Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 3.500.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 3.500.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Go (6 ý kiến)

hoccodon6tốt hơn mà tỉ lệ được chọn lại ít hơn(2.303 ngày trước)

MINHHUNG6Cảm ứng điện dung đa điểm, mặt kính chống trầy xước.(2.353 ngày trước)

hakute6chất lượng cao trên điện thoại di động một cách dễ dàng nhất.(2.433 ngày trước)

cuongjonstone123Nắp nhựa bảo vệ của máy che hết các cổng kết nối. Bên cạnh các màu trắng và đen thông thường, Xperia Go còn có thêm màu vàng tươi.(2.702 ngày trước)

dailydaumo1màu vỏ nhìn đẹp hơn, ứng dụng cũng đc cải tiến(2.713 ngày trước)

0966096507mình vẫn híc XG vì nó chống thấm nước tuyệt lắm(2.729 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Motorola ATRIX HD (3 ý kiến)

tramlikemàn hình rộng, cảm ứng nhạy, pin khỏe(2.337 ngày trước)

tranphuongnhung226hình ảnh đẹp, lướt web nhanh, sóng khỏe(3.077 ngày trước)

president1đẹp hơn và cấu hinh khỏe mà lại bền(3.079 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia Go (ST27i / ST27a) (Sony Xperia advance) White đại diện cho Sony Xperia Go | vs | Motorola ATRIX HD MB886 (For AT&T) đại diện cho Motorola ATRIX HD | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-400MP | vs | Adreno 225 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Splash resistant
- Touch sensitive controls - MOTOBLUR UI with Live Widgets - ColorBoost - Geo-tagging, image stabilization - MicroSIM card support only - Active noise cancellation with dedicated mic - HDMI port - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - SNS integration - Photo viewer/editor - Organizer - Quickoffice document editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1305mAh | vs | Li-Ion 1780mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 9giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 460 giờ | vs | 200giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 110g | vs | 140g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 111 x 60.3 x 9.8 mm | vs | 133.5 x 69.9 x 8.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia Go vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Go vs Samsung Galaxy S III I535 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Go vs Samsung Galaxy S III I747 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Go vs Samsung Galaxy S III T999 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Go vs HTC Desire VT | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Go vs HTC Desire VC | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Go vs Defy Mini XT321 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Go vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Go vs Motorola Defy Pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Go vs Samsung Galaxy Chat | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Go vs Samsung Intensity III | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Go vs Galaxy Note II | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Go vs Curve 9310 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia SL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia T | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Go vs iPhone 5 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Go vs HTC One X+ | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Go vs Galaxy S III mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Go vs HTC One VX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia TL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Go vs HTC One ST | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Go vs HTC One SC | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Go vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia V | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia J | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Go vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Go vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Go vs Blackberry Z10 | ![]() | ![]() |
HTC Desire C vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
HTC Desire V T328w vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
LG T375 Cookie Smart vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
Sony Xperia S vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
Sony Xperia P vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
HTC One XL vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
HTC One S vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
HTC One X vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
HTC One V vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
Sony Xperia active vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Motorola ATRIX HD vs Samsung Galaxy Chat |
![]() | ![]() | Motorola ATRIX HD vs Samsung Intensity III |
![]() | ![]() | Motorola ATRIX HD vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Motorola Defy Pro vs Motorola ATRIX HD |
![]() | ![]() | LG Optimus L3 vs Motorola ATRIX HD |
![]() | ![]() | Defy Mini XT321 vs Motorola ATRIX HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tipo Dual vs Motorola ATRIX HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tipo vs Motorola ATRIX HD |
![]() | ![]() | HTC Desire VC vs Motorola ATRIX HD |
![]() | ![]() | HTC Desire VT vs Motorola ATRIX HD |
![]() | ![]() | Sony Xperia Miro vs Motorola ATRIX HD |
![]() | ![]() | HTC Desire C vs Motorola ATRIX HD |
![]() | ![]() | HTC Desire V T328w vs Motorola ATRIX HD |
![]() | ![]() | LG T375 Cookie Smart vs Motorola ATRIX HD |