 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Beats Audio sound enhancement
- Yes, 1080p@30fps, continuous autofocus, video light - MicroSIM card support only - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer/editor - Video/photo editor - Voice memo/command/dial - Predictive text input | vs | - SRS sound enhancement
- SNS integration - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1800mAh | vs | Li-Po | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 450giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 100g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 132.3 x 66.2 x 10.1 mm | vs | 110 x 61.5 x 12.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Windows Phone 8X vs HTC Windows Phone 8S | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs HTC One ST | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs HTC One SC | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs HTC Desire X | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs HTC One SU | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs Nokia Lumia 822 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs Nokia Lumia 510 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs DROID RAZR M | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs DROID RAZR HD | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs DROID RAZR MAXX HD | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs RAZR M XT905 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs RAZR HD XT925 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs RAZR i XT890 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs RAZR V XT889 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs RAZR V MT887 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs Nokia Asha 206 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs Nokia Asha 205 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Discover | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Stratosphere II | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs HTC One SV | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs Nokia Lumia 620 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs Samsung Galaxy Axiom R830 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs Sony Xperia V | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs Sony Xperia J | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs HTC Butterfly | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Grand I9080 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Grand I9082 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs S7710 Galaxy Xcover 2 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs Desire U | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs Liquid E1 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs Liquid Gallant Duo | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs CloudMobile S500 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Liquid Z110 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Liquid Z110 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Liquid Z110 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Liquid E1 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Acer Liquid Glow vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Liquid mini E310 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Acer Liquid vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Desire U vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Ativ Odyssey I930 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | S7710 Galaxy Xcover 2 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Galaxy Express vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Mach LS860 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Tri Chip C333 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Xperia Z vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Xperia ZL vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand I9082 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand I9080 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | HTC Butterfly vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Sony Xperia J vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Sony Xperia V vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Sony Xperia E dual vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Sony Xperia E vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 620 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | HTC One SV vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Galaxy Stratosphere II vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Galaxy Discover vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 205 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 206 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Nexus 4 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | RAZR V MT887 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | RAZR i XT890 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | RAZR HD XT925 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX HD vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | DROID RAZR HD vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | DROID RAZR M vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 510 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 822 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | HTC One SU vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | HTC Desire X vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | HTC One SC vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | HTC One ST vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8S vs Liquid Z110 |